Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ

Last update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Rank after Round 1

Rk.SNoNamesexFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
157Tran Ngoc Nhu YwBTR0Bến Tre1010,500
26Dang Bich NgocwBDU2100Bình Dương101011
8Nguyen Thi Thuy TrienwBDH2022Bình Định101011
14Dong Khanh LinhwNBI1970Ninh Bình101011
18Kieu Bich ThuywHNO1939Hà Nội101011
20Ngo Thi Kim TuyenwQNI1904Quảng Ninh101011
22Ton Nu Hong AnwQNI1875Quảng Ninh101011
26Nguyen Thi Minh ThuwHNO1855Hà Nội101011
39Nguyen Ha Khanh LinhwTTH1546Thừa Thiên - Huế101011
105Chau Thi Ngoc GiaowBDH2137Bình Định101010
9Nguyen Thi Thu QuyenwQNI2017Quảng Ninh101010
15Nguyen Hong NgocwNBI1957Ninh Bình101010
19Tran Thi Nhu YwBDH1936Bình Định101010
21Nguyen Xuan NhiwCTH1880Cần Thơ101010
23Nguyen Thi HanhwBDU1866Bình Dương101010
25Nguyen Tran Ngoc ThuywDTH1859Đồng Tháp101010
27Tran Thi Mong ThuwBTR1854Bến Tre101010
32Bui Thi Diep AnhwQNI1756Quảng Ninh101010
38Nguyen My Hanh AnwHCM1596Tp. Hồ Chí Minh101010
202Hoang Thi Bao TramwHCM2269Tp. Hồ Chí Minh0,500,50,501
12Nguyen Hong AnhwHCM1993Tp. Hồ Chí Minh0,500,50,501
16Doan Thi Hong NhungwHPH1945Hải Phòng0,500,50,501
24Dao Thien KimwDTH1862Đồng Tháp0,500,50,501
28Le La Tra MywBDH1829Bình Định0,500,50,501
29Vo Thi Thuy TienwCTH1808Cần Thơ0,500,50,501
31Ha Phuong Hoang MaiwTTH1769Thừa Thiên - Huế0,500,50,501
35Le Thuy AnwHCM1728Tp. Hồ Chí Minh0,500,50,501
41Nguyen Thi Khanh VanwNBI1482Ninh Bình0,500,50,501
45Vo Dinh Khai MywHCM1196Tp. Hồ Chí Minh0,500,50,501
301Pham Le Thao NguyenwCTH2369Cần Thơ0,500,50,500
3Luong Phuong HanhwBDU2229Bình Dương0,500,50,500
7Bui Kim LewBDH2022Bình Định0,500,50,500
13Luong Huyen NgocwQNI1982Quảng Ninh0,500,50,500
17Le Phu Nguyen ThaowCTH1940Cần Thơ0,500,50,500
30Huynh Ngoc Thuy LinhwTTH1776Thừa Thiên - Huế0,500,50,500
40Nguyen Thu TrangwBDU1520Bình Dương0,500,50,500
44Le Minh ThuwHAU1313Hậu Giang0,500,50,500
52Phan Quynh MaiwBDU0Bình Dương0,500,50,500
56Tran Thi Yen XuanwDTH0Đồng Tháp0,500,50,500
404Bach Ngoc Thuy DuongwHCM2198Tp. Hồ Chí Minh000101
10Tran Thi Kim LoanwHPH2010Hải Phòng000101
33Vo Mai TrucwBDU1753Bình Dương000101
37Pham Tran Gia ThuwHCM1630Tp. Hồ Chí Minh000101
43Nguyen Ngoc HienwNBI1377Ninh Bình000101
47Le Minh AnhwTTH0Thừa Thiên - Huế000101
49Le Ngoc Nguyet CatwTTH0Thừa Thiên - Huế000101
51Mai Nhat Thien KimwCTH0Cần Thơ000101
53Dang Ngoc Thien ThanhwHCM0Tp. Hồ Chí Minh000101
55Tran Thi Huyen TranwBTR0Bến Tre000101
5011Ngo Thi Kim CuongwQNI1995Quảng Ninh000100
34Vu Bui Thi Thanh VanwNBI1750Ninh Bình000100
36Phan Nguyen Ha NhuwBDU1701Bình Dương000100
42Bui Kha NhiwBTR1462Bến Tre000100
46Sa Phuong BangwHNO0Hà Nội000100
48Nguyen Truong Minh AnhwCTH0Cần Thơ000100
50Tran Ly Ngan ChauwCTH0Cần Thơ000100
54Nguyen Thi Huynh ThuwBTR0Bến Tre000100

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black