Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Nâng cao - OPENLast update 04.11.2018 12:36:21, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | GM | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2507 | | | | Hà Nội |
2 | IM | Dương Thế Anh | 12401277 | QDO | 2307 | | | | Quân Đội |
3 | WGM | Nguyễn Thị Mai Hưng | 12401676 | BGI | 2244 | w | | | Bắc Giang |
4 | | Hoàng Văn Ngọc | 12401145 | BGI | 2221 | | | | Bắc Giang |
5 | WGM | Lê Thanh Tú | 12401005 | JPS | 2220 | w | | | TH Jean Piaget |
6 | | Nguyễn Hoài Nam | 12415880 | QNI | 2165 | | | | Quảng Ninh |
7 | WIM | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | JPS | 2153 | w | | | Th Jean Piaget |
8 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 2066 | | | | Quảng Ninh |
9 | | Nguyễn Thị Thu Quyên | 12401889 | QNI | 2017 | w | | | Quảng Ninh |
10 | | Dương Thượng Công | 12402443 | QDO | 2007 | | | | Quân Đội |
11 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1996 | | U14 | U14 | Hà Nội |
12 | | Ngô Thị Kim Cương | 12400890 | QNI | 1995 | w | | | Quảng Ninh |
13 | | Nguyễn Duy Linh | 12421170 | BNI | 1980 | | U14 | U14 | Bắc Ninh |
14 | | Vũ Phi Hùng | 12404527 | QNI | 1977 | | | | Quảng Ninh |
15 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1950 | w | | | Bắc Giang |
16 | CM | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | KTT | 1936 | | U13 | U13 | Kiện Tướng Tương Lai |
17 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | NAN | 1934 | | U18 | U18 | Nghệ An |
18 | | Kiều Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1913 | w | U17 | U17 | Hà Nội |
19 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | 1902 | w | | | Hải Phòng |
20 | | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | TNG | 1888 | w | U13 | U13 | Thái Nguyên |
21 | WCM | Hoàng Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1885 | w | | | Bắc Giang |
22 | | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 1839 | | U12 | U12 | Ninh Bình |
23 | | Nguyễn Thị Thúy | 12400564 | BGI | 1811 | w | | | Bắc Giang |
24 | | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | BGI | 1803 | | U16 | U16 | Bắc Giang |
25 | WFM | Phạm Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | 1785 | w | | | Hải Phòng |
26 | CM | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | KTT | 1771 | | U11 | U11 | Kiện Tướng Tương Lai |
27 | | Nguyễn Hoàng Hải | 12405833 | NAN | 1754 | | U18 | U18 | Nghệ An |
28 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1747 | w | U13 | I13 | Hà Nội |
29 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1731 | w | U13 | U13 | Ninh Bình |
30 | | Cao Minh Trang | 12403016 | HPH | 1713 | w | | | Hải Phòng |
31 | | Nguyễn Thành Lâm | 12406082 | CDC | 1707 | | U20 | U20 | Clb Cờ Đất Cảng |
32 | CM | Nguyễn Lâm Tùng | 12411094 | BNI | 1704 | | U13 | U13 | Bắc Ninh |
33 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | NGI | 1659 | | U14 | U14 | Clb Nguyễn Gia |
34 | | Bùi Đăng Lộc | 12417297 | HNO | 1649 | | U12 | U12 | Hà Nội |
35 | | Ông Thế Sơn | 12414980 | KTT | 1595 | | U12 | U12 | Kiện Tướng Tương Lai |
36 | | Nguyễn Thanh Duy | 12405159 | HNO | 1583 | | U14 | U14 | Hà Nội |
37 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1581 | w | U13 | U13 | Bắc Giang |
38 | | Đoàn Thu Huyền | 12421049 | KHT | 1581 | w | | | Khuyết Tật Hà Nội |
39 | | Nguyễn Xuân Hiển | 12412392 | KTT | 1579 | | U12 | U12 | Kiện Tướng Tương Lai |
40 | WCM | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 1518 | w | U12 | U12 | Hà Nội |
41 | | Trần Thị Bích Thủy | 12421022 | KHT | 1465 | w | | | Khuyết Tật Hà Nội |
42 | | Trần Minh Đạt | 12417270 | NBI | 1405 | | U12 | U12 | Ninh Bình |
43 | | Dương Ngọc Sao Khuê | 12416762 | HPH | 0 | w | U12 | U12 | Hải Phòng |
44 | | Hà Thiên Hải | 12422819 | TNT | 0 | | | | Tài Năng Trẻ |
45 | | Nguyễn Anh Dũng B | | QNI | 0 | | U15 | U15 | Quảng Ninh |
46 | | Nguyễn Thuỳ Dương | 12424315 | NBI | 0 | w | U12 | U12 | Ninh Bình |
47 | | Nguyễn Thị Hà Phương | 12414786 | NAN | 0 | w | U12 | U12 | Nghệ An |
48 | | Nguyễn Thị Mai Lan | | BGI | 0 | w | U12 | U12 | Bắc Giang |
49 | | Phùng Phương Nguyên | 12411841 | TNG | 0 | w | U13 | U13 | Thái Nguyên |
50 | | Đỗ Quang Tùng | 12417394 | KTT | 0 | | U12 | U12 | Kiện Tướng Tương Lai |
|
|
|
|
|
|
|