GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮCập nhật ngày: 27.03.2021 07:02:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo HCM
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 8 | 1 | CỜ CHỚP NAM |
8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 41 | CỜ CHỚP NAM |
10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 7 | CỜ CHỚP NAM |
12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 13 | CỜ CHỚP NAM |
14 | Trương Á Minh | HCM | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4 | 53 | CỜ CHỚP NAM |
20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 4 | CỜ CHỚP NAM |
22 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 21 | CỜ CHỚP NAM |
28 | Phan Trọng Tín | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 34 | CỜ CHỚP NAM |
30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | CỜ CHỚP NAM |
41 | Trần Anh Duy | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | CỜ CHỚP NAM |
44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 39 | CỜ CHỚP NAM |
47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 11 | CỜ CHỚP NAM |
49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 25 | CỜ CHỚP NAM |
72 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 76 | CỜ CHỚP NAM |
73 | Trềnh A Sáng | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 6 | CỜ CHỚP NAM |
76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 16 | CỜ CHỚP NAM |
2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 6,5 | 1 | CỜ CHỚP NỮ |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 8 | CỜ CHỚP NỮ |
5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 5 | 3 | CỜ CHỚP NỮ |
12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 2 | 19 | CỜ CHỚP NỮ |
13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 12 | CỜ CHỚP NỮ |
16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 0,5 | 20 | CỜ CHỚP NỮ |
20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 2,5 | 15 | CỜ CHỚP NỮ |
3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 19 | CỜ NHANH NAM |
5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 11 | CỜ NHANH NAM |
6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 8 | CỜ NHANH NAM |
9 | Phan Trọng Tín | HCM | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 40 | CỜ NHANH NAM |
10 | Trềnh A Sáng | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 3 | CỜ NHANH NAM |
12 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 6 | 6 | CỜ NHANH NAM |
20 | Trần Anh Duy | HCM | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 5 | 24 | CỜ NHANH NAM |
26 | Trương Á Minh | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 36 | CỜ NHANH NAM |
33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 26 | CỜ NHANH NAM |
34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 10 | CỜ NHANH NAM |
35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 4 | 44 | CỜ NHANH NAM |
37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 31 | CỜ NHANH NAM |
38 | Trần Thanh Tân | HCM | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 51 | CỜ NHANH NAM |
45 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 53 | CỜ NHANH NAM |
76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 65 | CỜ NHANH NAM |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6,5 | 1 | CỜ NHANH NỮ |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 8 | CỜ NHANH NỮ |
7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4,5 | 6 | CỜ NHANH NỮ |
9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 5 | 3 | CỜ NHANH NỮ |
16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 9 | CỜ NHANH NỮ |
17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 0,5 | 20 | CỜ NHANH NỮ |
20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 19 | CỜ NHANH NỮ |
3 | Trương Á Minh | HCM | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 5 | 11 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 35 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
7 | Trềnh A Sáng | HCM | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 15 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 36 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
13 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | | | 3 | 48 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | | | 5 | 9 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
15 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 17 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
16 | Trần Chánh Tâm | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | | | 5 | 12 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 34 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
33 | Trần Anh Duy | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | | | 3 | 45 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 4,5 | 14 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
38 | Vũ Quốc Đạt | HCM | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | | | 5 | 2 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
69 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5 | 7 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
71 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 10 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
72 | Phan Trọng Tín | HCM | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 28 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
74 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 5 | 6 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 4 | 8 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
6 | Cao Phương Thanh | HCM | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 4 | 5 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | | | 4,5 | 2 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
10 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 4 | 10 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
11 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 4,5 | 1 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 4,5 | 4 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
16 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 13 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
19 | Nguyễn Anh Đình | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 4 | 9 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 8 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
5 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 11 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
7 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | | | 2 | 5 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 13 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
10 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 12 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
11 | Trương Á Minh | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 14 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | | | 3 | 3 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 2 | 6 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
15 | Trềnh A Sáng | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | | | 3 | 4 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | | | 3 | 2 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 2 | 5 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
4 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 7 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
5 | Cao Phương Thanh | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 10 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
