Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:38:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tth
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
31 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 35 | Co nhanh: Bang nam |
31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4,5 | 18 | Bang nu |
32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 28 | Bang nu |
33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 31 | Bang nu |
35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 36 | Bang nu |
36 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Co chop: Bang nam |
19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 24 | Bang nu |
21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 25 | Bang nu |
22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 26 | Bang nu |
23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 36 | Bang nu |
32 | Le Nhat Khanh Huy | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 32 | Co tieu chuan: Bang nam |
22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 19 | Bang nu |
26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 26 | Bang nu |
29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 25 | Bang nu |
30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 29 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 17 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 2 | 0 - 1 | 3 | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 28 |
9 | 7 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 2 |
9 | 13 | 33 | Lê Thái Nga | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 17 |
9 | 17 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 2 | 0 - 1 | 3 | Trần Thị Như Ý | BDH | 37 |
9 | 18 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 27 |
11 | 20 | 36 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
11 | 9 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 14 |
11 | 10 | 31 | Lê Thị Hà | HPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 21 |
11 | 16 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 3½ | 0 - 1 | 4 | Lê Thái Nga | TTH | 22 |
11 | 17 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Thị Như Ý | BDH | 18 |
9 | 16 | 24 | Dong Bao Nghia | BGI | 2½ | 1 - 0 | 2 | Le Nhat Khanh Huy | TTH | 32 |
9 | 10 | 16 | Doan Thi Van Anh | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 26 |
9 | 13 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | BTR | 1½ | 0 - 1 | 3½ | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 22 |
9 | 14 | 29 | Le Thai Nga | TTH | 3 | 1 - 0 | 1½ | Le Khac Minh Thu | TTH | 30 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Nhật Khánh Huy 1968 TTH Rp:1814 Điểm 2 |
1 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2017 | BTR | 3,5 | w 0 | 3 | 7 | Lư Chấn Hưng | 2229 | KGI | 6,5 | s 0 | 4 | 26 | Trần Quốc Dũng | 2286 | HCM | 4 | w 1 | 5 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | s 0 | 6 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | s 1 | 7 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | w 0 | 8 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | s 0 | 9 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | w 0 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1970 TTH Rp:1864 Điểm 4,5 |
1 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 6 | w ½ | 2 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | s 1 | 3 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | w 1 | 4 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 7 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 8 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 1 | 9 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2284 | HCM | 5,5 | w 0 | Hà Phương Hoàng Mai 1969 TTH Rp:1874 Điểm 4 |
1 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 3 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w 0 | 6 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | s 1 | 7 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | s 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
9 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | w 1 | Lê Thái Nga 1968 TTH Rp:1867 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w 1 | 2 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w 0 | 4 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | s 0 | 5 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 1 | 6 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | w 0 | 7 | 16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 4,5 | s ½ | 8 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 9 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w 0 | Lê Khắc Minh Thư 1966 TTH Rp:1532 Điểm 2 |
1 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
4 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 5 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | s 0 | 6 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | w 0 | 7 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | s 1 | 8 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 0 | 9 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | w 0 | Lê Nhật Khánh Huy 1966 TTH Điểm 0 |
1 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
10 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
11 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1982 TTH Rp:2008 Điểm 5 |
1 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 1 | 2 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | s 0 | 3 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | s 0 | 5 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | w 1 | 6 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | s 0 | 7 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | w 1 | 8 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | s 0 | 9 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | w 1 | 10 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | s 0 | 11 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | w 0 | Hà Phương Hoàng Mai 1980 TTH Rp:1990 Điểm 5 |
1 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | w 0 | 2 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | w 0 | 4 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 5 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | s 1 | 7 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | w 0 | 8 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | s 0 | 9 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 10 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | s 1 | 11 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | s 0 | Lê Thái Nga 1979 TTH Rp:1899 Điểm 5 |
1 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | w 0 | 3 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 5 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | s 0 | 6 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | w 0 | 7 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | w 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
9 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 1 | 10 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 0 | 11 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | Lê Khắc Minh Thư 1978 TTH Rp:1731 Điểm 3 |
1 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | w 0 | 2 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | s 0 | 4 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 0 | 5 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
7 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 0 | 8 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 9 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w 0 | 10 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 11 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w 0 | Le Nhat Khanh Huy 0 TTH Rp:1700 Điểm 2 |
1 | 16 | Tran Quoc Dung | 2286 | HCM | 6 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
3 | 9 | Tu Hoang Thong | 2391 | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 26 | Duong Thuong Cong | 2053 | QDO | 4 | s 0 | 5 | 18 | Nguyen Hoang Nam | 2257 | QDO | 4 | w 0 | 6 | 33 | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 7 | 28 | Vu Quang Quyen | 2037 | HCM | 4 | s 0 | 8 | 29 | Nguyen Tan Thinh | 2017 | BTR | 4 | w 0 | 9 | 24 | Dong Bao Nghia | 2137 | BGI | 3,5 | s 0 | WFM Huynh Ngoc Thuy Linh 1905 TTH Rp:1731 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | 2247 | BDU | 5 | s 1 | 2 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 5,5 | w ½ | 3 | 10 | Luong Phuong Hanh | 2133 | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | w ½ | 5 | 16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 5 | s 0 | 6 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 7 | 25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 5 | w 0 | 8 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | s 1 | 9 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | s 1 | Ha Phuong Hoang Mai 1661 TTH Rp:1526 Điểm 4 |
1 | 10 | Luong Phuong Hanh | 2133 | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | w 0 | 3 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | s 0 | 4 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | s 0 | 5 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | w 1 | 6 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | s 1 | 7 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | 8 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | w 1 | 9 | 16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 5 | s 0 | Le Thai Nga 0 TTH Rp:1578 Điểm 4 |
1 | 13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 4,5 | w 0 | 2 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | s 0 | 3 | 26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 4 | w 1 | 4 | 18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | 5 | s 0 | 5 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 1886 | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | s 1 | 7 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | w 1 | 8 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | s 0 | 9 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | Le Khac Minh Thu 0 TTH Rp:1307 Điểm 1,5 |
1 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | s 0 | 2 | 21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | Phan Thao Nguyen | 1571 | BTR | 4 | s 0 | 4 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | w 1 | 5 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | w ½ | 6 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | s 0 | 7 | 26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 4 | s 0 | 8 | 22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 4,5 | w 0 | 9 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | s 0 |
|
|
|
|