GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.03.2021 11:12:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo TNG
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 61 | CỜ CHỚP NAM |
60 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 34 | CỜ NHANH NAM |
57 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 3 | 55 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
Kết quả của ván cuối TNG
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 24 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 67 |
9 | 15 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 60 |
7 | 24 | 57 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 24 |
Chi tiết kỳ thủ TNG
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Mạnh Hải 2433 TNG Rp:2377 Điểm 3,5 |
1 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | w 0 | 3 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | s 0 | 4 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 1 | 5 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s ½ | 6 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | s 0 | 7 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | w 1 | 8 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 9 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | Nguyễn Mạnh Hải 2439 TNG Rp:2480 Điểm 4,5 |
1 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 1 | 3 | 12 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | w ½ | 4 | 10 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | s 0 | 5 | 27 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | w 0 | 6 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | s 1 | 7 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 7 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 5,5 | s 0 | 9 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Mạnh Hải 2443 TNG Rp:2413 Điểm 3 |
1 | 20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w 0 | 2 | 16 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s 0 | 3 | 64 | Lương Viết Dũng | BCA | 2,5 | w 1 | 4 | 48 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | s 0 | 5 | 42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | w ½ | 6 | 50 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1,5 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3 | w ½ |
|
|
|
|