8 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | | | 3 | 3 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 13 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
10 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 8 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 14 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
Kết quả của ván cuối HCM
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 |
9 | 4 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Võ Minh Nhất | BPH | 15 |
9 | 5 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 25 |
9 | 6 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 16 |
9 | 7 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 |
9 | 8 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 7 |
9 | 10 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Thanh Tân | HCM | 22 |
9 | 11 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 60 |
9 | 12 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4½ | 0 - 1 | 5 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 76 |
9 | 13 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3 |
9 | 14 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Anh Quân | QNI | 29 |
9 | 15 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 62 |
9 | 24 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 67 |
9 | 26 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 44 |
9 | 28 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 14 |
9 | 39 | 72 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 |
7 | 2 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 |
7 | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 17 |
7 | 6 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 13 |
7 | 9 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2 | ½ - ½ | 1½ | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 12 |
7 | 10 | 11 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1½ | ½ - ½ | 0 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 16 |
9 | 2 | 44 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | ½ - ½ | 6½ | Trềnh A Sáng | HCM | 10 |
9 | 3 | 19 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | 1 - 0 | 6 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 12 |
9 | 4 | 27 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 |
9 | 5 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 24 |
9 | 6 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 18 |
9 | 7 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 29 |
9 | 11 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đào Cao Khoa | BDU | 4 |
9 | 12 | 9 | Phan Trọng Tín | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Tô Thiên Tường | BDU | 30 |
9 | 14 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Anh Duy | HCM | 20 |
9 | 16 | 33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Cường | BDU | 57 |
9 | 18 | 23 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Trương Á Minh | HCM | 26 |
9 | 21 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 45 |
9 | 26 | 35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phí Mạnh Cường | QNI | 61 |
9 | 27 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Trác Nghiêm | BCA | 63 |
9 | 35 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Dương Đình Chung | QNI | 54 |
7 | 1 | 12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
7 | 3 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 3½ | 1 - 0 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 |
7 | 4 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 |
7 | 5 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Tuệ Doanh | HCM | 7 |
7 | 8 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Trúc Giang | HCM | 16 |
7 | 9 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 20 |
7 | 10 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | ½ - ½ | 1½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 10 |
7 | 3 | 17 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Ngô Hồng Thuận | HCM | 74 |
7 | 4 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 10 |
7 | 5 | 71 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 |
7 | 6 | 7 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 30 |
7 | 7 | 73 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 14 |
7 | 8 | 29 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 38 |
7 | 9 | 34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Cẩm Long | KHO | 44 |
7 | 10 | 12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3½ | 0 - 1 | 4 | Trần Chánh Tâm | HCM | 16 |
7 | 11 | 69 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 22 |
7 | 12 | 21 | Võ Minh Nhất | BPH | 3½ | 1 - 0 | 4 | Phan Trọng Tín | HCM | 72 |
7 | 14 | 26 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 |
7 | 15 | 9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trương Đình Vũ | DAN | 39 |
7 | 16 | 15 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 27 |
7 | 20 | 25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 48 |
7 | 22 | 13 | Trần Thanh Tân | HCM | 2½ | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 58 |
7 | 26 | 33 | Trần Anh Duy | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Thăng Long | HPH | 68 |
7 | 1 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Thu Hà | HNO | 20 |
7 | 2 | 12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 11 |
7 | 3 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 19 |
7 | 4 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Cao Phương Thanh | HCM | 6 |
7 | 5 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 21 |
7 | 6 | 17 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 10 |
7 | 7 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 18 |
7 | 8 | 3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 16 |
4 | 1 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Trềnh A Sáng | HCM | 15 |
4 | 2 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 |
4 | 3 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 7 |
4 | 5 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 8 | 5 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 9 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 10 | 10 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 11 | 11 | Trương Á Minh | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 1 | 8 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 14 |
4 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 2 |
4 | 5 | 4 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 6 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 9 | 9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 10 | 10 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 11 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ HCM
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Minh Nhật Quang 2500 HCM Rp:2828 Điểm 8 |
1 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | s 1 | 2 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 1 | 3 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s ½ | 4 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 1 | 7 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s ½ | 8 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w 1 | 9 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 1 | Diệp Khai Nguyên 2493 HCM Rp:2448 Điểm 4,5 |
