Giải cờ vua đường đến đỉnh vinh quang mở rộng lần 16 ngày 17/04/2021 Tranh cúp Kiện tướng tương lai - Cờ chớpLast update 18.04.2021 02:34:41, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Typ | Club/City |
1 | Banh Gia Huy | 12424714 | KTT | 1737 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Nguyen Si Trong Duc | 12427543 | TNC | 1629 | | OPE | Thái Nguyên Chess |
3 | Nguyen Nam Kiet | 12425346 | KTT | 1538 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
4 | La Manh Tuan | 12420190 | KTT | 1508 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Tang Lam Giang | 12426733 | HNO | 1474 | w | OPE | Hà Nội |
6 | Pham Truong Phu | 12419761 | TNV | 1473 | | OPE | Tài Năng Việt |
7 | Nguyen Tran Duy Anh | 12424951 | KTT | 1459 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Nguyen Vuong Tung Lam | 12417440 | VCH | 1457 | | OPE | Vietchess |
9 | Nguyen Hoang Khanh* | 12424919 | VCH | 1454 | | OPE | Vietchess |
10 | Lai Duc Minh | 12420387 | HNO | 1399 | | OPE | Hà Nội |
11 | Pham Dang Minh | 12416304 | TNV | 1396 | | OPE | Tài Năng Việt |
12 | Do Minh Quan | 12428779 | KTT | 1381 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Le Ngoc Gia Bao | 12428825 | KTT | 1377 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Bui Minh Duc | 12428841 | VCH | 1361 | | OPE | Vietchess |
15 | Pham Huy Duc | 12425001 | VCH | 1360 | | OPE | Vietchess |
16 | Nguyen Ba Khanh Trinh | 12427098 | HPD | 1353 | | OPE | Hoa Phượng Đỏ |
17 | Nguyen Khanh Nam | 12428884 | KTT | 1332 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Nguyen Manh Duc | 12419648 | KTT | 1328 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Than Van Khang* | 12425400 | KTT | 1325 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Nguyen Duc Thinh | 12426644 | KTT | 1284 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Ngo Duc Anh | 12424870 | VCH | 1276 | | OPE | Vietchess |
22 | Nguyen Hoang Bach | 12419583 | HNO | 1270 | | OPE | Hà Nội |
23 | Nguyen Vu Ky Anh | 12424986 | HNO | 1259 | | OPE | Hà Nội |
24 | Tran Tung Minh | 12427551 | TNV | 1251 | | OPE | Tài Năng Việt |
25 | Nguyen Tuan Minh | 12426717 | HNO | 1248 | | OPE | Hà Nội |
26 | Nguyen Ngoc Diep | 12424765 | VCH | 1238 | w | OPE | Vietchess |
27 | Bui Quang Minh | 12426555 | KTT | 1235 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
28 | Khoa Hoang Anh | 12427560 | TNV | 1233 | | OPE | Tài Năng Việt |
29 | Nguyen Phuc Anh | 12426695 | HNO | 1214 | | OPE | Hà Nội |
30 | Nguyen Phuc Nguyen | 12428957 | HNO | 1209 | | OPE | Hà Nội |
31 | Tran Tuan Hung | 12428922 | CAP | 1186 | | OPE | Captainchess |
32 | Vu Nguyen Bao Linh | 12427764 | KTT | 1177 | w | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
33 | Tran Minh Hieu | 12425079 | VCH | 1129 | | OPE | Vietchess |
34 | Kieu Hoang Quan | 12428809 | VCH | 1107 | | OPE | Vietchess |
35 | Tran Dai Lam | 12427861 | TNC | 1099 | | OPE | Thái Nguyên Chess |
36 | Nguyen Trong Thai Duong | 12426709 | VCH | 1075 | | OPE | Vietchess |
37 | Nguyen Hai Long | 12426679 | KTT | 1017 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
38 | Bui Ha Ngan | 12429775 | KTT | 0 | w | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
39 | Bui Minh Duy | 12430226 | KTT | 0 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
40 | Bui Tuan Kiet | 12430234 | NAN | 0 | | OPE | Nghệ An |
41 | Cao Minh Tung | 12429791 | TNC | 0 | | OPE | Thái Nguyên Chess |
42 | Cao Thi Thanh Han | 12430242 | LCA | 0 | w | U06 | Lào Cai |
43 | Cao Tien Nam | 12430250 | LCA | 0 | | U09 | Lào Cai |
44 | Cao Viet Thanh | 12430269 | FSP | 0 | | OPE | Fansipan Lào Cai |
45 | Cong Nu Bao An | 12429805 | KTT | 0 | w | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Dang Thai Ngoc Giao | 12430277 | LCA | 0 | w | U09 | Lào Cai |
47 | Dang Thai Phong | 12430285 | LCA | 0 | | U08 | Lào Cai |
48 | Dao Minh Phu | 12429821 | KTT | 0 | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
49 | Do Minh Triet* | 12430293 | VCH | 0 | | U06 | Vietchess |
50 | Doan Hoang Minh | 12430145 | KTT | 0 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
51 | Duong Anh Vu | 12430315 | HNO | 0 | | OPE | Hà Nội |
