SUNDAY FUNDAY 19 - ELOB - 03.01.2021 Last update 03.01.2021 11:14:32, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | sex | Typ | Club/City |
1 | CM | Nguyễn Lâm Tùng | 12411094 | VIE | 2000 | | U15 | Bắc Ninh |
2 | | Nguyễn Duy Linh | 12421170 | VIE | 2000 | | U16 | Bắc Ninh |
3 | | Nguyễn Phúc Yến Nhi | 12419222 | VIE | 1900 | w | U13 | Bắc Ninh |
4 | | Nguyễn Đình Bảo Khang | 12427802 | NCA | 1481 | | U10 | Tp Chí Linh |
5 | | Nguyễn Bá Tùng Long | | NCA | 1476 | | U09 | Tp Hải Dương |
6 | | Nguyễn Thiên Bảo | 12427497 | NCA | 1400 | | U08 | Cẩm Giàng |
7 | | Nguyễn Đắc Mạnh | | NCA | 1308 | | U10 | Tp Hải Dương |
8 | | Nguyễn Thụy Anh | | NCA | 1297 | | U07 | Nam Sách |
9 | | Nguyễn Xuân Vượng | | NCA | 1290 | | U07 | Tp Hải Dương |
10 | | Trần Tiến Thành | | NCA | 1273 | | U09 | Nam Sách |
11 | | Nguyễn Cao Bảo Khánh | | NCA | 1263 | | U10 | Tp Hải Dương |
12 | | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 12423700 | NCA | 1263 | w | U10 | Nam Sách |
13 | | Hoàng Trung Hải A | | NCA | 1214 | | U06 | Ninh Giang |
14 | | Nguyễn Quang Vinh | | NCA | 1204 | | U09 | Tp Hải Dương |
15 | | Nguyễn Xuân Huỳnh Anh | | NCA | 1204 | | U09 | Tp Hải Dương |
16 | | Ngô Quốc Công | | NCA | 1200 | | U07 | Bắc Ninh |
17 | | Phan Gia Bảo | | CBA | 995 | | U07 | Sao Đỏ |
18 | | Vũ Quang Đức | | NCA | 1188 | | U11 | Tp Hải Dương |
19 | | Nguyễn Hải Yến | | NCA | 1178 | w | U11 | Cẩm Giàng |
20 | | Bùi Hoàng Lâm | | NCA | 1160 | | U10 | Tp Hải Dương |
21 | | Nguyễn Thị Ánh Dương | | NCA | 1157 | w | U11 | Tp Hải Dương |
22 | | Nguyễn Hữu Bách | | CBA | 1153 | | U09 | Tp Hải Dương |
23 | | Vũ Quang Hiếu | | NCA | 1150 | | U12 | Tp Hải Dương |
24 | | Lê Trần Phúc Nguyên | | NCA | 1144 | | U09 | Kim Thành |
25 | | Nguyễn Bách Hải Đăng | | NCA | 1133 | | U08 | Tp Hải Dương |
26 | | Bùi Thị Hồng Lâm | | NCA | 1132 | w | U08 | Tp Hải Dương |
27 | | Bùi Xuân Gia Minh | | CBA | 1128 | | U09 | Tp Hải Dương |
28 | | Nguyễn Đình Anh Quang | | NCA | 1119 | | U10 | TH Đại Hợp TK |
29 | | Nguyễn Đình Nhật Minh | | NCA | 1113 | | U08 | Tp Hải Dương |
30 | | Hoàng Trung Hải B | | NCA | 1100 | | U10 | Ninh Giang |
31 | | Lê Hà Cẩm Linh | | NCA | 1100 | w | U11 | Tp Hải Dương |
32 | | Lê Khánh Duy | | NCA | 1099 | | U09 | Cẩm Giàng |
33 | | Nguyễn Thế Vinh | | CBA | 1092 | | U08 | Tp Hải Dương |
34 | | Nguyễn Gia Phúc | | CBA | 1063 | | U06 | Tp Hải Dương |
35 | | Phạm Ngọc Song Toàn | | CBA | 1013 | | U08 | Nam Sách |
36 | | Phạm Ngọc Song Thư | | NCA | 1057 | w | U11 | Nam Sách |
37 | | Hoàng Mai Lâm | | CBA | 1011 | w | U09 | Tp Hải Dương |
38 | | Nguyễn Quang Hưng | | CBA | 1011 | | U06 | Tp Hải Dương |
39 | | Bùi Minh Thành | | NCA | 1009 | | U11 | Tp Hải Dương |
40 | | Nguyễn Thị Hà Minh | | CBA | 1006 | w | U11 | Tp Hải Dương |
41 | | Đỗ Hải Hoàng | | CBA | 998 | | U10 | Tp Hải Dương |
42 | | Chu Đình Khôi | | CBA | 996 | | U09 | Tp Hải Dương |
43 | | Lương Tuấn Phong | | CBA | 994 | | U09 | Tp Hải Dương |
44 | | Nguyễn Hải Quang | | CBA | 990 | | U08 | Tp Hải Dương |
