Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 5,5 | 9 | Co nhanh: Bang nam |
19 | Hoàng Cảnh Huấn | 2391 | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 4,5 | 17 | Co nhanh: Bang nam |
25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 33 | Co nhanh: Bang nam |
32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3 | 34 | Co nhanh: Bang nam |
36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 5 | 15 | Co nhanh: Bang nam |
29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 33 | Bang nu |
34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 34 | Bang nu |
8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 30 | Co chop: Bang nam |
25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 11 | Co chop: Bang nam |
28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 16 | Co chop: Bang nam |
32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 36 | Co chop: Bang nam |
37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 34 | Co chop: Bang nam |
36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 33 | Bang nu |
38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 28 | Bang nu |
7 | Hoang Canh Huan | 2408 | DAN | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 5,5 | 8 | Co tieu chuan: Bang nam |
13 | To Nhat Minh | 2326 | DAN | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 22 | Co tieu chuan: Bang nam |
31 | Nguyen Viet Huy | 1656 | DAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 27 | Co tieu chuan: Bang nam |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 20 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | Tô Nhật Minh | DAN | 4 |
9 | 10 | 36 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Hữu Thái | LDO | 12 |
9 | 11 | 16 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 19 |
9 | 16 | 32 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 2½ | ½ - ½ | 3 | Dương Thượng Công | QDO | 23 |
9 | 18 | 25 | Bảo Quang | DAN | 2 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 33 |
9 | 15 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 22 |
9 | 16 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 34 |
11 | 7 | 16 | Bùi Trọng Hào | BNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 28 |
11 | 8 | 25 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Võ Thành Ninh | KGI | 27 |
11 | 12 | 8 | Tô Nhật Minh | DAN | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 31 |
11 | 15 | 37 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Minh Tú | HCM | 23 |
11 | 17 | 32 | Bảo Quang | DAN | 3 | 0 - 1 | 4 | Lê Hữu Thái | LDO | 17 |
11 | 15 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 38 |
11 | 18 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 3½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 33 |
9 | 2 | 7 | Hoang Canh Huan | DAN | 5 | ½ - ½ | 6 | Dao Thien Hai | HCM | 1 |
9 | 10 | 19 | Tran Ngoc Lan | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | To Nhat Minh | DAN | 13 |
9 | 14 | 27 | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyen Viet Huy | DAN | 31 |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
IM Tô Nhật Minh 1996 DAN Rp:2322 Điểm 5,5 |
1 | 21 | Dương Thế Anh | 2317 | QDO | 5 | s 0 | 2 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | w 1 | 3 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | s 1 | 4 | 36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | 5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Phước Tâm | 2047 | CTH | 5,5 | s 1 | 6 | 3 | Trần Tuấn Minh | 2444 | HNO | 6 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | 2257 | QDO | 4,5 | s 1 | 8 | 7 | Lư Chấn Hưng | 2229 | KGI | 6,5 | w 0 | 9 | 20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | 5,5 | s ½ | FM Hoàng Cảnh Huấn 1980 DAN Rp:2274 Điểm 4,5 |
1 | 2 | Đào Thiên Hải | 2477 | HCM | 4 | w ½ | 2 | 26 | Trần Quốc Dũng | 2286 | HCM | 4 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | s 0 | 5 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | w 1 | 6 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | s ½ | 7 | 10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | 4,5 | w 1 | 8 | 6 | Lê Tuấn Minh | 2430 | BDU | 6 | s 0 | 9 | 16 | Phạm Xuân Đạt | 2145 | HNO | 4,5 | s ½ | FM Bảo Quang 1974 DAN Rp:1941 Điểm 3 |
1 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | w 0 | 2 | 7 | Lư Chấn Hưng | 2229 | KGI | 6,5 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Phước Tâm | 2047 | CTH | 5,5 | s 0 | 4 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 5 | Nguyễn Văn Hải | 2352 | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2017 | BTR | 3,5 | s 0 | 7 | 16 | Phạm Xuân Đạt | 2145 | HNO | 4,5 | s 0 | 8 | 35 | Nguyễn Lâm Tùng | 1639 | BNI | 3 | w 0 | 9 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | w 1 | Nguyễn Viết Huy 1967 DAN Rp:2027 Điểm 3 |
1 | 36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | 5 | s ½ | 2 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2634 | CTH | 6 | w 0 | 3 | 9 | Đặng Hoàng Sơn | 2193 | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 29 | Hoàng Văn Ngọc | 2204 | BGI | 4,5 | w 0 | 5 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 2 | w 1 | 6 | 2 | Đào Thiên Hải | 2477 | HCM | 4 | s 0 | 7 | 35 | Nguyễn Lâm Tùng | 1639 | BNI | 3 | w 0 | 8 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | s 1 | 9 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | w ½ | CM Nguyễn Văn Thành 1963 DAN Rp:2217 Điểm 5 |
1 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | w ½ | 2 | 10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | 4,5 | s ½ | 3 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 5,5 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Văn Huy | 2457 | HNO | 5,5 | w ½ | 6 | 17 | Võ Thành Ninh | 2348 | KGI | 6 | s 0 | 7 | 5 | Nguyễn Văn Hải | 2352 | HNO | 5,5 | w ½ | 8 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | s 0 | 9 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | w 1 | Lê Ngô Thục Hân 1972 DAN Rp:1830 Điểm 3 |
