Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dva tjedna (vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:
pokaži podatke o turniru
Giải cờ vua Đường đến đỉnh vinh quang lần 9 Bảng U07Zadnja izmjena27.09.2020 11:12:53, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | spol | Vrsta | Klub/Grad |
1 | Đào Minh Châu | KTT | w | U07 | Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Dương Hương Linh | KTT | w | U07 | Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Hán Gia Hân | LCA | w | U07 | Lào Cai |
4 | Phạm Minh Nam | KTT | | U07 | Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Đỗ Quốc Việt | KTT | | U07 | Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Nguyễn Thái An | GDC | w | U07 | Gia Đình Cờ Vua |
7 | Nguyễn Nguyên Vũ | TNV | | U07 | Tài năng Việt |
8 | Nguyễn Tuấn Đạt | TNV | | U07 | Tài năng Việt |
9 | Nguyễn Duy Anh | TNV | | U07 | Tài năng Việt |
10 | Lý Đại Quang | KPC | | U07 | Kim Phụng Chess |
11 | Phạm Đức Phong | TLC | | U07 | Thăng Long Chess |
12 | Hoàng Bảo Nam | TLC | | U07 | Thăng Long Chess |
13 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | | U07 | Hoa Phượng Đỏ |
14 | Phạm Tùng Quân | HPD | | U07 | Hoa Phượng Đỏ |
15 | Đặng Đình Nguyên | GDC | | U07 | Gia Đình Cờ Vua |
16 | Đặng Thái Phong U5 | LCA | | U07 | Lào Cai |
17 | Trương Quỳnh Anh | KTT | w | U07 | Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | | | Gia đình Cờ Vua |
|
|
|
|
|
|
|