GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 19.12.2020 15:08:38, Creator/Last Upload: Saigon
Pairings/ResultsRound 1 on 2020/12/11 at 18:00
Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
1 | 1 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | Q01 | 0 | + - - | 0 | | Trần Vân Anh | Q02 | 21 |
2 | 22 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 0 | - - + | 0 | | Nguyễn Thị Thanh An | Q01 | 2 |
3 | 3 | | Trần Đặng Hồng Liên | Q03 | 0 | - - + | 0 | | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | NTN | 23 |
4 | 24 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | QTB | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 4 |
5 | 5 | | Hồ Ngọc Vy | NTN | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | NTN | 25 |
6 | 26 | | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | NTN | 0 | - - + | 0 | | Quan Mỹ Linh | QTP | 6 |
7 | 7 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | Q03 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Phạm Đỗ Nhật Đan | QBT | 27 |
8 | 28 | | Phạm Cát Lâm | Q12 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Châu Điền Nhã Uyên | Q05 | 8 |
9 | 9 | | Đặng Thu Thủy | Q01 | 0 | + - - | 0 | | Nguyễn Ngọc Song Linh | NTN | 29 |
10 | 30 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | Q04 | 0 | - - + | 0 | | Nguyễn Thị Minh Thư | QTB | 10 |
11 | 11 | | Nguyễn Thị Kiều | QTB | 0 | ½ - ½ | 0 | | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | Q01 | 31 |
12 | 32 | | Lê Bảo Nguyên | QBT | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Minh Chi | QTP | 12 |
13 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | Q02 | 0 | + - - | 0 | | Phạm Hương Nhi | Q02 | 33 |
14 | 34 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | QBT | 0 | + - - | 0 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 14 |
15 | 15 | | Hoàng Ngọc Đoan Trang | QTP | 0 | ½ - ½ | 0 | | Ngô Bảo Quyên | Q01 | 35 |
16 | 36 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | Q03 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Trần Dương Hoàng Ngân | Q07 | 16 |
17 | 17 | | Phan Ngọc Bảo Châu | Q01 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Trần Nguyễn Anh Thư | QBT | 37 |
18 | 38 | | Nguyễn Thị Phương Thy | Q03 | 0 | - - + | 0 | | Dương Ngọc Ngà | QTP | 18 |
19 | 19 | | Lê Thùy An | NTN | 0 | 1 - 0 | 0 | | Trần Nguyễn Khánh Vân | QBT | 39 |
20 | 40 | | Lưu Hải Yến | Q01 | 0 | ½ - ½ | 0 | | Nguyễn Hoàng Anh | QBT | 20 |
|
|
|
|
|
|
|