Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dva tjedna (vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:
pokaži podatke o turniru
Giải cờ vua Đường đến đỉnh vinh quang lần 9 Bảng U10Zadnja izmjena27.09.2020 11:17:34, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | spol | Vrsta | Klub/Grad |
1 | Nguyễn Nhật Minh Thư | HPD | w | U10 | Hoa Phượng Đỏ |
2 | Đỗ Khôi Nguyên | KTT | | U10 | Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Phan Anh Đức | KTT | | U10 | Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Giang Công Thanh | KTT | | U10 | Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Hoàng Tiến Minh | KTT | | U10 | Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Phạm Lê Nhật Minh | TNV | | U10 | Tài năng Việt |
7 | Nguyễn Trung Hiếu | TNV | | U10 | Tài năng Việt |
8 | Nguyễn Minh Quang | TNV | | U10 | Tài năng Việt |
9 | Trương Văn Minh Triết | TNV | | U10 | Tài năng Việt |
10 | Nguyễn Hải Anh | KTT | | U10 | Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Vũ Thành Đô * | TLC | | U10 | Thăng Long Chess |
12 | Đặng Quốc Huy | KTT | | U10 | Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Đàm Quốc Bảo | HPD | | U10 | Hoa Phượng Đỏ |
14 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | | U10 | Hoa Phượng Đỏ |
15 | Nguyễn Đức Huy | HPD | | U10 | Hoa Phượng Đỏ |
16 | Nguyễn Tuấn Minh | KTT | | | Kiện tướng tương lai |
|
|
|
|
|
|
|