GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.03.2021 11:12:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo HNO
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 27 | CỜ CHỚP NAM |
6 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 16 | CỜ CHỚP NỮ |
18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 4 | CỜ CHỚP NỮ |
24 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 7 | CỜ NHANH NAM |
3 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4,5 | 4 | CỜ NHANH NỮ |
18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 14 | CỜ NHANH NỮ |
40 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 2,5 | 60 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
20 | Phạm Thu Hà | HNO | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 3 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
21 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 14 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
3 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 9 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
14 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | | 4 | 1 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
Kết quả của ván cuối HNO
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 17 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 19 |
7 | 3 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 19 |
7 | 7 | 14 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Thu Hà | HNO | 6 |
9 | 5 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 24 |
7 | 2 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4½ | 0 - 1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2 |
7 | 9 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 20 |
7 | 30 | 64 | Lương Viết Dũng | BCA | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 40 |
7 | 1 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Thu Hà | HNO | 20 |
7 | 5 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 21 |
4 | 1 | 8 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 14 |
4 | 4 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ HNO
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Đại Thắng 2482 HNO Rp:2504 Điểm 5 |
1 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 1 | 2 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | w 1 | 3 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s ½ | 4 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 0 | 5 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s ½ | 6 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w ½ | 7 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | s ½ | 8 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | w 0 | 9 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s 1 | Phạm Thu Hà 2418 HNO Rp:2307 Điểm 2,5 |
1 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0,5 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | s 0 | 3 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | w ½ | 4 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s 1 | 5 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 0 | 6 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w 0 | 7 | 14 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | s 0 | Lê Thị Kim Loan 2406 HNO Rp:2573 Điểm 5 |
1 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s 1 | 2 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | 3 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 6 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | s 1 | 6 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5,5 | s 0 | 7 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Đại Thắng 2477 HNO Rp:2560 Điểm 6 |
1 | 62 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 0 | - 1K | 2 | 64 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | w 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 44 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | s 0 | 6 | 59 | Dương Hữu Long | BNI | 2,5 | w 1 | 7 | 33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 1 | 8 | 41 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 1 | 9 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s ½ | Phạm Thu Hà 2419 HNO Rp:2516 Điểm 4,5 |
1 | 13 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | w 1 | 2 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | s ½ | 3 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 1 | 7 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | Lê Thị Kim Loan 2404 HNO Rp:2361 Điểm 3 |
1 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w 0 | 2 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | w 0 | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 5 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | s 0 | 6 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2 | w 1 | Nguyễn Đại Thắng 2461 HNO Rp:2358 Điểm 2,5 |
1 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 5 | s ½ | 2 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 0 | 3 | 47 | Nguyễn Long Hải | BDU | 2 | s 0 | 4 | 52 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2,5 | w ½ | 5 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 2,5 | s ½ | 6 | 61 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | w ½ | 7 | 64 | Lương Viết Dũng | BCA | 2,5 | s ½ | Phạm Thu Hà 2406 HNO Rp:2518 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 4 | w ½ | 2 | 6 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 0 | 3 | 15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2,5 | w 1 | 4 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 | s ½ | 5 | 14 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | s 1 | 6 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w ½ | 7 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s 1 | Lê Thị Kim Loan 2405 HNO Rp:2360 Điểm 3,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 11 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 10 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 4 | w ½ | 4 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | s 1 | 6 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | Phạm Thu Hà 1742 HNO Điểm 0 |
1 | 14 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Thị Kim Loan 1731 HNO Rp:2539 Điểm 4 |
1 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | s 1 | 2 | 10 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 1 | w 1 | 3 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 2 | w 1 | 4 | 8 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | s 1 |
|
|
|
|