Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:38:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo btr
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
13 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2017 | BTR | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 3,5 | 29 | Co nhanh: Bang nam |
10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5,5 | 11 | Bang nu |
13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 6 | 5 | Bang nu |
24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 32 | Bang nu |
27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 37 | Bang nu |
28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 35 | Bang nu |
20 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 22 | Co chop: Bang nam |
10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 23 | Bang nu |
15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 16 | Bang nu |
30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 31 | Bang nu |
33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 37 | Bang nu |
34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 35 | Bang nu |
29 | Nguyen Tan Thinh | 2017 | BTR | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 29 | Co tieu chuan: Bang nam |
13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 4,5 | 16 | Bang nu |
19 | Tran Thi Mong Thu | 1921 | BTR | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 4 | 21 | Bang nu |
27 | Phan Thao Nguyen | 1571 | BTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 23 | Bang nu |
28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 30 | Bang nu |
32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 32 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối btr
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 15 | 13 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Minh Tú | HCM | 15 |
9 | 6 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 13 |
9 | 8 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 18 |
9 | 14 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 15 |
9 | 18 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 27 |
9 | 19 | 24 | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
11 | 9 | 4 | Từ Hoàng Thông | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 20 |
11 | 7 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5½ | 1 - 0 | 6 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 15 |
11 | 12 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 10 |
11 | 14 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Thảo Nguyên | BTR | 30 |
11 | 16 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 3½ | 0 - 1 | 4 | Lê Thái Nga | TTH | 22 |
11 | 18 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 3½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 33 |
9 | 13 | 29 | Nguyen Tan Thinh | BTR | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Duong Thuong Cong | QDO | 26 |
9 | 7 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Tran Le Dan Thuy | BTR | 13 |
9 | 11 | 19 | Tran Thi Mong Thu | BTR | 4 | 0 - 1 | 4 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 18 |
9 | 12 | 27 | Phan Thao Nguyen | BTR | 3 | 1 - 0 | 3½ | Tran Thi Nhu Y | BDH | 17 |
9 | 13 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | BTR | 1½ | 0 - 1 | 3½ | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 22 |
9 | 15 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 0 | 0 - 1 | 3 | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 24 |
Chi tiết kỳ thủ btr
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Tấn Thịnh 1987 BTR Rp:2106 Điểm 3,5 |
1 | 30 | Phạm Chương | 2357 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 2 | s 1 | 3 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | w 0 | 4 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | s ½ | 5 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | w 1 | 7 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | w 0 | 8 | 10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | 4,5 | s 0 | 9 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | w ½ | Trần Lê Đan Thụy 1991 BTR Rp:2061 Điểm 5,5 |
1 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 2 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2385 | CTH | 8 | s 0 | 3 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | w ½ | 4 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 6,5 | s 0 | 5 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 6 | 37 | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 4 | s 1 | 7 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2284 | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 9 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | w 1 | Trần Thị Mộng Thu 1988 BTR Rp:2159 Điểm 6 |
1 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | s ½ | 2 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w 1 | 3 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2237 | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 8 | s 0 | 6 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | w 1 | 7 | 5 | Hoàng Thị Như Ý | 2226 | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 9 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | s 1 | Phan Thảo Nguyên 1977 BTR Rp:1809 Điểm 3,5 |
1 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 8 | s 0 | 2 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | w 1 | 3 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | w 0 | 4 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | s ½ | 5 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | w 1 | 7 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | 8 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | w 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1974 BTR Rp:1137 Điểm 1 |
1 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w 0 | 4 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
6 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 7 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | w 0 | 8 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | w 0 | 9 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | s 0 | Nguyễn Thị Ngọc Hân 1973 BTR Rp:1779 Điểm 3 |
