Giải vô địch cờ vua nhanh Hà Nôi mở rộng Tranh cúp Kiện tướng tương lai lần V - năm 2020 - Bảng phong trào OPENLast update 15.11.2020 11:34:24, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Club/City |
1 | Phan Phương Đức | 12410438 | PCH | 1976 | | Phan Chess |
2 | Phan Ngọc Hiếu | 12420298 | PCH | 1700 | | Phan Chess |
3 | Vũ Duy Phương* | 12408565 | AHA | 1577 | | Ahateam |
4 | Đoàn Thu Huyền | 12421049 | KTH | 1535 | w | Khuyết Tật Hn |
5 | Trần Minh Đạt | 12417270 | KTT | 1516 | | Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Lê Văn Việt | 12420220 | KTH | 1438 | | Khuyết Tật Hn |
7 | Trần Thị Bích Thủy | 12421022 | KTH | 1422 | w | Khuyết Tật Hn |
8 | Lâm Viết Bào | 12420204 | KTH | 1326 | | Khuyết Tật Hn |
9 | Đỗ Văn Trường | 12420174 | KTH | 1323 | | Khuyết Tật Hn |
10 | Nguyễn Mạnh Quyết | 12425338 | KTH | 1287 | | Khuyết Tật Hn |
11 | Bùi Đức Tiệp | | HMA | 0 | | Hoàng Mai, Hà Nội |
12 | Đặng Văn Tài | | COV | 0 | | Ahateam |
13 | Đào Văn Minh | | VIE | 0 | | Việt Nam |
14 | Đinh Công Văn | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm, Hà Nội |
15 | Đinh Quý Lộc | | TNT | 0 | | Clb Tài Năng Trẻ |
16 | Đỗ Tiến Thành | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
17 | Dương Chấn Phong | | CTM | 0 | | Cờ Thông Minh |
18 | Dương Thị Mỹ Hạnh | | NEU | 0 | w | Đại Học Kinh Tế Quốc |
19 | Dương Tuấn Minh | | VIE | 0 | | Việt Nam |
20 | Hà Minh Tùng | | KPC | 0 | | Kim Phung Chess |
21 | Hà Thiên Hải | | TNT | 0 | | Clb Tài Năng Trẻ |
22 | Hồ Xuân Mai | | CFR | 0 | w | Chess Friends |
23 | Hoàng Văn Quỳnh | | VIE | 0 | | Việt Nam |
24 | Huỳnh Thị Diễm Hương* | | VIE | 0 | w | Việt Nam |
25 | Huỳnh Thị Diễm Quỳnh* | | HCM | 0 | w | Hồ Chí Minh |
26 | Lê Đức Thái | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
27 | Lê Hoàng Anh* | | VIE | 0 | | Việt Nam |
28 | Lê Nguyên Vũ | | VCH | 0 | | Vietchess |
29 | Lê Phan Anh | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
30 | Lương Thị Lành | | NEU | 0 | w | Đại Học Kinh Tế Quốc |
31 | Mạnh Tuấn Anh | | COV | 0 | | Ahateam |
32 | Ngô Quốc An | | DRS | 0 | | Dream Star |
33 | Ngô Thị Ngọc Ngân | | BNI | 0 | w | Đại Học Quốc Gia Hn |
34 | Nguyễn Đắc Nam | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
35 | Nguyễn Đặng Thái Ngọc | | CFR | 0 | w | Chess Friends |
36 | Nguyễn Đình Ngọc | | SDO | 0 | | Sao Đỏ, Hải Dương |
37 | Nguyễn Đoàn Thuận Phong | | BLU | 0 | | Blue Horse Hải Dương |
38 | Nguyễn Đức Dương | | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
39 | Nguyễn Đức Thuận | | COV | 0 | | Ahateam |
40 | Nguyễn Gia Nam | | AOF | 0 | | Hv Tài Chính |
41 | Nguyễn Hồng Việt | | TLC | 0 | | Thăng Long Chess |
42 | Nguyễn Hữu Lộc | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
43 | Nguyễn Huy Hoàng | | TNT | 0 | | Clb Tài Năng Trẻ |
44 | Nguyễn Huyền Anh | | BNI | 0 | w | Bắc Ninh |
45 | Nguyễn Khánh Huyền | | VNU | 0 | w | Đại Học Quốc Gia Hn |
46 | Nguyễn Kỳ Nam | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
47 | Nguyễn Mạnh Hà | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
48 | Nguyễn Minh Nhật | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
49 | Nguyễn Ngọc Cầm Sơn | | HCM | 0 | | Tp Hồ Chí Minh |
50 | Nguyễn Ngọc Trường An | | CTM | 0 | | Cờ Thông Minh |
51 | Nguyễn Phương Anh | | VNU | 0 | w | Đại Học Quốc Gia Hn |
52 | Nguyễn Phương Thảo* | | VNU | 0 | w | Đại Học Quốc Gia Hn |
53 | Nguyễn Quang Hưng | | BLU | 0 | | Blue Horse Hải Dương |
54 | Nguyễn Thanh Thủy | | KTH | 0 | | Khuyết Tật Hn |
55 | Nguyễn Thị Hồng Châu | | KTH | 0 | w | Khuyết Tật Hn |
56 | Nguyễn Thị Nga | | CGI | 0 | w | Cầu Giấy, Hà Nội |
57 | Nguyễn Thùy Trang | | BDI | 0 | w | Ba Đình, Hà Nội |
58 | Nguyễn Tùng Lâm* | | ROY | 0 | | Royal City |
59 | Nguyễn Văn Huy* | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
60 | Nguyễn Văn Lâm* | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
61 | Phạm Đức Nghĩa | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
62 | Phạm Hữu Phú | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
63 | Phạm Thị Hà | | NEU | 0 | w | Đại Học Kinh Tế Quốc |
64 | Phạm Tuấn Hưng | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng, Hn |
65 | Phạm Xuân Hiếu | | KTH | 0 | | Khuyết Tật Hn |
66 | Phan Lưu Khánh Ly* | | HBT | 0 | w | Học Viện Báo Chí Và Tuy |
67 | Phan Thị Quỳnh An | | NAN | 0 | w | Nghệ An |
68 | Sa Phương Băng | | GDC | 0 | w | Gia Đình Cờ Vua |
69 | Trần Đăng Dũng | | QDO | 0 | | Quân Đội |
70 | Trần Long Vũ | | SPH | 0 | | Đại Học Sư Phạm Hn |
71 | Trần Ngọc Quang | | CAP | 0 | | Captain Chess |
72 | Trần Nguyễn Anh Khoa | | COV | 0 | | Ahateam |
73 | Võ Gia Khánh | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
74 | Vũ Hương Thảo | | CTM | 0 | w | Cờ Thông Minh |
75 | Vũ Huy Phong | | TAH | 0 | | Tây Hồ, Hà Nội |
76 | Vũ Huy Sơn | | DRS | 0 | | Dream Star |
77 | Vũ Minh Thư | | OLP | 0 | w | Olympia Chess |
78 | Vũ Văn Đạt | | VNU | 0 | | Đại Học Quốc Gia Hn |
79 | Bùi Minh Duy | | KTT | 0 | | Kiện Tướng Tương Lai |
80 | Nguyễn Huy Dương | | VIE | 0 | | Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|