1 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w 1 | 2 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 4 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w 1 | 6 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 6 | s 0 | 7 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w 0 | 8 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 0 | Lê Hồng Minh Ngọc 1967 DAN Rp:1786 Điểm 3 |
1 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
3 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 0 | 4 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | w 1 | 6 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | w 0 | 7 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | s 1 | 8 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 0 | Tô Nhật Minh 1993 DAN Rp:2135 Điểm 4,5 |
1 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | w 1 | 2 | 25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6,5 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 9 | w ½ | 4 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | w 0 | 6 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | s 1 | 7 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | w 0 | 8 | 12 | Từ Hoàng Thái | 2289 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 11 | Trần Minh Thắng | 2319 | HNO | 5 | w 0 | 10 | 26 | Phạm Xuân Đạt | 0 | HNO | 6,5 | s 0 | 11 | 31 | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6 | w 0 | Nguyễn Văn Thành 1977 DAN Rp:2213 Điểm 6,5 |
1 | 6 | Trần Tuấn Minh | 2461 | HNO | 7 | s 1 | 2 | 8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | w ½ | 4 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | s 1 | 5 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | w 0 | 6 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | s 0 | 7 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 3 | s 1 | 9 | 24 | Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | BNI | 3 | w 1 | 10 | 15 | Lư Chấn Hưng | 2128 | KGI | 4,5 | s 1 | 11 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | w 1 | Hoàng Cảnh Huấn 1974 DAN Rp:2149 Điểm 6 |
1 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | w 1 | 2 | 11 | Trần Minh Thắng | 2319 | HNO | 5 | s ½ | 3 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | w 0 | 4 | 29 | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 6 | s 0 | 5 | 15 | Lư Chấn Hưng | 2128 | KGI | 4,5 | w 0 | 6 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 7 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | w 1 | 8 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | s 0 | 9 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | w 1 | 10 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | s 1 | 11 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | s ½ | Bảo Quang 1970 DAN Rp:1759 Điểm 3 |
1 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | w 0 | 2 | 23 | Lê Minh Tú | 1832 | HCM | 5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
4 | 12 | Từ Hoàng Thái | 2289 | HCM | 5 | w ½ | 5 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | s 0 | 6 | 24 | Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | BNI | 3 | w 0 | 7 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 8 | 25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6,5 | w 0 | 9 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 10 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 11 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | w 0 | Nguyễn Viết Huy 1965 DAN Rp:1868 Điểm 4 |
1 | 18 | Nguyễn Anh Khôi | 2057 | HCM | 8 | s 0 | 2 | 26 | Phạm Xuân Đạt | 0 | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 20 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | BTR | 5 | s 0 | 4 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 6 | s 0 | 6 | 12 | Từ Hoàng Thái | 2289 | HCM | 5 | w 0 | 7 | 28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 6 | s 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
9 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | w 0 | 10 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 11 | 23 | Lê Minh Tú | 1832 | HCM | 5 | w 0 | Lê Ngô Thục Hân 1965 DAN Rp:1813 Điểm 4,5 |
1 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | s 0 | 2 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
4 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | s 0 | 5 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | s ½ | 7 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 8 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | s 0 | 9 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | w 0 | 10 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 11 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | Lê Hồng Minh Ngọc 1963 DAN Rp:1867 Điểm 5 |
1 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
3 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | w 0 | 4 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | s 1 | 5 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | w 1 | 6 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 7 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | w 0 | 8 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s 0 | 9 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 10 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 11 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 1 | FM Hoang Canh Huan 2408 DAN Rp:2326 Điểm 5,5 |
1 | 23 | Pham Xuan Dat | 2145 | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 31 | Nguyen Viet Huy | 1656 | DAN | 4 | w 1 | 3 | 19 | Tran Ngoc Lan | 2250 | HNO | 5 | s 1 | 4 | 2 | Tran Tuan Minh | 2471 | HNO | 6 | w 0 | 5 | 12 | Tran Minh Thang | 2332 | HNO | 6 | s 0 | 6 | 16 | Tran Quoc Dung | 2286 | HCM | 6 | w 1 | 7 | 21 | Hoang Van Ngoc | 2204 | BGI | 4,5 | s 1 | 8 | 10 | Pham Chuong | 2391 | HCM | 5 | w ½ | 9 | 1 | Dao Thien Hai | 2476 | HCM | 6,5 | w ½ | IM To Nhat Minh 2326 DAN Rp:2211 Điểm 4 |
1 | 29 | Nguyen Tan Thinh | 2017 | BTR | 4 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|