Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hph
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 24 | Bang nu |
25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 27 | Bang nu |
26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 19 | Bang nu |
31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 17 | Bang nu |
14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 4,5 | 18 | Bang nu |
18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 12 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối hph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 8 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 18 |
9 | 12 | 25 | Lê Thị Hà | HPH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 16 |
11 | 10 | 31 | Lê Thị Hà | HPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 21 |
11 | 11 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 5 | ½ - ½ | 5 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 26 |
9 | 8 | 14 | Le Thi Ha | HPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyen Thi Thuy | BGI | 31 |
9 | 11 | 19 | Tran Thi Mong Thu | BTR | 4 | 0 - 1 | 4 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 18 |
Chi tiết kỳ thủ hph
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Đoàn Thị Hồng Nhung 1983 HPH Rp:1845 Điểm 4 |
1 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 6,5 | w 0 | 2 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 1 | 3 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | w 1 | 4 | 5 | Hoàng Thị Như Ý | 2226 | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | w 0 | 6 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 7 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 8 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | s 0 | 9 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | s 0 | Lê Thị Hà 1976 HPH Rp:1785 Điểm 4 |
1 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | w 0 | 2 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 0 | 3 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | s 0 | 4 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | w 1 | 5 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
7 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | w 1 | 8 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | s 1 | 9 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | w 0 | Đoàn Thị Hồng Nhung 1975 HPH Rp:1957 Điểm 5,5 |
1 | 7 | Võ Thị Kim Phụng | 2177 | BGI | 6,5 | s 0 | 2 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | 3 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | s 1 | 5 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | w 1 | 6 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | w 0 | 7 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | s 0 | 8 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 1 | 9 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s ½ | 10 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | w ½ | 11 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | s ½ | Lê Thị Hà 1970 HPH Rp:1938 Điểm 6 |
1 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | w 0 | 2 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | w 1 | 4 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | w 0 | 5 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | s 0 | 6 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | w ½ | 8 | 9 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 10 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | s ½ | 11 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 1 | Le Thi Ha 1981 HPH Rp:1773 Điểm 4,5 |
1 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | 2 | 7 | Vo Thi Kim Phung | 2173 | BGI | 5 | s 0 | 3 | 21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 4,5 | w ½ | 4 | 22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 4,5 | s ½ | 5 | 18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | 5 | w ½ | 6 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | s 1 | 7 | 3 | Nguyen Thi Thanh An | 2257 | HCM | 6 | w 0 | 8 | 25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 5 | s ½ | 9 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | Doan Thi Hong Nhung 1946 HPH Rp:1836 Điểm 5 |
1 | 2 | Nguyen Thi Mai Hung | 2275 | BGI | 6 | s ½ | 2 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 3 | 12 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2052 | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | w 1 | 5 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | s ½ | 6 | 9 | Nguyen Quynh Anh | 2165 | HCM | 6 | w ½ | 7 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 5,5 | s 0 | 8 | 27 | Phan Thao Nguyen | 1571 | BTR | 4 | w 1 | 9 | 19 | Tran Thi Mong Thu | 1921 | BTR | 4 | s 1 |
|
|
|
|