Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  18. India 1 (RtgØ:2087, Lãnh đội: Shashikant Kutwal / HS1: 9 / HS2: 14,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1IMShashikant Kutwal2182IND50065201½000102,572111
2Kishan Gangolli2128IND50493501010½0½372034
3Naveen Kumar A.2035IND50292790110½13,561775
4WIMJennitha Anto K.2001IND50182181111010571481
6Aryan B Joshi1842IND35055933½0,511535

Thông tin kỳ thủ

Shashikant Kutwal IM 2182 IND Rp:2009
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
187Shahpalangov Aydin1945AZE3,5s 11
251Amato Leonel2100ARG3,5w ½1
3105Nguyen Van Quan1783VIE4,5s 01
47FMMolenda Marcin2349POL6w 01
544IMStachanczyk Jacek2122POL4,5s 01
643Gonzalez Astete Cristian2130CHI0,5w 11
7365IMMeshkov Yuri A.2351RUS5s 01
Kishan Gangolli 2128 IND Rp:1984
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1129Gelman Gennadiy1793AZE2w 12
230Sanz Luis2186ARG4s 02
3203AFMTran Thi Bich Thuy1422VIE2w 12
417FMNowak Lukasz2265POL6,5s 02
534IMDukaczewski Piotr2163POL3,5w ½2
654Figueroa Morales Tomas2093CHI6s 02
7367IMPakhomov Alexey2315RUS4w ½2
Naveen Kumar A. 2035 IND Rp:1832
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190Aghalarov Habibulla1923AZE5s 03
2191Simone Valeria1453ARG1w 13
498WCMStolarczyk Anna1909POL1,5w 13
564Wolanski Michal2029POL3,5s 03
6103Tapia Loncon Andres Saul1890CHI1,5w ½3
7368Taranenko Polina1445RUS0s 13
Jennitha Anto K. WIM 2001 IND Rp:1639
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1254Belyayeva Nadezhda0AZE2,5w 14
2111Caballero Cristian1851ARG1s 14
3259Duong Hien Vuong0VIE3s 13
463Choroszej Aleksander2042POL1s 14
5200Tryjanska Emilia1425POL4w 04
6195Rozas Lazcano Valeska1435CHI4,5s 14
7370Ermakov Maksim1611RUS6w 04
Aryan B Joshi 1842 IND Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3177Doan Thu Huyen1535VIE2,5w ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn38
  Azerbaijan
Rtg-8
  India 1
Rtg1 : 3
8.1
Shahpalangov Aydin
1945-IM
Shashikant Kutwal
21820 - 1
8.2
Gelman Gennadiy
1793-
Kishan Gangolli
21280 - 1
8.3
Aghalarov Habibulla
1923-
Naveen Kumar A.
20351 - 0
8.4
Belyayeva Nadezhda
0-WIM
Jennitha Anto K.
20010 - 1
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn8
  India 1
Rtg-25
  Argentina
Rtg2½:1½
11.1IM
Shashikant Kutwal
2182-
Amato Leonel
2100½ - ½
11.2
Kishan Gangolli
2128-
Sanz Luis
21860 - 1
11.3
Naveen Kumar A.
2035-
Simone Valeria
14531 - 0
11.4WIM
Jennitha Anto K.
2001-
Caballero Cristian
18511 - 0
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn46
  Vietnam
Rtg-8
  India 1
Rtg1½:2½
6.1
Nguyen Van Quan
1783-IM
Shashikant Kutwal
21821 - 0
6.2AFM
Tran Thi Bich Thuy
1422-
Kishan Gangolli
21280 - 1
6.3
Duong Hien Vuong
0-WIM
Jennitha Anto K.
20010 - 1
6.4
Doan Thu Huyen
1535-
Aryan B Joshi
1842½ - ½
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn8
  India 1
Rtg-1
  Poland 1
Rtg2 : 2
1.1IM
Shashikant Kutwal
2182-FM
Molenda Marcin
23490 - 1
1.2
Kishan Gangolli
2128-FM
Nowak Lukasz
22650 - 1
1.3
Naveen Kumar A.
2035-WCM
Stolarczyk Anna
19091 - 0
1.4WIM
Jennitha Anto K.
2001-
Choroszej Aleksander
20421 - 0
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn17
  Poland 2
Rtg-8
  India 1
Rtg3½: ½
2.1IM
Stachanczyk Jacek
2122-IM
Shashikant Kutwal
21821 - 0
2.2IM
Dukaczewski Piotr
2163-
Kishan Gangolli
2128½ - ½
2.3
Wolanski Michal
2029-
Naveen Kumar A.
20351 - 0
2.4
Tryjanska Emilia
1425-WIM
Jennitha Anto K.
20011 - 0
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn8
  India 1
Rtg-18
  Chile
Rtg2½:1½
6.1IM
Shashikant Kutwal
2182-
Gonzalez Astete Cristian
21301 - 0
6.2
Kishan Gangolli
2128-
Figueroa Morales Tomas
20930 - 1
6.3
Naveen Kumar A.
2035-
Tapia Loncon Andres Saul
1890½ - ½
6.4WIM
Jennitha Anto K.
2001-
Rozas Lazcano Valeska
14351 - 0
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn9
  Russia 2
Rtg-8
  India 1
Rtg2½:1½
4.1IM
Meshkov Yuri A.
2351-IM
Shashikant Kutwal
21821 - 0
4.2IM
Pakhomov Alexey
2315-
Kishan Gangolli
2128½ - ½
4.3
Taranenko Polina
1445-
Naveen Kumar A.
20350 - 1
4.4
Ermakov Maksim
1611-WIM
Jennitha Anto K.
20011 - 0