GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 12.06.2020 12:20:37, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for QNI
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
7 | Le Thi Phuong Lien | QNI | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 19 | Nữ |
12 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 18 | Nữ |
14 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 16 | Nữ |
15 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 5 | 21 | Nữ |
22 | Ton Nu Hong An | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 35 | Nữ |
9 | Nguyen Hoang Duc | QNI | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | | | 1,5 | 11 | Đôi Nam Nữ |
10 | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | | | | | 2,5 | 8 | Đôi Nam Nữ |
20 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 25 | Nữ |
44 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 77 | Nữ |
45 | Lê Thị Phương Liên | QNI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 21 | Nữ |
46 | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 46 | Nữ |
49 | Lương Huyền Ngọc | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 102 | Nữ |
50 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 35 | Nữ |
79 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 44 | Nữ |
11 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 1,5 | 15 | Đôi Nam Nữ |
12 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 4 | Đôi Nam Nữ |
7 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 36 | Nữ |
28 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 52 | Nữ |
48 | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 28 | Nữ |
49 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 42 | Nữ |
52 | Lê Thị Phương Liên | QNI | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 51 | Nữ |
56 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 25 | Nữ |
9 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 0 | 0 | | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 1,5 | 12 | Đôi Nam Nữ |
10 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 1 | ½ | | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5,5 | 2 | Đôi Nam Nữ |
Results of the last round for QNI
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 6 | 14 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 5 | ½ - ½ | 5 | Chau Thi Ngoc Giao | BDH | 6 |
9 | 9 | 28 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 12 |
9 | 11 | 7 | Le Thi Phuong Lien | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 37 |
9 | 12 | 15 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Le La Tra My | BDH | 55 |
9 | 18 | 60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Ton Nu Hong An | QNI | 22 |
5 | 1 | 11 | Dao Thien Hai | HCM | | 1 - 0 | | Nguyen Hoang Duc | QNI | 9 |
5 | 1 | 10 | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | | ½ - ½ | | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 12 |
9 | 7 | 9 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Lê Thị Phương Liên | QNI | 45 |
9 | 17 | 57 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 20 |
9 | 18 | 29 | Võ Mai Trúc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 46 |
9 | 21 | 50 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 36 |
9 | 22 | 79 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 13 |
9 | 33 | 77 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 44 |
9 | 51 | 49 | Lương Huyền Ngọc | QNI | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 4 | 1 | Bùi Vinh | HNO | | ½ - ½ | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 11 |
7 | 4 | 12 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | | ½ - ½ | | Lê Thanh Tú | HNO | 2 |
9 | 7 | 6 | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 56 |
9 | 17 | 7 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 59 |
9 | 20 | 28 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đào Thiên Kim | DTH | 62 |
9 | 21 | 31 | Lê Thái Nga | TTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 48 |
9 | 29 | 49 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 66 |
9 | 35 | 52 | Lê Thị Phương Liên | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 96 |
7 | 2 | 5 | Đào Minh Nhật | HPH | | 0 - 1 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 9 |
7 | 2 | 10 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | | 1 - 0 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 6 |
Player details for QNI
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Le Thi Phuong Lien 0 QNI Rp:1080 Pts. 5,5 |
