Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Russia 2 (RtgØ:2067, Lãnh đội: Andreev Dmitriy VI. / HS1: 10 / HS2: 15)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1IMMeshkov Yuri A.2351RUS41071011001111572081
2FMDraganov Ruslan2157RUS41087360012107
3IMPakhomov Alexey2315RUS412901601011½½471870
4Taranenko Polina1445RUS44143982000000061617
6Ermakov Maksim1611RUS44173202111111661501
8Klochko Elizaveta0RUS344933790011746

Thông tin kỳ thủ

Meshkov Yuri A. IM 2351 RUS Rp:2239
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Aigner Michael2006USA4w 11
239FMSong Guannan Terry2145CAN5s 01
36FMSeverino Sander2364PHI4s 01
4318FMVenkata Krishna Karthik K1903IND4w 11
577Sahin Handenur1997TUR3s 11
680AIMVaduva Emil-Peter1968ROU3w 11
7310IMShashikant Kutwal2182IND2,5w 11
Draganov Ruslan FM 2157 RUS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
350AGMLopez Henry2107PHI3w 02
Pakhomov Alexey IM 2315 RUS Rp:1920
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1122McConnell Griffin1823USA4s 02
2117Perez Gilbert1835CAN1,5w 12
348Bernardo Darry2114PHI6s 03
4319Patra Subhendu Kumar1783IND2,5s 12
5161Saltik Suleyman1639TUR5w 12
6137Marchidan Costica1770ROU4,5s ½2
7311Kishan Gangolli2128IND3s ½2
Taranenko Polina 1445 RUS Rp:817
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1185Shankar Pranav1499USA5w 03
2276Nicole Chantal0CAN2s 03
3160Mendoza Cheyzer Crystal J.1639PHI5w 04
5131Sahin Huseyin1788TUR5s 03
6142Florea Dorina1741ROU4w 03
7312Naveen Kumar A.2035IND3,5w 03
Ermakov Maksim 1611 RUS Rp:2301
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1242AFMLauser Jessica T0USA2s 14
2157Lambert Pierre1647CAN1w 14
4321Rathi Himanshi1177IND0w 13
5383Demirel Huseyin1451TUR0,5w 14
6149Bratu Gheorghe1729ROU2s 14
7313WIMJennitha Anto K.2001IND5s 14
Klochko Elizaveta 0 RUS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4323Soundarya Kumar Pradhan1746IND5,5s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn9
  Russia 2
Rtg-39
  United States of America
Rtg2 : 2
9.1IM
Meshkov Yuri A.
2351-
Aigner Michael
20061 - 0
9.2IM
Pakhomov Alexey
2315-
McConnell Griffin
18230 - 1
9.3
Taranenko Polina
1445-
Shankar Pranav
14990 - 1
9.4
Ermakov Maksim
1611-AFM
Lauser Jessica T
01 - 0
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn33
  Canada
Rtg-9
  Russia 2
Rtg2 : 2
16.1FM
Song Guannan Terry
2145-IM
Meshkov Yuri A.
23511 - 0
16.2
Perez Gilbert
1835-IM
Pakhomov Alexey
23150 - 1
16.3
Nicole Chantal
0-
Taranenko Polina
14451 - 0
16.4
Lambert Pierre
1647-
Ermakov Maksim
16110 - 1
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn3
  Philippines 1
Rtg-9
  Russia 2
Rtg4 : 0
8.1FM
Severino Sander
2364-IM
Meshkov Yuri A.
23511 - 0
8.2AGM
Lopez Henry
2107-FM
Draganov Ruslan
21571 - 0
8.3
Bernardo Darry
2114-IM
Pakhomov Alexey
23151 - 0
8.4
Mendoza Cheyzer Crystal J.
1639-
Taranenko Polina
14451 - 0
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn9
  Russia 2
Rtg-34
  India 2
Rtg3 : 1
18.1IM
Meshkov Yuri A.
2351-FM
Venkata Krishna Karthik K
19031 - 0
18.2IM
Pakhomov Alexey
2315-
Patra Subhendu Kumar
17831 - 0
18.3
Ermakov Maksim
1611-
Rathi Himanshi
11771 - 0
18.4
Klochko Elizaveta
0-
Soundarya Kumar Pradhan
17460 - 1
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn27
  Turkey 1
Rtg-9
  Russia 2
Rtg1 : 3
11.1
Sahin Handenur
1997-IM
Meshkov Yuri A.
23510 - 1
11.2
Saltik Suleyman
1639-IM
Pakhomov Alexey
23150 - 1
11.3
Sahin Huseyin
1788-
Taranenko Polina
14451 - 0
11.4
Demirel Huseyin
1451-
Ermakov Maksim
16110 - 1
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn9
  Russia 2
Rtg-19
  Romania 1
Rtg2½:1½
7.1IM
Meshkov Yuri A.
2351-AIM
Vaduva Emil-Peter
19681 - 0
7.2IM
Pakhomov Alexey
2315-
Marchidan Costica
1770½ - ½
7.3
Taranenko Polina
1445-
Florea Dorina
17410 - 1
7.4
Ermakov Maksim
1611-
Bratu Gheorghe
17291 - 0
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn9
  Russia 2
Rtg-8
  India 1
Rtg2½:1½
4.1IM
Meshkov Yuri A.
2351-IM
Shashikant Kutwal
21821 - 0
4.2IM
Pakhomov Alexey
2315-
Kishan Gangolli
2128½ - ½
4.3
Taranenko Polina
1445-
Naveen Kumar A.
20350 - 1
4.4
Ermakov Maksim
1611-WIM
Jennitha Anto K.
20011 - 0