45 | | Phạm Văn Nghĩa | | CBA | 988 | | U07 | Tp Chí Linh |
46 | | Nguyễn Đức Phong | | CBA | 987 | | U09 | Tp Hải Dương |
47 | | Nguyễn Ngọc Diệp | | CBA | 986 | w | U08 | Nam Sách |
48 | | Quản Minh Nguyên | | CBA | 985 | | U08 | Nam Sách |
49 | | Nguyễn Hải Phong | | CBA | 984 | | U08 | Tp Hải Dương |
50 | | Kiều Tuấn Minh A | | CBA | 978 | | U09 | Tp Hải Dương |
51 | | Nguyễn Năng Quân | | CBA | 975 | | U09 | TH Đại Hợp TK |
52 | | Vũ Thành Đạt | | CBA | 958 | | U09 | Hồng Đức Ng |
53 | | Vũ Việt Dũng | | CBA | 950 | | U08 | Tp Hải Dương |
54 | | Nguyễn Khánh Vinh | | CBA | 948 | | U07 | Cẩm Giàng |
55 | | Nguyễn Huy Nhật | | CBA | 947 | | U08 | Tp Hải Dương |
56 | | Phạm Đức Anh | | CBA | 944 | | U06 | Tp Hải Dương |
57 | | Nguyễn Đức Minh Quân | | CBA | 925 | | U10 | Tp Hải Dương |
58 | | Mạc Dương Hải Minh | | CBA | 915 | | U08 | Tp Hải Dương |
59 | | Nguyễn Huy Minh Đức | | CBA | 915 | | U08 | Nam Sách |
60 | | Bùi Hữu Phúc | | CBA | 900 | | U07 | Hưng Long Ng |
61 | | Bùi Quang Minh | | CBA | 900 | | U10 | TH Đại Hợp TK |
62 | | Đặng Gia Uy | | CBA | 900 | | U09 | Tp Hải Dương |
63 | | Đinh Thị Hồng Duyên | | CBA | 900 | w | U10 | Thái Tân Ns |
64 | | Đoàn Hà Linh | | CBA | 900 | w | U08 | Hưng Long Ng |
65 | | Đoàn Vũ Thái Bình | | CBA | 900 | | U10 | Hưng Long Ng |
66 | | Đỗ Quỳnh Chi | | CBA | 900 | w | U10 | Hưng Long Ng |
67 | | Hoàng Ngọc Diệp | | CBA | 900 | w | U09 | Thái Tân Ns |
68 | | Hoàng Thị Phương Dung | | CBA | 900 | w | U10 | Thái Tân Ns |
69 | | Lê Bảo Châu | | CBA | 900 | | U09 | Tp Hải Dương |
70 | | Nguyễn Đức Phúc Anh | | CBA | 900 | | U10 | Hưng Long Ng |
71 | | Nguyễn Hoàng Nam | | CBA | 900 | | U09 | Hưng Long Ng |
72 | | Nguyễn Hoàng Thái | | CBA | 900 | | U10 | Kim Thành |
73 | | Nguyễn Linh Ngọc | | CBA | 900 | w | U07 | Hưng Long Ng |
74 | | Nguyễn Thảo Nhi | | CBA | 900 | w | U08 | Kim Thành |
75 | | Nguyễn Thị Hương Giang | | CBA | 900 | w | U09 | Hưng Long Ng |
76 | | Nguyễn Trần Mạnh Đạt | | CBA | 900 | | U09 | Thái Tân Ns |
77 | | Phạm Thị Hồng Hạt | | CBA | 900 | w | U08 | Hưng Long Ng |
78 | | Trần Ngọc Bảo Minh | | CBA | 900 | w | U11 | Tp Hải Dương |
79 | | Trịnh Đình Minh Khang | | CBA | 900 | | U08 | Ninh Giang |
80 | | Trương Thị Quyên | | CBA | 900 | w | U10 | TH Đại Hợp TK |
81 | | Vương Văn Phúc | | CBA | 900 | | U08 | Nam Sách |
82 | | Hoàng Phúc Công | | CBA | 895 | | U10 | Tp Hải Dương |
83 | | Đinh Đức Huy | | CBA | 887 | | U09 | Tp Hải Dương |
84 | | Vũ Bảo An | | NMO | 887 | | U06 | Hồng Đức Ng |
85 | | Đỗ Quang Nam Phong | | CBA | 882 | | U07 | Nam Sách |
86 | | Hoàng Tùng Lâm | | NMO | 866 | | U06 | Nam Sách |
87 | | Nguyễn Quang Bình | | CBA | 860 | | U09 | Thái Tân Ns |
88 | | Trương Tiến Lâm | | CBA | 853 | | U08 | Tp Hải Dương |
89 | | Dương Đại Dương | | NMO | 845 | | U07 | Hồng Đức Ng |
90 | | Hoàng Minh Hòa | | CBA | 844 | w | U10 | Tp Hải Dương |
91 | | Nguyễn Phú Thái | | NMO | 840 | | U07 | Hồng Đức Ng |
92 | | Hoàng Minh Trường | | NMO | 836 | | U06 | Tp Hải Dương |