1 | 38 | Vu Khanh Linh | HNO | 4 | w 0 | 2 | 44 | Nguyen Thuy Linh | BGI | 4 | s ½ | 3 | 58 | Nguyen Thi Ha Phuong | NAN | 3 | w 1 | 4 | 40 | Nguyen Hoang Thai Ngoc | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 34 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 4,5 | w ½ | 6 | 48 | Nguyen Thi Mai Lan | BGI | 3,5 | s 1 | 7 | 32 | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4 | w 1 | 8 | 25 | Le Thai Nga | TTH | 4,5 | s ½ | 9 | 37 | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 4,5 | w 1 | Nguyen Thi Thu Quyen 0 QNI Rp:1080 Pts. 5,5 |
1 | 43 | Tran Thi Bich Thuy | QDO | 4,5 | s ½ | 2 | 51 | Ngo Thi My Duyen | BDH | 4 | w ½ | 3 | 25 | Le Thai Nga | TTH | 4,5 | s ½ | 4 | 15 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 5 | w ½ | 5 | 37 | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 4,5 | s 0 | 6 | 55 | Le La Tra My | BDH | 5 | w 1 | 7 | 33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 4,5 | s 1 | 8 | 41 | Luu Ha Bich Ngoc | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 28 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 5,5 | s ½ | Ngo Thi Kim Cuong 0 QNI Rp:1080 Pts. 5,5 |
1 | 45 | Nguyen Thi Hong Chau | QDO | 2 | s 1 | 2 | 27 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 5 | w 0 | 3 | 37 | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 4,5 | s 1 | 4 | 29 | Tran Thi Mong Thu | BTR | 3,5 | w ½ | 5 | 23 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 5,5 | w 1 | 7 | 5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 6 | s ½ | 8 | 3 | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 6,5 | w 0 | 9 | 6 | Chau Thi Ngoc Giao | BDH | 5,5 | w ½ | Luong Huyen Ngoc 0 QNI Rp:1043 Pts. 5 |
1 | 46 | Nguyen Thi My Linh | QDO | 3 | w 1 | 2 | 30 | Tran Thi Diem Quynh | NAN | 5,5 | s 0 | 3 | 40 | Nguyen Hoang Thai Ngoc | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 12 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 5,5 | s ½ | 5 | 36 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 4,5 | w ½ | 6 | 53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 4,5 | s ½ | 7 | 34 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 4,5 | w ½ | 8 | 29 | Tran Thi Mong Thu | BTR | 3,5 | s 1 | 9 | 55 | Le La Tra My | BDH | 5 | w ½ | Ton Nu Hong An 0 QNI Rp:1000 Pts. 4,5 |
1 | 53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 7 | w 0 | 3 | 47 | Tong Thai Hoang An | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 4,5 | w 0 | 5 | 45 | Nguyen Thi Hong Chau | QDO | 2 | s 1 | 6 | 37 | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 4,5 | w 0 | 7 | 41 | Luu Ha Bich Ngoc | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 51 | Ngo Thi My Duyen | BDH | 4 | w 1 | 9 | 60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 4,5 | s ½ | Nguyen Hoang Duc 0 QNI Rp:851 Pts. 1,5 |
1 | 7 | Dao Minh Nhat | HPH | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Nguyen Tan Thinh | BTR | 2,5 | w 0 | 3 | 5 | Tran Tuan Minh | HNO | 4,5 | s 0 | 4 | 3 | Hoang Canh Huan | DAN | 2 | w ½ | 5 | 11 | Dao Thien Hai | HCM | 2 | s 0 | Ngo Thi Kim Tuyen 0 QNI Rp:1000 Pts. 2,5 |
1 | 8 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 3,5 | w 0 | 2 | 2 | Tran Le Dan Thuy | BTR | 2,5 | s ½ | 3 | 6 | Le Thanh Tu | HNO | 2,5 | w ½ | 4 | 4 | Le Hong Minh Ngoc | DAN | 0,5 | s 1 | 5 | 12 | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 3,5 | w ½ | Bùi Thị Diệp Anh 1863 QNI Rp:1893 Pts. 5,5 |
1 | 71 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | s 1 | 2 | 47 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 6 | w ½ | 3 | 81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 5 | s 0 | 4 | 67 | Lê Lã Trà My | BDH | 6 | w ½ | 5 | 54 | Phan Quỳnh Mai | NAN | 4 | s 1 | 6 | 53 | Bùi Kim Lê | BDH | 5 | w 1 | 7 | 79 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4,5 | s ½ | 8 | 101 | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | w 0 | 9 | 57 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4,5 | s 1 | Ngô Thị Kim Tuyến 1837 QNI Rp:1754 Pts. 3,5 |
1 | 95 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 4 | s 1 | 2 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 6 | s 0 | 4 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w ½ | 5 | 15 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 6 | s ½ | 6 | 81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 5 | w 0 | 7 | 71 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | s ½ | 8 | 64 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 77 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | s 0 | Lê Thị Phương Liên 1836 QNI Rp:1929 Pts. 5,5 |