52 | Han Gia Han | 12430323 | LCA | 0 | w | U08 | Lào Cai |
53 | Hoang Anh Duy | 12430340 | FSP | 0 | | U06 | Fansipan Lào Cai |
54 | Hoang Anh Kiet | 12424820 | TNC | 0 | | OPE | Thái Nguyên Chess |
55 | Hoang Duc Nhat | 12430358 | TNC | 0 | | U09 | Thái Nguyên Chess |
56 | Hoang Hai | 12429856 | KTT | 0 | | U09 | Kiện Tướng Tương Lai |
57 | Hoang Huy Tai* | 12419354 | HNO | 0 | | OPE | Hà Nội |
58 | Khau Chi Lam | 12417530 | HNO | 0 | w | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
59 | Lam Ha Phuong* | 12430200 | HNO | 0 | w | OPE | Hà Nội |
60 | Le Gia Bao | 12430366 | HNO | 0 | | OPE | Hà Nội |
61 | Le Khanh Ha* | 12428710 | KTT | 0 | w | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
62 | Le Khanh Ngoc* | 12430374 | KTT | 0 | w | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
63 | Luc Kim Giao | 12430390 | LCA | 0 | w | OPE | Lào Cai |
64 | Luu Bao Lam | 12430404 | LCA | 0 | | U06 | Lào Cai |
65 | Ly Quang Hung | 12430412 | TNG | 0 | | U09 | Thái Nguyên |
66 | Nguyen Anh Bao Thy | 12430420 | NAN | 0 | w | OPE | Nghệ An |
67 | Nguyen Dinh Quang Huy | 12430447 | NAN | 0 | | OPE | Nghệ An |
68 | Nguyen Ha Trang | 12430455 | LCA | 0 | w | U09 | Lào Cai |
69 | Nguyen Hai Anh | 12430463 | KTT | 0 | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
70 | Nguyen Hong Ha My | 12427721 | GDC | 0 | w | OPE | Gia Đình Cờ Vua |
71 | Nguyen Lam Khoa* | 12430471 | HNO | 0 | | U06 | Hà Nội |
72 | Nguyen Minh | 12430480 | VCH | 0 | | U08 | Vietchess |
73 | Nguyen Minh Giang | 12430498 | LCA | 0 | w | U09 | Lào Cai |
74 | Nguyen Ngoc Thao Nguyen | 12423521 | QNI | 0 | w | OPE | Quảng Ninh |
75 | Nguyen Thanh San U5 | 12429970 | KTT | 0 | | U06 | Kiện Tướng Tương Lai |
76 | Nguyen Thanh Thao | 12420034 | QNI | 0 | w | OPE | Quảng Ninh |
77 | Nguyen Thi Phuong Uyen | 12427730 | NAN | 0 | w | OPE | Nghệ An |
78 | Nguyen Trinh Hong Son* | 12430510 | HNO | 0 | | OPE | Hà Nội |
79 | Nguyen Tung Lam | 12430536 | PHC | 0 | | U08 | Phương Hạnh Chess |
80 | Nguyen Van Huy | 12430544 | LCA | 0 | | U06 | Lào Cai |
81 | Nguyen Viet Huy | 12430064 | KTT | 0 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
82 | Nguyen Viet Huy Minh | 12430552 | TNV | 0 | | U08 | Tài Năng Việt |
83 | Nguyen Vu Hai Khang | 12430579 | TNC | 0 | | U07 | Thái Nguyên Chess |
84 | Pham Anh Duc | 12430587 | HNO | 0 | | OPE | Hà Nội |
85 | Pham Le Anh Thu | 12430595 | LCA | 0 | w | U08 | Lào Cai |
86 | Pham Ngoc Bao | 12430617 | CAP | 0 | | OPE | Captaint Chess |
87 | Pham Nhu Y | 12430633 | FSP | 0 | w | U08 | Fansipan Lào Cai |
88 | Pham Thanh Nam | 12426725 | KTT | 0 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
89 | Pham Tri Kien | 12430650 | VCH | 0 | | OPE | Vietchess |
90 | Phi Le Thanh An | 12427640 | KTT | 0 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
91 | Phung Minh Quan | 12430668 | HNO | 0 | | U07 | Hà Nội |
92 | Ta Thai An* | 12428817 | VCH | 0 | w | OPE | Vietchess |
93 | Than Tuan Kiet | 12430692 | TNC | 0 | | U06 | Thái Nguyên Chess |
94 | Tong Nguyen Gia Hung | 12426253 | TNC | 0 | | OPE | Thái Nguyên Chess |
95 | Tran Bao Kien | 12430706 | TNC | 0 | | U07 | Thái Nguyên Chess |
96 | Tran Hai Phong | 12430714 | LCA | 0 | | U09 | Lào Cai |
97 | Tran Thanh Truc | 12430722 | TNC | 0 | w | U07 | Thái Nguyên Chess |
98 | Trịnh Gia Huy | 12430730 | TNC | 0 | | U07 | Thái Nguyên Chess |
99 | Truong Minh Sang | 12430749 | KTT | 0 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
100 | Vo Hoang Quan | 12430765 | KTT | 0 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
101 | Vu Hoang Long | 12430773 | FSP | 0 | | OPE | Fansipan Lào Cai |
102 | Vu Hoang Nam | 12430781 | FSP | 0 | | U09 | Fansipan Lào Cai |
103 | Vu Huy Phong | 12414611 | HNO | 0 | | OPE | Hà Nội |
104 | Vu Minh Thai | 12430790 | TNC | 0 | | OPE | Thái Nguyên Chess |
105 | Vuong Bao Chau | 12430803 | LCA | 0 | w | U06 | Lào Cai |
106 | Pham Thanh Truc | 12430641 | LCA | 0 | | OPE | Lào Cai |
107 | Tran Nam Khang | 12430820 | KTT | 0 | | OPE | Kiện Tướng Tương Lai |
108 | Nguyen Hoang Minh | 12426687 | HNO | 0 | | OPE | Hà Nội |
109 | Thai Thinh | 12430676 | HNO | 0 | | OPE | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|