GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Le Minh Hoang | Title | FM | Starting rank | 13 | Rating national | 2470 | Rating international | 2225 | Performance rating | 2343 | FIDE rtg +/- | -0,8 | Points | 5,5 | Rank | 12 | Federation | HCM | Club/City | Tp. Hồ Chí Minh | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12404683 | Year of birth | 2000 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 13 | 44 | Tran Le Thanh Du | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | | PGN |
2 | 10 | 26 | Duong Thuong Cong | 1952 | QDO | Quân Đội | 5 | | PGN |
3 | 1 | 4 | Dang Hoang Son | 2363 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
4 | 5 | 10 | Bao Khoa | 2268 | KGI | Kiên Giang | 6,5 | | PGN |
5 | 12 | 62 | Nguyen Xuan Vinh | 0 | DON | Đồng Nai | 5,5 | | PGN |
6 | 7 | 6 | Tran Minh Thang | 2326 | HNO | Hà Nội | 6,5 | | |
7 | 4 | 2 | Nguyen Duc Hoa | 2415 | QDO | Quân Đội | 5,5 | | |
8 | 10 | 24 | Pham Minh Hieu | 1978 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | | |
9 | 7 | 14 | Nguyen Phuoc Tam | 2199 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | | |
|
|
|
|