GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 12.06.2020 12:20:37, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for LDO
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Cao Sang | LDO | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 1 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
12 | Le Huu Thai | LDO | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
29 | Nguyen Huu Hoang Anh | LDO | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
33 | Le Thi Nhu Quynh | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 30 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
18 | Lê Hữu Thái | LDO | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 8 | Cờ nhanh: Bảng nam |
21 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 30 | Cờ nhanh: Bảng nam |
23 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 28 | Cờ nhanh: Bảng nam |
51 | Cao Sang | LDO | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 6,5 | 5 | Cờ nhanh: Bảng nam |
1 | Cao Sang | LDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 36 | Cờ chớp: Bảng nam |
18 | Lê Hữu Thái | LDO | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 31 | Cờ chớp: Bảng nam |
23 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 82 | Cờ chớp: Bảng nam |
29 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 64 | Cờ chớp: Bảng nam |
Results of the last round for LDO
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 3 | 15 | Tong Thai Hung | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Cao Sang | LDO | 4 |
9 | 5 | 12 | Le Huu Thai | LDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Le Minh Hoang | HCM | 28 |
9 | 16 | 32 | Nguyen Tri Thien | BNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Le Thi Nhu Quynh | LDO | 33 |
9 | 19 | 40 | Pham Quang Dung | NBI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyen Huu Hoang Anh | LDO | 29 |
9 | 2 | 51 | Cao Sang | LDO | 6 | ½ - ½ | 6½ | Ngô Đức Trí | HNO | 19 |
9 | 7 | 18 | Lê Hữu Thái | LDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Minh Thắng | HNO | 7 |
9 | 15 | 21 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 46 |
9 | 16 | 23 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Dương Vũ Anh | HNO | 43 |
9 | 10 | 1 | Cao Sang | LDO | 5 | 0 - 1 | 5½ | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 37 |
9 | 18 | 18 | Lê Hữu Thái | LDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 41 |
9 | 38 | 29 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 3 | 1 - 0 | 3 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 92 |
9 | 46 | 87 | Hà Hải Ninh | TNG | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 23 |
Player details for LDO
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Cao Sang 0 LDO Rp:1166 Pts. 6,5 |
1 | 31 | Le Quang Vinh | DTH | 4,5 | w 1 | 2 | 20 | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | 6 | s ½ | 3 | 23 | Duong Thuong Cong | QDO | 5 | w 1 | 4 | 13 | Pham Xuan Dat | HNO | 5,5 | s 1 | 5 | 6 | Pham Chuong | HCM | 6,5 | s ½ | 6 | 18 | Ngo Duc Tri | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 28 | Le Minh Hoang | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 5 | Nguyen Duc Hoa | QDO | 6 | w ½ | 9 | 15 | Tong Thai Hung | HCM | 5,5 | s 1 | Le Huu Thai 0 LDO Rp:1166 Pts. 6,5 |
1 | 39 | Dau Khuong Duy | HNO | 3,5 | w ½ | 2 | 1 | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | 6 | s ½ | 3 | 29 | Nguyen Huu Hoang Anh | LDO | 4,5 | w ½ | 4 | 37 | Pham Tran Gia Phuc | HCM | 4 | s 1 | 5 | 25 | Duong Thien Chuong | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 8 | Tran Quoc Dung | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 15 | Tong Thai Hung | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 10 | Tran Minh Thang | HNO | 5,5 | s 1 | 9 | 28 | Le Minh Hoang | HCM | 5,5 | w 1 | Nguyen Huu Hoang Anh 0 LDO Rp:1000 Pts. 4,5 |
1 | 2 | Nguyen Van Huy | HNO | 6 | s 0 | 2 | 44 | Nguyen Nghia Gia Binh | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 12 | Le Huu Thai | LDO | 6,5 | s ½ | 4 | 20 | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | 6 | w ½ | 5 | 50 | Do Thanh Dat | BNI | 4,5 | s 0 | 6 | 41 | Nguyen Vuong Tung Lam | HNO | 4 | w 1 | 7 | 27 | Le Minh Tu | BDU | 4,5 | s ½ | 8 | 14 | Bui Trong Hao | CTH | 5,5 | w 0 | 9 | 40 | Pham Quang Dung | NBI | 3,5 | s 1 | Le Thi Nhu Quynh 0 LDO Rp:1000 Pts. 4,5 |
1 | 6 | Pham Chuong | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 48 | Phung Duc Anh | BDU | 4 | w 1 | 3 | 14 | Bui Trong Hao | CTH | 5,5 | s 0 | 4 | 44 | Nguyen Nghia Gia Binh | HNO | 3,5 | w 1 | 5 | 54 | Bui Thanh Tung | BDH | 5,5 | s 0 | 6 | 53 | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | 4,5 | w 0 | 7 | 52 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 3 | s 1 | 8 | 34 | Luong Duy Loc | DAN | 3,5 | w 1 | 9 | 32 | Nguyen Tri Thien | BNI | 4,5 | s ½ | Lê Hữu Thái 1982 LDO Rp:2141 Pts. 6,5 |
