Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨN

Cập nhật ngày: 30.06.2020 06:13:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo HNO

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
56Nguyễn Đại ThắngHNO0½½1½0½01440Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
60Nguyễn Đại ThắngHNO½1½0½1½½½524Cờ nhanh: Bảng nam
18Phạm Thu HàHNO11101101½6,53Bảng nữ
58Nguyễn Đại ThắngHNO½10½1½01½520Cờ chớp: Bảng nam
16Phạm Thu HàHNO111½001105,57Bảng nữ

Kết quả của ván cuối HNO

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
92356Nguyễn Đại ThắngHNO3 + - -3 Đinh Phú KhánhKGI38
91360Nguyễn Đại ThắngHNO ½ - ½ Đặng Cửu Tùng LânBPH38
9321Nguyễn Thị Trà MyTTH ½ - ½6 Phạm Thu HàHNO18
91258Nguyễn Đại ThắngHNO ½ - ½ Hà Văn TiếnBPH22
924Hồ Thị Thanh HồngBDH 1 - 0 Phạm Thu HàHNO16

Chi tiết kỳ thủ HNO

VánSốTênĐiểmKQ
Nguyễn Đại Thắng 1942 HNO Rp:1888 Điểm 4
128Ngô Ngọc MinhBPH5s 0
237Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5w ½
329Tô Thiên TườngBDU3,5s ½
442Trịnh Văn ThànhBDU2,5w 1
516Nguyễn Văn TớiBDH4,5s ½
610Võ Minh NhấtBPH5w 0
722Nguyễn Long HảiBDU3,5s ½
823Trương Đình VũDAN4s 0
938Đinh Phú KhánhKGI3- 1K
Nguyễn Đại Thắng 1939 HNO Rp:2023 Điểm 5
129Vũ Quốc ĐạtHCM5,5w ½
217Nguyễn Chí ĐộBDU2,5s 1
37Trần Quốc ViệtBDU5,5w ½
419Đào Quốc HưngHCM6,5s 0
515Vũ Hữu CườngBPH3,5w ½
631Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM3,5s 1
725Uông Dương BắcBDU5w ½
85Trương Á MinhHCM5s ½
938Đặng Cửu Tùng LânBPH5w ½
Phạm Thu Hà 1918 HNO Rp:2094 Điểm 6,5
17Ngô Thị Thu NgaBDU3,5s 1
25Đào Thị Thủy TiênQNI5w 1
31Đàm Thị Thùy DungHCM6s 1
411Hồ Thị Thanh HồngBDH7w 0
53Cao Phương ThanhHCM4,5s 1
613Trần Tuệ DoanhHCM5w 1
74Nguyễn Hoàng YếnHCM8w 0
817Ngô Thị Thu HàBDU4s 1
921Nguyễn Thị Trà MyTTH5s ½
Nguyễn Đại Thắng 1939 HNO Rp:2022 Điểm 5
128Nguyễn Anh HoàngBDU5s ½
218Trương Á MinhHCM5,5w 1
33Võ Minh NhấtBPH5,5s 0
425Trần Anh DuyHCM3,5w ½
534Nguyễn Long HảiBDU5w 1
611Nguyễn Anh MẫnDAN4,5s ½
716Chu Tuấn HảiBPH6,5w 0
832Lê Phan Trọng TínBRV4,5s 1
922Hà Văn TiếnBPH5w ½
Phạm Thu Hà 1918 HNO Rp:2006 Điểm 5,5
16Hoàng Thị Hải BìnhHCM6w 1
210Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM4,5s 1
321Tôn Nữ Yến VyTTH4w 1
418Nguyễn Phi LiêmBRV6,5s ½
53Đàm Thị Thùy DungHCM6w 0
613Nguyễn Hoàng YếnHCM6,5s 0
71Đào Thị Thủy TiênQNI5w 1
85Trần Tuệ DoanhHCM6w 1
94Hồ Thị Thanh HồngBDH6,5s 0