Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨN

Cập nhật ngày: 30.06.2020 06:13:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo QNI

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
52Nguyễn Anh QuânQNI½101½1½½1610Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
8Đào Thị Thủy TiênQNI011111161Bảng nữ
9Trịnh Thúy NgaQNI001111153Bảng nữ
54Nguyễn Anh QuânQNI½0110110½519Cờ nhanh: Bảng nam
5Đào Thị Thủy TiênQNI1010½10½156Bảng nữ
12Trịnh Thúy NgaQNI½10½100½03,517Bảng nữ
51Nguyễn Anh QuânQNI11000011½4,530Cờ chớp: Bảng nam
1Đào Thị Thủy TiênQNI10011001159Bảng nữ
2Trịnh Thúy NgaQNI001½101104,512Bảng nữ

Kết quả của ván cuối QNI

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
974Nguyễn Anh MẫnDAN 0 - 15 Nguyễn Anh QuânQNI52
718Đào Thị Thủy TiênQNI5 1 - 0 Trần Tuệ DoanhHCM11
721Cao Phương ThanhHCM4 0 - 14 Trịnh Thúy NgaQNI9
91154Nguyễn Anh QuânQNI ½ - ½ Uông Dương BắcBDU25
955Đào Thị Thủy TiênQNI4 1 - 04 Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH15
987Ngô Thị Thu NgaBDU 1 - 0 Trịnh Thúy NgaQNI12
91651Nguyễn Anh QuânQNI4 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM27
942Trịnh Thúy NgaQNI 0 - 15 Hoàng Thị Hải BìnhHCM6
969Vương Tiểu NhiBDH 0 - 14 Đào Thị Thủy TiênQNI1

Chi tiết kỳ thủ QNI

VánSốTênĐiểmKQ
Nguyễn Anh Quân 1947 QNI Rp:2110 Điểm 6
124Đặng Hữu TrangBPH6,5s ½
216Nguyễn Văn TớiBDH4,5w 1
320Trềnh A SángHCM6s 0
422Nguyễn Long HảiBDU3,5w 1
56Đào Quốc HưngHCM4,5s ½
68Trần Hữu BìnhBDU4,5w 1
731Chu Tuấn HảiBPH5s ½
810Võ Minh NhấtBPH5w ½
94Nguyễn Anh MẫnDAN4,5s 1
Đào Thị Thủy Tiên 1933 QNI Rp:2239 Điểm 6
117Trần Thị Bích HằngBDH3s 0
29Trịnh Thúy NgaQNI5w 1
37Vương Tiểu NhiBDH2s 1
41Cao Phương ThanhHCM4w 1
516Ngô Thị Thu HàBDU4s 1
618Nguyễn Phi LiêmBRV5w 1
711Trần Tuệ DoanhHCM4,5w 1
Trịnh Thúy Nga 1932 QNI Rp:2054 Điểm 5
118Nguyễn Phi LiêmBRV5w 0
28Đào Thị Thủy TiênQNI6s 0
3-miễn đấu --- 1
412Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH2,5w 1
517Trần Thị Bích HằngBDH3s 1
615Ngô Thị Thu NgaBDU4w 1
71Cao Phương ThanhHCM4s 1
Nguyễn Anh Quân 1946 QNI Rp:2024 Điểm 5
123Hà Văn TiếnBPH7,5w ½
229Vũ Quốc ĐạtHCM5,5s 0
343Trịnh Văn ThànhBDU3,5w 1
49Nguyễn Anh MẫnDAN4,5s 1
55Trương Á MinhHCM5w 0
617Nguyễn Chí ĐộBDU2,5s 1
724Nguyễn Văn BonBPH5w 1
81Đào Cao KhoaBDU6,5s 0
925Uông Dương BắcBDU5w ½
Đào Thị Thủy Tiên 1932 QNI Rp:1967 Điểm 5
116Hoàng Trúc GiangHCM3w 1
218Phạm Thu HàHNO6,5s 0
320Nguyễn Phi LiêmBRV5w 1
44Nguyễn Hoàng YếnHCM8s 0
519Trần Thị Bích HằngBDH4w ½
68Hoàng Thị Hải BìnhHCM5s 1
71Đàm Thị Thùy DungHCM6w 0
812Trịnh Thúy NgaQNI3,5s ½
915Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4w 1
Trịnh Thúy Nga 1924 QNI Rp:1847 Điểm 3,5
11Đàm Thị Thùy DungHCM6s ½
221Nguyễn Thị Trà MyTTH5w 1
33Cao Phương ThanhHCM4,5s 0
410Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM4,5w ½
520Nguyễn Phi LiêmBRV5s 1
611Hồ Thị Thanh HồngBDH7w 0
713Trần Tuệ DoanhHCM5s 0
85Đào Thị Thủy TiênQNI5w ½
97Ngô Thị Thu NgaBDU3,5s 0
Nguyễn Anh Quân 1946 QNI Rp:1975 Điểm 4,5
121Vũ Hữu CườngBPH6w 1
219Trần Thanh TânHCM5s 1
31Lại Lý HuynhBDU7,5w 0
417Đặng Hữu TrangBPH5,5s 0
523Uông Dương BắcBDU4w 0
638Diệp Khải HằngBDU4s 0
742Hà Trung TínBDU3w 1
839Đào Quốc HưngHCM3s 1
927Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM4,5w ½
Đào Thị Thủy Tiên 1936 QNI Rp:1966 Điểm 5
111Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH3,5w 1
217Trần Thị Bích HằngBDH5s 0
35Trần Tuệ DoanhHCM6s 0
410Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM4,5w 1
521Tôn Nữ Yến VyTTH4w 1
64Hồ Thị Thanh HồngBDH6,5s 0
716Phạm Thu HàHNO5,5s 0
812Ngô Thị Thu NgaBDU4,5w 1
99Vương Tiểu NhiBDH4,5s 1
Trịnh Thúy Nga 1935 QNI Rp:1922 Điểm 4,5
112Ngô Thị Thu NgaBDU4,5s 0
29Vương Tiểu NhiBDH4,5w 0
314Hoàng Trúc GiangHCM2,5s 1
420Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH3,5w ½
58Nguyễn Lê Mai ThảoBDH4w 1
621Tôn Nữ Yến VyTTH4s 0
711Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH3,5w 1
87Trần Huỳnh Thiên KimHCM4,5s 1
96Hoàng Thị Hải BìnhHCM6w 0