Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo cth
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2634 | CTH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 6 | 6 | Co nhanh: Bang nam |
11 | Nguyễn Phước Tâm | 2047 | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 12 | Co nhanh: Bang nam |
1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2385 | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 8 | 1 | Bang nu |
14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 5,5 | 10 | Bang nu |
15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4 | 29 | Bang nu |
21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 4,5 | 20 | Bang nu |
26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 30 | Bang nu |
1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 9 | 1 | Co chop: Bang nam |
19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 18 | Co chop: Bang nam |
1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 8 | 2 | Bang nu |
16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 20 | Bang nu |
20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 30 | Bang nu |
28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 29 | Bang nu |
32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 27 | Bang nu |
27 | Nguyen Phuoc Tam | 2042 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 4 | 25 | Co tieu chuan: Bang nam |
1 | Pham Le Thao Nguyen | 2342 | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 5,5 | 6 | Bang nu |
25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5 | 11 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối cth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Minh Thắng | HNO | 8 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Quang Quyền | HCM | 14 |
9 | 1 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5½ | ½ - ½ | 7½ | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 1 |
9 | 5 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 11 |
9 | 10 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 9 |
9 | 14 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 15 |
9 | 16 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 34 |
11 | 1 | 9 | Nguyễn Văn Hải | HNO | 6½ | ½ - ½ | 8½ | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
11 | 10 | 11 | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 19 |
11 | 2 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7 | 1 - 0 | 7 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 13 |
11 | 8 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 17 |
11 | 12 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 10 |
11 | 13 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 25 |
11 | 19 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 4 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 14 | 27 | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyen Viet Huy | DAN | 31 |
9 | 3 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 5 | ½ - ½ | 5½ | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 2 |
9 | 9 | 15 | Ton Nu Hong An | QNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 25 |
Chi tiết kỳ thủ cth
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
GM Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2000 CTH Rp:2375 Điểm 6 |
1 | 18 | Từ Hoàng Thông | 2394 | HCM | 7 | w 0 | 2 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | s 1 | 3 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | w 1 | 4 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | s ½ | 5 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | w ½ | 6 | 6 | Lê Tuấn Minh | 2430 | BDU | 6 | s ½ | 7 | 21 | Dương Thế Anh | 2317 | QDO | 5 | s 1 | 8 | 3 | Trần Tuấn Minh | 2444 | HNO | 6 | w ½ | 9 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | w 1 | Nguyễn Phước Tâm 1989 CTH Rp:2276 Điểm 5,5 |
1 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | w 0 | 2 | 29 | Hoàng Văn Ngọc | 2204 | BGI | 4,5 | s 1 | 3 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | 2257 | QDO | 4,5 | s 0 | 5 | 4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 5,5 | w 0 | 6 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | w ½ | 8 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | s 1 | 9 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | w 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên 2000 CTH Rp:2479 Điểm 8 |
1 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | s 1 | 2 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | w 1 | 3 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 8 | s 1 | 4 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2284 | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2237 | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 5 | Hoàng Thị Như Ý | 2226 | BDU | 5,5 | w 1 | 7 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 6,5 | s 1 | 8 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | w 1 | 9 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 6 | s ½ | Nguyễn Trương Bảo Trân 1987 CTH Rp:2101 Điểm 5,5 |
1 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | s ½ | 3 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 6 | w 0 | 4 | 30 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5 | s 1 | 5 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | w 1 | 6 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | s ½ | 7 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | w 0 | 8 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 1 | 9 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w ½ | Nguyễn Xuân Nhi 1986 CTH Rp:1932 Điểm 4 |
1 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | s 0 | 2 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | s 1 | 4 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | w ½ | 5 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | s 0 | 6 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 1 | 7 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s ½ | 8 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | w 0 | 9 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | s 1 | Lê Phú Nguyên Thảo 1980 CTH Rp:1971 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | w 0 | 2 | 30 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5 | s 0 | 3 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 1 | 4 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | s 1 | 5 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 6 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w ½ | 8 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | s 1 | 9 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | w ½ | Võ Thị Thủy Tiên 1975 CTH Rp:1863 Điểm 4 |
