GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 29.12.2020 14:54:28, Người tạo: Saigon,Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo Q06
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
25 | | Trần Ngọc Việt | Q06 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 40 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
35 | | Nguyễn Tường Linh | Q06 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 30 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
40 | | Trần Nguyễn Minh Nhật | Q06 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 38 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
41 | | Lê Văn Phát | Q06 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 35 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
57 | | Lê Văn Thịnh | Q06 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 36 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 8 | Bang Nu |
7 | | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Bang Nu |
14 | | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 22 | Bang Nu |
16 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 20 | Bang Nu |
22 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 23 | Bang Nu |
8 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | Bang Nu |
20 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 17 | Bang Nu |
Kết quả của ván cuối Q06
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 16 | 35 | | Nguyễn Tường Linh | Q06 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Trần Nguyễn Minh Nhật | Q06 | 40 |
9 | 18 | 38 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q04 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Lê Văn Thịnh | Q06 | 57 |
9 | 19 | 41 | | Lê Văn Phát | Q06 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trần Ngọc Việt | Q06 | 25 |
9 | 1 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7 | 1 - 0 | 5 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 3 |
9 | 9 | 26 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 3 | 1 - 0 | 3 | | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 14 |
9 | 10 | 13 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3 | ½ - ½ | 2 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 22 |
9 | 11 | 16 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 2 | 1 - 0 | 3 | | Phạm Phương Ngân | Q05 | 15 |
9 | 13 | 7 | | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 4 | 8 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | 1 - 0 | 4½ | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 17 |
9 | 9 | 20 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 19 |
Chi tiết kỳ thủ Q06
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Ngọc Việt 1736 Q06 Rp:1601 Điểm 3 |
1 | 52 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5 | s 0 | 2 | 38 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q04 | 4,5 | w ½ | 3 | 32 | | Trần Tiến Hữu | QBT | 3,5 | s 1 | 4 | 54 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 5,5 | w 1 | 5 | 10 | | Phan Hùng Chí | Q01 | 4,5 | s 0 | 6 | 42 | | Dương Đắc Quang | QBT | 4,5 | s 0 | 7 | 36 | | Nguyễn Huy Phúc | Q05 | 4 | w ½ | 8 | 14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 4,5 | w 0 | 9 | 41 | | Lê Văn Phát | Q06 | 4 | s 0 | Nguyễn Tường Linh 1726 Q06 Rp:1594 Điểm 4,5 |
1 | 8 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5,5 | s 0 | 2 | 22 | | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 0 | - 1K | 3 | 51 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4,5 | w 0 | 4 | 15 | | Trần Văn Lộc | QBT | 4,5 | s ½ | 5 | 49 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 4 | w 1 | 6 | 19 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 5,5 | s 0 | 7 | 57 | | Lê Văn Thịnh | Q06 | 3,5 | w 1 | 8 | 52 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5 | s 0 | 9 | 40 | | Trần Nguyễn Minh Nhật | Q06 | 3,5 | w 1 | Trần Nguyễn Minh Nhật 1721 Q06 Rp:1592 Điểm 3,5 |
1 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 5,5 | w 0 | 2 | 27 | | Vũ Tuấn Cường | QPN | 1 | s 0 | 3 | 26 | | Đặng Trinh Tuấn Anh | Q04 | 0 | - 1K | 4 | 23 | | Võ Thành Tài | Q05 | 3,5 | w ½ | 5 | 32 | | Trần Tiến Hữu | QBT | 3,5 | s 0 | 6 | 38 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q04 | 4,5 | w 0 | 7 | 24 | | Trần Tiến Hoàng | Q05 | 2 | w 1 | 8 | 33 | | Nguyễn Thành Lâm | Q04 | 2,5 | s 1 | 9 | 35 | | Nguyễn Tường Linh | Q06 | 4,5 | s 0 | Lê Văn Phát 1720 Q06 Rp:1495 Điểm 4 |
1 | 14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 4,5 | s 0 | 2 | 26 | | Đặng Trinh Tuấn Anh | Q04 | 0 | - 1K | 3 | 5 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | w 0 | 4 | 27 | | Vũ Tuấn Cường | QPN | 1 | - 1K | 5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | 36 | | Nguyễn Huy Phúc | Q05 | 4 | w 0 | 7 | 16 | | Phan Tấn Mạnh | QPN | 2 | - 1K | 8 | 51 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4,5 | s 0 | 9 | 25 | | Trần Ngọc Việt | Q06 | 3 | w 1 | Lê Văn Thịnh 0 Q06 Rp:1652 Điểm 3,5 |
