GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Hoang Anh Tuan | Starting rank | 60 | Rating national | 2418 | Rating international | 0 | Performance rating | 2133 | Points | 3,5 | Rank | 46 | Federation | TNV | Club/City | Clb Tài Năng Việt | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12429112 | Year of birth | 1999 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 29 | 29 | Pham Tran Gia Phuc | 1912 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | PGN |
2 | 31 | 47 | La Quoc Hiep | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3,5 | | PGN |
3 | 25 | 37 | Duong Vu Anh | 1513 | HNO | Hà Nội | 4 | | PGN |
4 | 26 | 41 | Phung Duc Anh | 0 | BDU | Bình Dương | 3,5 | | PGN |
5 | 27 | 54 | Nguyen Le Duc Minh | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | | PGN |
6 | 27 | 58 | Hoang Trung Phong | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | | |
7 | 26 | 56 | Do Thien Nhan | 0 | CTH | Cần Thơ | 2 | | |
8 | 24 | 43 | Tran Tri Duc | 0 | NAN | Nghệ An | 3 | | |
9 | 21 | 30 | Chu Quoc Thinh | 1855 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
|
|
|
|