Giải cờ vua đường đến đỉnh vinh quang lần 12 Bảng Chiến binh siêu đẳngLast update 28.12.2020 04:31:27, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Club/City |
1 | Lã Mạnh Tuấn | 12420190 | KTT | 1508 | | Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Tăng Lam Giang | 12426733 | HNO | 1474 | w | Hà Nội |
3 | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | KTT | 1451 | | Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | VCH | 1437 | | Vietchess |
5 | Lại Đức Minh | 12420387 | HNO | 1436 | | Hà Nội |
6 | Nguyễn Trần Duy Anh | 12424951 | KTT | 1431 | | Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Hòa Quang Bách | 12417289 | HPD | 1366 | | Hoa Phượng Đỏ |
8 | Đoàn Thế Đức | 12419214 | QDO | 1301 | | Quân Đội |
9 | Bùi Quang Minh | 12426555 | KTT | 1218 | | Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Trần Tùng Minh | 12427551 | TNV | 1216 | | Tài Năng Việt |
11 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | VCH | 1183 | | Vietchess |
12 | Trần Minh Hiếu | 12425079 | VCH | 1150 | | Vietchess |
13 | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | KTT | 1096 | | Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Bùi Bá Thanh | 12422789 | OLP | 0 | | Olympia Chess |
15 | Bùi Minh Khuê | 12428795 | KTT | 0 | w | Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Đào Minh Anh | 12426563 | HNO | 0 | w | Hà Nội |
17 | Đỗ Minh Quân | 12428779 | KTT | 0 | | Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VCH | 0 | | Vietchess |
19 | Lê Hoàng An An | 12428701 | KTT | 0 | w | Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Lê Khánh Hà | 12428710 | KTT | 0 | w | Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Lương Minh Quân | 12423548 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
22 | Nguyễn Hải Nam | 12419567 | HNO | 0 | | Hà Nội |
23 | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | 12428760 | STO | 0 | | Sỹ Toàn Chess |
24 | Nguyễn Phúc Nguyên | 12428728 | KTT | 0 | | Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Nguyễn Thùy Dung | 12411809 | KTT | 0 | w | Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Nguyễn Tuấn Minh HNO | 12426717 | HNO | 0 | | Hà Nội |
27 | Nguyễn Tuấn Minh HPD | 12416800 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
28 | Phạm Đức Phong | 12428736 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
29 | Phạm Yến Nhi | 12428752 | CTN | 0 | w | Cung Thiếu Nhi |
30 | Phan Anh Đức | 12428744 | KTT | 0 | | Kiện Tướng Tương Lai |
31 | Phí Lê Thành An | 12427640 | KTT | 0 | | Kiện Tướng Tương Lai |
32 | Phương Chính Quân | 12428787 | KTT | 0 | | Kiện Tướng Tương Lai |
33 | Tạ Thái An | 12428817 | VCH | 0 | | Vietchess |
34 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTT | 0 | w | Kiện Tướng Tương Lai |
35 | Lê Ngọc Gia Bảo | 12428825 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
36 | Vũ Đình Nam Anh | 12428833 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
|
|
|
|
|
|
|