1 | 56 | | Trần Trí Trọng | QTB | 4 | s 1 | 2 | 14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 4,5 | w 0 | 3 | 36 | | Nguyễn Huy Phúc | Q05 | 4 | s 1 | 4 | 18 | | Si Diệu Long | Q05 | 6 | w ½ | 5 | 11 | | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4,5 | s 0 | 6 | 32 | | Trần Tiến Hữu | QBT | 3,5 | w 0 | 7 | 35 | | Nguyễn Tường Linh | Q06 | 4,5 | s 0 | 8 | 24 | | Trần Tiến Hoàng | Q05 | 2 | w 1 | 9 | 38 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q04 | 4,5 | s 0 | Đinh Trần Thanh Lam 1702 Q06 Rp:1741 Điểm 5 |
1 | 17 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 0 | - 1K | 2 | 22 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 2,5 | w 1 | 3 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5,5 | s 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | s 0 | 5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | 28 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | w 0 | 7 | 10 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 3,5 | s 1 | 8 | 5 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w 1 | 9 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | s 0 | Huỳnh Lê Thiên Phát 1698 Q06 Điểm 0 |
1 | 21 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 4 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Đinh Trần Thanh Loan 1691 Q06 Rp:1492 Điểm 3 |
1 | 28 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | s 0 | 2 | 20 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4 | w 0 | 3 | 18 | | Ngô Minh An | QTĐ | 4,5 | w 0 | 4 | 8 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 2 | - 1K | 5 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | s 0 | 6 | 22 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 2,5 | w 1 | 7 | 15 | | Phạm Phương Ngân | Q05 | 3 | s 0 | 8 | 8 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 2 | w 1 | 9 | 26 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | s 0 | Trần Nguyễn Minh Hằng 1689 Q06 Rp:1562 Điểm 3 |
1 | 2 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 8 | w 0 | 2 | 8 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 2 | s 1 | 3 | 25 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 3 | w 1 | 4 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5,5 | s 0 | 5 | 27 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | w 0 | 6 | 26 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | s 0 | 7 | 22 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 2,5 | w 0 | 8 | 13 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3,5 | s 0 | 9 | 15 | | Phạm Phương Ngân | Q05 | 3 | w 1 | Mai Hồng Đào 1683 Q06 Rp:1552 Điểm 2,5 |
1 | 8 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 2 | w 1 | 2 | 3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | s 0 | 3 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 0 | 4 | 11 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 4 | w 0 | 5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | 14 | | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s 0 | 7 | 16 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 3 | s 1 | 8 | 25 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 3 | w 0 | 9 | 13 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3,5 | s ½ | Đinh Trần Thanh Lam 193 Q06 Rp:316 Điểm 6 |
1 | 18 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 1 | s 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | s 0 | 3 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 5 | w 1 | 4 | 16 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | w 1 | 5 | 7 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | s 0 | 6 | 9 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 1 | 7 | 1 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 6 | w 1 | 8 | 3 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | s 0 | 9 | 17 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | w 1 | Trần Nguyễn Minh Hằng 181 Q06 Rp:64 Điểm 3 |
1 | 10 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 4 | w 0 | 2 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 5 | s 0 | 3 | 18 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 1 | w 1 | 4 | 12 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4,5 | s 0 | 5 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | w 0 | 6 | 4 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5 | s 0 | 7 | 11 | | Ngô Minh An | QTĐ | 0 | w 1 | 8 | 15 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 2 | s 1 | 9 | 19 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 4 | w 0 |
|
|
|
|