GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - BẢNG NAMCập nhật ngày: 22.11.2020 06:17:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo KHO
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 6 | Cờ nhanh: Bảng nam |
32 | Trần Cẩm Long | KHO | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 34 | Cờ nhanh: Bảng nam |
11 | Trần Cẩm Long | KHO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 23 | Cờ chớp: Bảng nam |
31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 12 | Cờ chớp: Bảng nam |
23 | Nguyễn Anh Đức | KHO | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 19 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
35 | Trần Cẩm Long | KHO | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 24 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối KHO
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 |
9 | 19 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2 | ½ - ½ | 2½ | Trần Cẩm Long | KHO | 32 |
9 | 5 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 36 |
9 | 12 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Trần Cẩm Long | KHO | 11 |
9 | 8 | 35 | Trần Cẩm Long | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Trương Á Minh | HCM | 3 |
9 | 12 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 23 |
Chi tiết kỳ thủ KHO
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Anh Đức 2316 KHO Rp:2415 Điểm 5,5 |
1 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 1 | 3 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | w 1 | 5 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 0 | 6 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 1 | 8 | 7 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s 0 | 9 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | Trần Cẩm Long 2312 KHO Rp:2059 Điểm 3 |
1 | 13 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4,5 | w ½ | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | s ½ | 3 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 0 | 4 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s ½ | 5 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | s 0 | 6 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 0 | 7 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 4 | s 0 | 8 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 9 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2,5 | s ½ | Trần Cẩm Long 2390 KHO Rp:2374 Điểm 4,5 |
1 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | s 1 | 2 | 37 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | w 0 | 3 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6,5 | s 0 | 4 | 29 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | w 1 | 5 | 30 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | s 1 | 6 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 0 | 7 | 39 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | s 0 | 8 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s 1 | Nguyễn Anh Đức 2370 KHO Rp:2430 Điểm 5 |
1 | 11 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 0 | 2 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 2,5 | s 1 | 3 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | w 1 | 4 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s ½ | 6 | 15 | Trương Á Minh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w ½ | 8 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 1 | 9 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Anh Đức 2378 KHO Rp:2387 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s ½ | 2 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 16 | Lại Việt Trường | BRV | 3 | w 1 | 5 | 20 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3,5 | s 1 | 6 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 22 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s ½ | Trần Cẩm Long 2366 KHO Rp:2386 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Lại Việt Trường | BRV | 3 | s 1 | 2 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 22 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3,5 | s ½ | 6 | 34 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w 1 | 7 | 28 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3,5 | s 1 | 8 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w ½ | 9 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 4,5 | w ½ |
|
|
|
|