1 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 6 | s 0 | 2 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | w 0 | 3 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | w 1 | 5 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
8 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | w 1 | 9 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2000 CTH Rp:2567 Điểm 9 |
1 | 20 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | BTR | 5 | s 1 | 2 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | w 1 | 3 | 8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 4,5 | s ½ | 4 | 14 | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | HCM | 8 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | s 1 | 6 | 5 | Đào Thiên Hải | 2498 | HCM | 7 | w 1 | 7 | 18 | Nguyễn Anh Khôi | 2057 | HCM | 8 | s 1 | 8 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2519 | HNO | 8 | w 1 | 9 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | s 1 | 10 | 2 | Cao Sang | 2528 | LDO | 7,5 | w 0 | 11 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | s ½ | Nguyễn Phước Tâm 1983 CTH Rp:2210 Điểm 6 |
1 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 2 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | w 0 | 3 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2519 | HNO | 8 | s 0 | 5 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | w 1 | 6 | 21 | Vũ Quang Quyền | 1942 | HCM | 5 | w 1 | 7 | 6 | Trần Tuấn Minh | 2461 | HNO | 7 | s 0 | 8 | 10 | Phạm Chương | 2323 | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 29 | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 6 | w 0 | 10 | 30 | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 5 | w 1 | 11 | 11 | Trần Minh Thắng | 2319 | HNO | 5 | s 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên 2000 CTH Rp:2238 Điểm 8 |
1 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | s 1 | 3 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | w 1 | 4 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | s 1 | 5 | 6 | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 7 | w ½ | 6 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | w 1 | 7 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | s 1 | 8 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | s ½ | 9 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | w 0 | 10 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | s 0 | 11 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | w 1 | Nguyễn Trương Bảo Trân 1985 CTH Rp:1982 Điểm 5,5 |
1 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | s ½ | 2 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w ½ | 3 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | s 0 | 4 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s 1 | 6 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w 1 | 8 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | s 1 | 9 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 10 | 7 | Võ Thị Kim Phụng | 2177 | BGI | 6,5 | s 0 | 11 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | w 0 | Nguyễn Xuân Nhi 1981 CTH Rp:1987 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | s 0 | 2 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 3 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | s 0 | 4 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 5 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | w 0 | 7 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 0 | 8 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 9 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | s 1 | 10 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | s ½ | 11 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w 0 | Lê Phú Nguyên Thảo 1973 CTH Rp:1962 Điểm 4,5 |
1 | 9 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | w 0 | 3 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 4 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 1 | 5 | 7 | Võ Thị Kim Phụng | 2177 | BGI | 6,5 | s ½ | 6 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 1 | 7 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | s 1 | 8 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | s 0 | 10 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | w 0 | 11 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | w 0 | Võ Thị Thủy Tiên 1969 CTH Rp:1819 Điểm 5 |
1 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | s 0 | 2 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 0 | 3 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | w 0 | 4 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 5 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 6 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | s 1 | 7 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w 1 | 8 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | s 0 | 9 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | 10 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w 0 | 11 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
Nguyen Phuoc Tam 2042 CTH Rp:1979 Điểm 4 |
1 | 11 | Nguyen Van Hai | 2362 | HNO | 5 | w 0 | 2 | 20 | Tu Hoang Thai | 2244 | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 24 | Dong Bao Nghia | 2137 | BGI | 3,5 | w 1 | 4 | 33 | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 5 | 13 | To Nhat Minh | 2326 | DAN | 4 | w 0 | 6 | 26 | Duong Thuong Cong | 2053 | QDO | 4 | s ½ | 7 | 22 | Nguyen Dang Hong Phuc | 2169 | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 19 | Tran Ngoc Lan | 2250 | HNO | 5 | s 0 | 9 | 31 | Nguyen Viet Huy | 1656 | DAN | 4 | w ½ | IM Pham Le Thao Nguyen 2342 CTH Rp:2254 Điểm 5,5 |
1 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|