1 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | s 0 | 2 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
5 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | s 0 | 7 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | w 0 | 8 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | s 1 | 9 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w 0 | Nguyễn Tấn Thịnh 1982 BTR Rp:2212 Điểm 5 |
1 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 9 | w 0 | 2 | 29 | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 6 | s 1 | 3 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | w 1 | 4 | 5 | Đào Thiên Hải | 2498 | HCM | 7 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Hoàng Nam | 0 | QDO | 6 | w 1 | 6 | 10 | Phạm Chương | 2323 | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2519 | HNO | 8 | w 0 | 8 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | HCM | 6 | w 0 | 10 | 21 | Vũ Quang Quyền | 1942 | HCM | 5 | w 1 | 11 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | s 0 | Trần Lê Đan Thụy 1991 BTR Rp:1942 Điểm 5,5 |
1 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 1 | 2 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | w 0 | 3 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | w 1 | 5 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 0 | 7 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | s 1 | 8 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | w 1 | 9 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | s 0 | 10 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w ½ | 11 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | Trần Thị Mộng Thu 1986 BTR Rp:2084 Điểm 6 |
1 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | s 1 | 3 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | w 0 | 4 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | s 0 | 5 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | w 0 | 6 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | s 1 | 7 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | s 1 | 8 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w 1 | 9 | 9 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 6,5 | s 0 | 10 | 19 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 5 | w 1 | 11 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s 0 | Phan Thảo Nguyên 1971 BTR Rp:1893 Điểm 4,5 |
1 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s ½ | 2 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | w 0 | 3 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | s 0 | 5 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 1 | 6 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 7 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w 1 | 9 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | s 0 | 10 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 1 | 11 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1968 BTR Rp:1502 Điểm 1,5 |
1 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | w 0 | 2 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | s 0 | 3 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
5 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | w 0 | 7 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s ½ | 8 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 0 | 9 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 0 | 10 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 0 | 11 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thị Ngọc Hân 1967 BTR Rp:1740 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | s 0 | 2 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 0 | 3 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 4 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
6 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 7 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | w ½ | 8 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | s 0 | 9 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | s 1 | 10 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 11 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | w 0 | Nguyen Tan Thinh 2017 BTR Rp:1836 Điểm 4 |
1 | 13 | To Nhat Minh | 2326 | DAN | 4 | w 0 | 2 | 22 | Nguyen Dang Hong Phuc | 2169 | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 18 | Nguyen Hoang Nam | 2257 | QDO | 4 | w 0 | 4 | 15 | Duong The Anh | 2323 | QDO | 5,5 | s 0 | 5 | 33 | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | w 1 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
7 | 17 | Lu Chan Hung | 2259 | KGI | 4 | s 0 | 8 | 32 | Le Nhat Khanh Huy | 0 | TTH | 2 | s 1 | 9 | 26 | Duong Thuong Cong | 2053 | QDO | 4 | w ½ | WFM Tran Le Dan Thuy 2035 BTR Rp:1866 Điểm 4,5 |
1 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | s 1 | 2 | 4 | Le Thanh Tu | 2254 | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 19 | Tran Thi Mong Thu | 1921 | BTR | 4 | s 1 | 4 | 5 | Hoang Thi Bao Tram | 2248 | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 6 | 16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 5 | w 1 | 7 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2342 | CTH | 5,5 | s 0 | 8 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 1886 | HCM | 4,5 | s ½ | Tran Thi Mong Thu 1921 BTR Rp:1883 Điểm 4 |
1 | 3 | Nguyen Thi Thanh An | 2257 | HCM | 6 | w 0 | 2 | 28 | Nguyen Thi Ngoc Han | 1205 | BTR | 1,5 | s 1 | 3 | 13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 4,5 | w 0 | 4 | 24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 4 | s ½ | 5 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | w 1 | 6 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | s 1 | 7 | 9 | Nguyen Quynh Anh | 2165 | HCM | 6 | w 0 | 8 | 21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 4,5 | s ½ | 9 | 18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | 5 | w 0 | Phan Thao Nguyen 1571 BTR Rp:1609 Điểm 4 |
1 | 11 | Nguyen Thi Diem Huong | 2082 | BDU | 1,5 | w 0 | 2 | 20 | Do Hoang Minh Tho | 1918 | BDU | 1 | s 0 | 3 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|