Giải vô địch cờ vua nhanh Hà Nôi mở rộng Tranh cúp Kiện tướng tương lai lần V - năm 2020 - Bảng nâng cao OPENLast update 20.11.2020 13:50:52, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Club/City |
1 | WGM | Võ Thị Kim Phụng | 12401838 | VIE | 2208 | w | Kim Phung Chess |
2 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | VIE | 2158 | | Quảng Ninh |
3 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | VIE | 2121 | | Quân Đội |
4 | FM | Ngô Đức Trí | 12405060 | VIE | 1990 | | Hà Nội |
5 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | VIE | 1934 | | Nghệ An |
6 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | VIE | 1904 | w | Quảng Ninh |
7 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | VIE | 1828 | | Hà Nội |
8 | | Lê Minh Tú | 12404888 | VIE | 1811 | | Captain Chess |
9 | | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | VIE | 1810 | | Bắc Giang |
10 | | Cao Minh Trang | 12403016 | VIE | 1787 | w | Gia đình cờ vua |
11 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | VIE | 1751 | | Vietchess |
12 | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | VIE | 1742 | w | Thái Nguyên |
13 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | VIE | 1729 | w | Quảng Ninh |
14 | WFM | Kiều Bích Thủy | 12409910 | VIE | 1720 | w | Hà Nội |
15 | CM | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | VIE | 1710 | | Kiện Tướng Tương Lai |
16 | | Bành Gia Huy | 12424714 | VIE | 1693 | | Kiện Tướng Tương Lai |
17 | | Đầu Khương Duy | 12424722 | VIE | 1675 | | Vietchess |
18 | | Cấn Chí Thành | 12420131 | VIE | 1654 | | Vietchess |
19 | CM | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | VIE | 1653 | | Kiện Tướng Tương Lai |
20 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | VIE | 1623 | w | Kim Phung Chess |
21 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | VIE | 1553 | | The Reed Chess Nb |
22 | | Nguyễn Hà Phương | 12406457 | VIE | 1469 | w | Quảng Ninh |
23 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 12424951 | VIE | 1458 | | Kiện Tướng Tương Lai |
24 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | VIE | 1400 | | Vietchess |
25 | | Lại Đức Minh | 12420387 | VIE | 1399 | | Captain Chess |
26 | | Phạm Đăng Minh | 12416304 | VIE | 1390 | | Tài Năng Việt |
27 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | VIE | 1367 | | Tài Năng Việt |
28 | | Phạm Anh Kiên | 12415871 | VIE | 1357 | | The Reed Chess Nb |
29 | | Nguyễn Phúc Anh | 12426695 | VIE | 1214 | | Việt Nam |
30 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | VIE | 1158 | w | Bắc Giang |
31 | | Dư Xuân Tùng Lâm | 12408026 | VIE | 0 | | Nghệ An |
32 | | Hoàng Minh Đức | 12427527 | VIE | 0 | | Bắc Ninh |
33 | | Nguyễn Anh Dũng A | 12427039 | VIE | 0 | | Quảng Ninh |
34 | | Nguyễn Hoàng Hải | 12405833 | VIE | 0 | | Nghệ An |
35 | | Nguyễn Ngọc Hải | 12427535 | VIE | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
36 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | VIE | 0 | | Thainguyen Chess Club |
37 | | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 12406503 | VIE | 0 | w | Quảng Ninh |
38 | | Phạm Anh Dũng | 12412465 | VIE | 0 | | Quảng Ninh |
39 | | Trần Tùng Minh (Qdo) | 12427551 | VIE | 0 | | Quân Đội |
|
|
|
|
|
|
|