Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ

Last update 23.03.2021 06:35:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNamesexFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 w-we
11Phạm Lê Thảo NguyênwCTHCần Thơ7,50,54151,5640,00
23Nguyễn Thị Mai HưngwBGIBắc Giang7,50,53852,5641,11
326Nguyễn Thanh Thủy TiênwHCMTp. Hồ Chí Minh7033,549653,60
428Nguyễn Hồng NgọcwNBINinh Bình7033,545644,32
512Nguyễn Thị Thu HuyềnwBTRBến Tre6,503449,5640,29
633Nguyễn Trần Ngọc ThủywDTHĐồng Tháp6,5027,539,5642,90
78Lương Phương HạnhwBDUBình Dương603551,5450,24
87Lê Thanh TúwHNOHà Nội60325254-1,03
92Hoàng Thị Bảo TrâmwHCMTp. Hồ Chí Minh603245,565-1,43
1025Bạch Ngọc Thùy DươngwHCMTp. Hồ Chí Minh602540651,28
114Lê Kiều Thiên KimwHCMTp. Hồ Chí Minh5,5032,551,555-1,48
125Nguyễn Thị Thanh AnwHCMTp. Hồ Chí Minh5,503251,555-0,99
1335Nguyễn Thiên NgânwTNGThái Nguyên5,503148553,04
1427Nguyễn Hồng AnhwHCMTp. Hồ Chí Minh5,502743541,92
1529Lê Lã Trà MywBDHBình Định5,502441,5450,97
1637Nguyễn Thị Minh ThưwHNOHà Nội5,5023,534552,08
1715Trần Lê Đan ThụywBTRBến Tre5032,546,5440,37
1838Lê Thùy AnwHCMTp. Hồ Chí Minh502744,5543,52
1932Nguyễn Ngọc Thùy TrangwDTHĐồng Tháp502638,5341,23
2022Hoàng Thị Hải AnhwBGIBắc Giang5025,540,535-0,57
2123Trần Thị Mộng ThuwBTRBến Tre502543,5540,25
2224Trần Thị Như ÝwBDHBình Định50223754-0,63
236Hoàng Thị ÚtwBGIBắc Giang50213955-3,06
2419Đỗ Hoàng Minh ThơwBTRBến Tre4,5027,543,544-0,45
2514Bùi Kim LêwBDHBình Định4,50275045-1,11
2618Nguyễn Thị Thúy TriênwBDHBình Định4,50254345-2,09
2721Nguyễn Trương Bảo TrânwCTHCần Thơ4,5024,54644-0,57
2820Vũ Thị Diệu ÁiwKGIKiên Giang4,502442,535-1,03
2910Nguyễn Thị Phương ThảowDANĐà Nẵng4,50224145-3,12
3034Võ Thị Thủy TiênwCTHCần Thơ4,502239351,27
3142Võ Mai TrúcwBDUBình Dương4,502238252,58
3230Đồng Khánh LinhwNBINinh Bình4,502138,544-0,39
3355Đào Thiên KimwDTHĐồng Tháp4,5019,54224
3443Vương Quỳnh AnhwHNOHà Nội4,5019,537,5452,17
3541Nguyễn Xuân NhiwCTHCần Thơ4,5018,532450,48
369Đặng Bích NgọcwBDUBình Dương4023,546,534-3,55
3717Lê Phú Nguyên ThảowCTHCần Thơ4023,536,534-3,07
3831Lê Thị Như QuỳnhwLDOLâm Đồng40234044-0,36
3936Kiều Bích ThủywHNOHà Nội4018,535,535-0,62
4052Lê Thái Hoàng ÁnhwHCMTp. Hồ Chí Minh401838442,35
4144Lương Hoàng Tú LinhwBGIBắc Giang401735450,30
4253Nguyễn Thị Mai LanwBGIBắc Giang4014,530,5241,84
4339Vũ Thị Diệu UyênwKGIKiên Giang3,50214024-0,05
4411Đoàn Thị Vân AnhwBGIBắc Giang3,5020,54434-3,72
4549Đặng Lê Xuân HiềnwHCMTp. Hồ Chí Minh3,5017,537352,67
4654Tống Thái Hoàng ÂnwHCMTp. Hồ Chí Minh3,5015,538141,45
4745Nguyễn Hồng NhungwHNOHà Nội3,501432340,19
4813Nguyễn Thị Diễm HươngwBTRBến Tre3020,543,524-4,00
4951Nguyễn Thùy LinhwBGIBắc Giang301535,5351,19
5046Lưu Hà Bích NgọcwHCMTp. Hồ Chí Minh3013,53224-0,81
5116Lê Thị Thu HườngwBDUBình Dương30133025-5,03
5250Nguyễn Mai ChiwQDOQuân Đội30102924-0,20
5348Tống Thái Kỳ ÂnwHCMTp. Hồ Chí Minh309,52714-0,76
5457Thiệu Gia LinhwBGIBắc Giang2,5013,532,514
5556Đỗ Hà TrangwBGIBắc Giang2,50123224
5640Phạm Trần Gia ThưwHCMTp. Hồ Chí Minh1,5011,53913-1,00
5747Trần Thị Kim LiênwBTRBến Tre1042704-2,49

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black