GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮCập nhật ngày: 26.11.2020 05:59:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BRV
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
15 | Lại Việt Trường | BRV | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 40 | Cờ nhanh: Bảng nam |
23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 28 | Cờ nhanh: Bảng nam |
25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 35 | Cờ nhanh: Bảng nam |
39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 32 | Cờ nhanh: Bảng nam |
6 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 3 | Bảng nữ |
21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 4 | 32 | Cờ chớp: Bảng nam |
28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 37 | Cờ chớp: Bảng nam |
35 | Lại Việt Trường | BRV | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Cờ chớp: Bảng nam |
41 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 34 | Cờ chớp: Bảng nam |
1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 4 | Bảng nữ |
16 | Lại Việt Trường | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3 | 35 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
31 | Dương Nghiệp Lương | BRV | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 29 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
37 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
38 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 3 | 37 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0,5 | 13 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối BRV
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 11 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 23 |
9 | 17 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | 1 - 0 | 2½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 16 |
9 | 18 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2 | 1 - 0 | 2½ | Đào Cao Khoa | BDU | 4 |
9 | 19 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2 | ½ - ½ | 2½ | Trần Cẩm Long | KHO | 32 |
7 | 2 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 6 |
9 | 1 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | ½ - ½ | 7 | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 16 | 41 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Phúc Trường | BPH | 26 |
9 | 19 | 21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | 1 - 0 | 2½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 22 |
9 | 21 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 |
9 | 13 | 31 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 |
9 | 16 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Lại Việt Trường | BRV | 16 |
9 | 18 | 38 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Trương Đình Vũ | DAN | 33 |
9 | 21 | 37 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 7 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ BRV
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Việt Trường 2331 BRV Rp:1859 Điểm 2,5 |
1 | 34 | Phan Phúc Trường | BPH | 2,5 | s 0 | 2 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | w ½ | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | w 0 | 4 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 0 | 5 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 6 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 4 | s 0 | 7 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 0 | 8 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 2,5 | s ½ | 9 | 32 | Trần Cẩm Long | KHO | 3 | w ½ | Lê Phan Trọng Tín 2322 BRV Rp:2283 Điểm 4 |
1 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 2,5 | s 1 | 2 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 34 | Phan Phúc Trường | BPH | 2,5 | s 0 | 4 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | w 0 | 7 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2,5 | s 1 | 8 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s 0 | Dương Nghiệp Lương 2320 BRV Rp:1911 Điểm 3 |
1 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 0 | 3 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 4 | w 1 | 5 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2,5 | s 0 | 6 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 2,5 | w 1 | 7 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 32 | Trần Cẩm Long | KHO | 3 | s 0 | 9 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 2,5 | w 1 | Nguyễn Ngọc Lâm 0 BRV Rp:2138 Điểm 4 |
1 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 2,5 | w 0 | 2 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 0 | 4 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 0 | 5 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 0 | 6 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2,5 | w 1 | 7 | 32 | Trần Cẩm Long | KHO | 3 | w 1 | 8 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 2,5 | s 1 | 9 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | w 1 | Nguyễn Phi Liêm 2395 BRV Rp:2297 Điểm 4,5 |
1 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 0 | 3 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 1 | 6 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w ½ | 7 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s ½ | Dương Nghiệp Lương 2380 BRV Rp:2294 Điểm 4 |
1 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 34 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s 1 | 3 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 0 | 4 | 30 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | s 0 | 5 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | s ½ | 6 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 4 | w 0 | 7 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s ½ | 8 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
9 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 2,5 | w 1 | Lê Phan Trọng Tín 2373 BRV Rp:2015 Điểm 3 |
1 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s 0 | 2 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | 3 | 34 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | w 0 | 4 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 5 | 21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w ½ | 6 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 3 | s ½ | 7 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | w 0 | 8 | 41 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Lại Việt Trường 2366 BRV Rp:2556 Điểm 6,5 |
1 | 15 | Trương Á Minh | HCM | 6 | w ½ | 2 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | s ½ | 3 | 11 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 1 | 4 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s ½ | 5 | 16 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 1 | 8 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 1 | 9 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w ½ | Nguyễn Thanh Tùng 0 BRV Rp:2239 Điểm 3,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 12 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | w 0 | 3 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w ½ | 6 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | s ½ | 7 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 3 | w ½ | 8 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | s 1 | 9 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 0 | Nguyễn Phi Liêm 2363 BRV Rp:2514 Điểm 5 |
1 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | s 0 | 2 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | w ½ | 3 | 5 | Phạm Thu Hà | HNO | 3 | s ½ | 4 | 10 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s 1 | 6 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 1 | Lại Việt Trường 2385 BRV Rp:2183 Điểm 3 |
1 | 35 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 0 | 2 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 0 | 3 | 25 | Đào Cao Khoa | BDU | 0 | - 1K | 4 | 23 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 0 | 5 | 36 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | w 1 | 6 | 22 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 29 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 34 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w ½ | 9 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | s 0 | Dương Nghiệp Lương 2370 BRV Rp:2240 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 10 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 3 | 22 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 20 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3,5 | w 0 | 5 | 21 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 38 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3 | w ½ | 8 | 36 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s 1 | 9 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w 0 | Lê Phan Trọng Tín 2364 BRV Điểm 0 |
1 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Thanh Tùng 2363 BRV Rp:2187 Điểm 3 |
1 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | w ½ | 2 | 7 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | w 0 | 4 | 36 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 28 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3,5 | w ½ | 7 | 31 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3,5 | s ½ | 8 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s 0 | 9 | 33 | Trương Đình Vũ | DAN | 3 | w ½ | Nguyễn Phi Liêm 2361 BRV Điểm 0,5 |
1 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s ½ | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|