1 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | w ½ | 2 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s ½ | 3 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s ½ | 5 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w 0 | 6 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | s ½ | 7 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 0 | 8 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 1 | Vũ Quốc Đạt 2491 HCM Rp:2641 Điểm 6,5 |
1 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | w 1 | 2 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w ½ | 4 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 1 | 6 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s 1 | 7 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | w 1 | 8 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | s 0 | 9 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 1 | Trần Chánh Tâm 2489 HCM Rp:2592 Điểm 6 |
1 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 1 | 2 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s ½ | 3 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | w ½ | 4 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | s 1 | 5 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | s 0 | 7 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 1 | 8 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 1 | 9 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w ½ | Trương Á Minh 2487 HCM Rp:2400 Điểm 4 |
1 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | w ½ | 2 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | s 0 | 3 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | w 0 | 4 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | s 0 | 5 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | w 1 | 6 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s ½ | 7 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | s 0 | 8 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w 1 | 9 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | s 1 | Nguyễn Hoàng Lâm 2481 HCM Rp:2611 Điểm 6,5 |
1 | 58 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 0 | - 1K | 2 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 1 | 4 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 5 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | w ½ | 6 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | s 1 | 7 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 1 | 8 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 9 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 1 | Trần Thanh Tân 2479 HCM Rp:2500 Điểm 5 |
1 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | s 0 | 3 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | w 1 | 4 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | s 1 | 5 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | w 1 | 6 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 7 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 8 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | w 1 | 9 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | Phan Trọng Tín 2473 HCM Rp:2471 Điểm 4,5 |
1 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | w ½ | 2 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | s 1 | 3 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 1 | 4 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | w 0 | 6 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 0 | 8 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s 0 | 9 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) 2471 HCM Rp:2559 Điểm 5,5 |
1 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | w 1 | 2 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 1 | 3 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | s 0 | 5 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s ½ | 6 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 1 | 8 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 1 | Trần Anh Duy 2460 HCM Rp:2599 Điểm 6 |
1 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 1 | 2 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 3 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | w 0 | 4 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 1 | 5 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w 1 | 6 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 7 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 1 | 8 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s 1 | 9 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 1 | Đào Quốc Hưng 2457 HCM Rp:2478 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s 1 | 2 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 4 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 1 | 5 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 0 | 6 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s ½ | 7 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s ½ | 8 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | s 1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 2454 HCM Rp:2596 Điểm 6 |
1 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 0 | 2 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | s 1 | 3 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 1 | 5 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | s 0 | 7 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 1 | 8 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | s 0 | 9 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w 1 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân 2452 HCM Rp:2518 Điểm 5 |
1 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | s 1 | 3 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w ½ | 4 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s ½ | 5 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 1 | 6 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s ½ | 7 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w 0 | 8 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 1 | 9 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | Phan Nguyễn Công Minh 2428 HCM Điểm 0 |
1 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trềnh A Sáng 2427 HCM Rp:2649 Điểm 6,5 |
1 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | w 1 | 2 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s 1 | 3 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 4 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s ½ | 6 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 1 | 7 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 1 | 8 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w 1 | Ngô Hồng Thuận 2424 HCM Rp:2592 Điểm 6 |
1 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s 0 | 2 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 3 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 1 | 4 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 5 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 6 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | w 0 | 7 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 8 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | w 1 | 9 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Yến 2422 HCM Rp:2838 Điểm 6,5 |
1 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | w 1 | 2 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s 1 | 3 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 1 | 4 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5,5 | s ½ | 5 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 1 | 6 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|