93 | | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | | CBA | 831 | w | U06 | TH Đại Hợp TK |
94 | | Hoàng Kim Duy An | | CBA | 900 | | U10 | Thái Tân Ns |
95 | | Nguyễn Thị Hà Phương | | CBA | 823 | w | U08 | Tp Hải Dương |
96 | | Trần Gia Bảo | | CBA | 817 | | U08 | Tp Hải Dương |
97 | | Đinh Thị Kim Ngân | | NMO | 812 | w | U09 | Thái Tân Ns |
98 | | Kiều Phương Nhi | | CBA | 810 | w | U07 | Tp Hải Dương |
99 | | Bùi Huy Sơn | | NMO | 800 | | U06 | TH Đại Hợp TK |
100 | | Đinh Hoàng Quốc Anh | | NMO | 800 | | U08 | Thái Tân Ns |
101 | | Vũ Đăng Dương | | NMO | 800 | | U08 | Thái Tân Ns |
102 | | Đinh Ngọc Thanh Trúc | | NMO | 800 | w | U08 | Thái Tân Ns |
103 | | Hoàng Bảo Nam | | NMO | 800 | | U06 | Hưng Long Ng |
104 | | Hoàng Quý Dương | | NMO | 800 | | U09 | Hưng Long Ng |
105 | | Lê Bảo Nguyên | | NMO | 800 | | U08 | Tp Hải Dương |
106 | | Lưu Quỳnh Mai | | NMO | 800 | w | U07 | Hồng Đức Ng |
107 | | Nguyễn Bá Chí Kiên | | NMO | 800 | | U06 | Thuận Thành, Bn |
108 | | Nguyễn Công Việt Anh | | NMO | 800 | | U07 | TH Đại Hợp TK |
109 | | Nguyễn Đăng Minh Huy | | NMO | 800 | | U06 | Nam Sách |
110 | | Nguyễn Đình Bảo Nam | | NMO | 800 | | U08 | Tp Hải Dương |
111 | | Nguyễn Đình Khôi | | NMO | 800 | | U08 | Thuận Thành, Bn |
112 | | Nguyễn Hoàng Khánh An | | NMO | 800 | w | U08 | Thái Tân Ns |
113 | | Nguyễn Hữu Nhật Minh | | NMO | 800 | | U08 | Thuận Thành, Bn |
114 | | Nguyễn Phạm Duy Cương | | NMO | 800 | | U08 | Tp Hải Dương |
115 | | Nguyễn Phương Chi | | NMO | 800 | w | U07 | Hưng Long Ng |
116 | | Vũ Viết Dương | | NMO | 800 | | U07 | Thuận Thành, Bn |
117 | | Nguyễn Xuân Hùng | | MAM | 800 | | U05 | Thuận Thành, Bn |
118 | | Phạm Đăng Khoa | | NMO | 800 | | U07 | Thuận Thành, Bn |
119 | | Trần Hoàng Phong | | NMO | 800 | | U06 | Hồng Đức Ng |
120 | | Trần Trí Dũng | | NMO | 800 | | U09 | Tp Hải Dương |
121 | | Trương Quang Minh | | NMO | 800 | | U07 | Tp Hải Dương |
122 | | Phạm Quang Anh | | NMO | 798 | | U06 | Tp Hải Dương |
123 | | Nguyễn Vũ Hải Minh | | NMO | 797 | | U08 | Tp Hải Dương |
124 | | Đỗ Thành An | | NMO | 782 | | U06 | Tp Hải Dương |
125 | | Nguyễn Trần Minh Tiến | | NMO | 774 | | U06 | Tp Hải Dương |
126 | | Trần Danh Nhật | | NMO | 764 | | U08 | Thái Tân Ns |
127 | | Vũ Đức Kiên | | NMO | 759 | | U07 | Tp Hải Dương |
128 | | Hoàng Phúc Thiện | | NMO | 748 | | U08 | Tp Hải Dương |
129 | | Trần Việt Tiến | | NMO | 738 | | U06 | Tp Hải Dương |
130 | | Phạm Công Dũng | | NMO | 733 | | U08 | Tp Hải Dương |
131 | | Nguyễn Cao Bảo Sơn | | NMO | 732 | | U06 | Tp Hải Dương |
132 | | Vũ Đỗ Cẩm Tú | | MAM | 710 | w | U05 | Tp Hải Dương |
133 | | Nguyễn Lương Khoa | | MAM | 703 | | U05 | Thanh Miện |
134 | | Bùi Ngọc Công Minh | | NMO | 697 | | U07 | Tp Hải Dương |
135 | | Hoàng Hải Nam | | NMO | 685 | | U07 | Tp Hải Dương |
136 | | Bùi Công Hải Đăng | | NMO | 599 | | U09 | Tp Hải Dương |
137 | | Vũ Đức Dương | 12427519 | NCA | 1361 | | U13 | Tp Hải Dương |
138 | | Kiều Tuấn Minh B | | NMO | 839 | | U08 | Tp Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
|