GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 21.11.2020 06:14:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo HNO
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 5 | 14 | Cờ nhanh: Bảng nam |
3 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 5 | Bảng nữ |
11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 5,5 | 2 | Bảng nữ |
19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 25 | Cờ chớp: Bảng nam |
5 | Phạm Thu Hà | HNO | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 9 | Bảng nữ |
13 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 5,5 | 1 | Bảng nữ |
34 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 31 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
11 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | | | 2 | 12 | Bảng nữ |
12 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | | | 3,5 | 5 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối HNO
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 11 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 23 |
7 | 1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 3 |
7 | 2 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 6 |
9 | 15 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 37 |
7 | 2 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 13 |
7 | 4 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 |
9 | 17 | 34 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 28 |
7 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 2 | Phạm Thu Hà | HNO | 11 |
7 | 3 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 12 |
Chi tiết kỳ thủ HNO
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Đại Thắng 2325 HNO Rp:2228 Điểm 5 |
1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | w 1 | 2 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 2,5 | s 1 | 3 | 7 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | w 0 | 4 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | w 0 | 5 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 4 | s ½ | 6 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 0 | 8 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 1 | Phạm Thu Hà 2398 HNO Rp:2444 Điểm 4 |
1 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 1 | 2 | 6 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w 1 | 3 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | Lê Thị Kim Loan 2388 HNO Rp:2625 Điểm 5,5 |
1 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 1 | 2 | 8 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | s ½ | 3 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 1 | 4 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w ½ | 5 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w ½ | Nguyễn Đại Thắng 2382 HNO Rp:2222 Điểm 4,5 |
1 | 39 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | s ½ | 2 | 16 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | s ½ | 4 | 41 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | 5 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s 0 | 6 | 30 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w 0 | 7 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 8 | 11 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | s ½ | 9 | 37 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | w 1 | Phạm Thu Hà 2359 HNO Rp:2233 Điểm 3 |
1 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | s ½ | 2 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 0 | 3 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w ½ | 4 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 6 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 1 | 7 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | s 0 | Lê Thị Kim Loan 2351 HNO Rp:2551 Điểm 5,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 | s 1 | 3 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | w 0 | 4 | 6 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 1 | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 1 | 6 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w ½ | 7 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | s 1 | Nguyễn Đại Thắng 2367 HNO Rp:2304 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 21 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | 3 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | s ½ | 5 | 7 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 35 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | s 0 | 7 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | 8 | 16 | Lại Việt Trường | BRV | 3 | s ½ | 9 | 28 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3,5 | w ½ | Phạm Thu Hà 2351 HNO Rp:2197 Điểm 2 |
1 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | w 0 | 2 | 3 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | w 0 | 4 | 10 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2,5 | s ½ | 5 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2,5 | s 1 | 6 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w ½ | 7 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | Lê Thị Kim Loan 2350 HNO Rp:2356 Điểm 3,5 |
1 | 6 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | w 1 | 4 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w ½ | 5 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s ½ | 6 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 0 |
|
|
|
|