GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Lam Thien | Starting rank | 20 | Rating national | 2482 | Rating international | 2116 | Performance rating | 2199 | FIDE rtg +/- | -4,4 | Points | 4,5 | Rank | 27 | Federation | HCM | Club/City | Tp. Hồ Chí Minh | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12414093 | Year of birth | 2004 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 20 | 51 | Le Dang Khoi | 0 | CTH | Cần Thơ | 2 | | PGN |
2 | 3 | 5 | Pham Chuong | 2349 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | | PGN |
3 | 4 | 11 | Pham Xuan Dat | 2253 | HNO | Hà Nội | 5,5 | | PGN |
4 | 4 | 9 | Tran Manh Tien | 2280 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | | PGN |
5 | 3 | 1 | Nguyen Ngoc Truong Son | 2641 | CTH | Cần Thơ | 7 | | PGN |
6 | 8 | 7 | Duong The Anh | 2319 | QDO | Quân Đội | 6,5 | | |
7 | 13 | 27 | Le Minh Tu | 1947 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | |
8 | 13 | 33 | Dau Khuong Duy | 1754 | HNO | Hà Nội | 5 | | |
9 | 14 | 31 | Vu Hoang Gia Bao | 1813 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | | |
|
|
|
|