1 | 96 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 4 | w 1 | 2 | 18 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 5,5 | s 1 | 3 | 10 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 6 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 6 | s ½ | 5 | 21 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5 | s 1 | 6 | 31 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 73 | Phan Dân Huyền | BDU | 4 | s 1 | 8 | 29 | Võ Mai Trúc | BDU | 5,5 | w 1 | 9 | 9 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6,5 | s 0 | Nguyễn Thị Thu Quyên 1835 QNI Rp:1841 Pts. 4,5 |
1 | 97 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 4,5 | s ½ | 2 | 67 | Lê Lã Trà My | BDH | 6 | w 1 | 3 | 21 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5 | s ½ | 4 | 25 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 5,5 | w 1 | 5 | 27 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 5 | s 0 | 6 | 85 | Đào Thiên Kim | DTH | 4 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 6 | s 0 | 8 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w ½ | 9 | 29 | Võ Mai Trúc | BDU | 5,5 | s 0 | Lương Huyền Ngọc 1832 QNI Pts. 0 |
1 | 100 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 1,5 | w 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Ngô Thị Kim Cương 1831 QNI Rp:1873 Pts. 5 |
1 | 101 | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s ½ | 2 | 97 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 4,5 | w 1 | 3 | 27 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 5 | s ½ | 4 | 31 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 12 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 4 | w 0 | 6 | 77 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | s 1 | 7 | 66 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 3,5 | w 1 | 8 | 16 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4,5 | s ½ | 9 | 36 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 5 | w ½ | Tôn Nữ Hồng Ân 1802 QNI Rp:1861 Pts. 4,5 |
1 | 28 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 3,5 | w 1 | 2 | 24 | Lê Thái Nga | TTH | 5 | s 1 | 3 | 6 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 6,5 | w ½ | 4 | 35 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 33 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5 | s 0 | 6 | 36 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 5 | s 1 | 7 | 20 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 5,5 | w ½ | 8 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 6 | s 0 | 9 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Đức 1885 QNI Rp:1534 Pts. 1,5 |
1 | 15 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 7 | w 0 | 2 | 5 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w ½ | 3 | 7 | Đào Minh Nhật | HPH | 2 | s ½ | 4 | 9 | Phạm Công Minh | NBI | 2,5 | w 0 | 5 | 13 | Đào Thiên Hải | HCM | 5 | s 0 | 6 | 3 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 3 | w 0 | 7 | 1 | Bùi Vinh | HNO | 3,5 | s ½ | Phạm Thị Thu Hiền 1886 QNI Rp:1866 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | s 0 | 2 | 6 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 1 | s 1 | 3 | 8 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 3 | w 0 | 4 | 10 | Đồng Khánh Linh | NBI | 3 | s 1 | 5 | 14 | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 4 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 2,5 | s 1 | 7 | 2 | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | w ½ | Ngô Thị Kim Tuyến 2094 QNI Rp:1410 Pts. 5 |
1 | 58 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4 | w 1 | 2 | 38 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 6 | s 1 | 3 | 42 | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 5,5 | w 0 | 4 | 33 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 4,5 | s 1 | 5 | 32 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 43 | Nguyễn Bình Vy | HNO | 5 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 6,5 | s 0 | 8 | 62 | Đào Thiên Kim | DTH | 5,5 | s ½ | 9 | 59 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 5 | w ½ | Bùi Thị Diệp Anh 1717 QNI Rp:1186 Pts. 4,5 |
1 | 79 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 5,5 | s ½ | 2 | 53 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 6 | w 0 | 3 | 59 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 5 | s 0 | 4 | 31 | Lê Thái Nga | TTH | 4,5 | w 0 | 5 | 94 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3 | w 1 | 6 | 72 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 3,5 | s 1 | 7 | 84 | Phan Dân Huyền | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 95 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 5 | s 1 | 9 | 62 | Đào Thiên Kim | DTH | 5,5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|