1 | 70 | Nguyễn Văn An | BDU | 1,5 | w 1 | 2 | 78 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 4 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 5,5 | w ½ | 5 | 1 | Trần Tuấn Minh | HNO | 6 | w 1 | 6 | 5 | Phạm Chương | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 6,5 | w ½ | 8 | 54 | Dương Thượng Công | QDO | 6,5 | s ½ | 9 | 7 | Trần Minh Thắng | HNO | 5,5 | w 1 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1979 LDO Rp:2030 Pts. 5,5 |
1 | 73 | Giáp Xuân Cường | BGI | 2 | s 1 | 2 | 85 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 57 | Huỳnh Quốc An | BTR | 3,5 | s 1 | 4 | 43 | Dương Vũ Anh | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | s ½ | 6 | 30 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 6 | w 0 | 7 | 48 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 4 | s 1 | 8 | 50 | Trần Quốc Dũng | HCM | 6 | w 0 | 9 | 46 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 4,5 | w 1 | Lê Thị Như Quỳnh 1977 LDO Rp:2013 Pts. 5,5 |
1 | 75 | Phạm Quang Dũng | NBI | 4,5 | s 1 | 2 | 91 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5,5 | w 0 | 3 | 61 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 5 | s 1 | 4 | 50 | Trần Quốc Dũng | HCM | 6 | w 0 | 5 | 65 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 4,5 | s ½ | 6 | 85 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 4,5 | w 1 | 7 | 95 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 3,5 | s 1 | 8 | 29 | Nguyễn Tiến Anh | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 43 | Dương Vũ Anh | HNO | 4,5 | w 1 | Cao Sang 1947 LDO Rp:2046 Pts. 6,5 |
1 | 103 | Lương Giang Sơn | TTH | 5,5 | s 1 | 2 | 16 | Lê Minh Hoàng | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 12 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 6 | s 1 | 4 | 6 | Dương Thế Anh | QDO | 5 | w ½ | 5 | 4 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 5,5 | s 1 | 6 | 9 | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 7 | w ½ | 7 | 2 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | s 1 | 8 | 8 | Lê Tuấn Minh | HNO | 7,5 | w 0 | 9 | 19 | Ngô Đức Trí | HNO | 7 | w ½ | Cao Sang 2528 LDO Rp:1734 Pts. 5 |
1 | 55 | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | 3,5 | s 1 | 2 | 29 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 4 | w 1 | 3 | 20 | Dương Thượng Công | QDO | 6,5 | s 0 | 4 | 32 | Nguyễn Tiến Anh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 65 | Đỗ Thành Đạt | BNI | 4,5 | s 1 | 6 | 43 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5 | w 1 | 7 | 30 | Lê Minh Tú | BDU | 6 | s 1 | 8 | 22 | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 6,5 | w 0 | 9 | 37 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 6,5 | w 0 | Lê Hữu Thái 2082 LDO Rp:1447 Pts. 5,5 |
1 | 72 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 4 | w 1 | 2 | 45 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 5 | s 1 | 3 | 102 | Phạm Anh Kiên | NBI | 3,5 | w ½ | 4 | 100 | Nguyễn Trần Quang Minh | QDO | 5,5 | s 0 | 5 | 90 | Lương Giang Sơn | TTH | 4,5 | w 0 | 6 | 62 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4 | s 1 | 7 | 38 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 5 | w 1 | 8 | 37 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 6,5 | s 0 | 9 | 41 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 4,5 | w 1 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1969 LDO Rp:1146 Pts. 3,5 |
1 | 77 | Nguyễn Hoàng Khang | BTR | 3 | s 1 | 2 | 54 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 5 | w 0 | 3 | 61 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5,5 | s ½ | 4 | 72 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 4 | w 1 | 5 | 42 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 65 | Đỗ Thành Đạt | BNI | 4,5 | w 0 | 7 | 93 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 5 | s 0 | 8 | 70 | Ngô Minh Quân | TTH | 3,5 | w 0 | 9 | 87 | Hà Hải Ninh | TNG | 2,5 | s 1 | Lê Thị Như Quỳnh 1808 LDO Rp:1434 Pts. 4 |
1 | 83 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Cao Sang | LDO | 5 | s 0 | 3 | 63 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 4 | w 1 | 4 | 93 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6 | s 0 | 6 | 50 | Phạm Trường Phú | HNO | 5 | w 0 | 7 | 58 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 5 | s 0 | 8 | 100 | Nguyễn Trần Quang Minh | QDO | 5,5 | s 0 | 9 | 92 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 3 | w 1 |
|
|
|
|