Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:38:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bni
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
10 | Bùi Trọng Hào | 2207 | BNI | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 18 | Co nhanh: Bang nam |
35 | Nguyễn Lâm Tùng | 1639 | BNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 32 | Co nhanh: Bang nam |
16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 6 | 12 | Co chop: Bang nam |
24 | Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 35 | Co chop: Bang nam |
Kết quả của ván cuối bni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 9 | 10 | Bùi Trọng Hào | BNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 24 |
9 | 14 | 35 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Đào Thiên Hải | HCM | 2 |
11 | 7 | 16 | Bùi Trọng Hào | BNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 28 |
11 | 16 | 24 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 3 | 0 - 1 | 4 | Từ Hoàng Thái | HCM | 12 |
Chi tiết kỳ thủ bni
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
FM Bùi Trọng Hào 1990 BNI Rp:2211 Điểm 4,5 |
1 | 27 | Trần Ngọc Lân | 2256 | HNO | 4 | s ½ | 2 | 36 | Nguyễn Văn Thành | 2238 | DAN | 5 | w ½ | 3 | 21 | Dương Thế Anh | 2317 | QDO | 5 | s 0 | 4 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | Lư Chấn Hưng | 2229 | KGI | 6,5 | s 0 | 6 | 16 | Phạm Xuân Đạt | 2145 | HNO | 4,5 | w 1 | 7 | 19 | Hoàng Cảnh Huấn | 2391 | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 13 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2017 | BTR | 3,5 | w 1 | 9 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | 2257 | QDO | 4,5 | w ½ | CM Nguyễn Lâm Tùng 1964 BNI Rp:2021 Điểm 3 |
1 | 17 | Võ Thành Ninh | 2348 | KGI | 6 | w 0 | 2 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | s 0 | 3 | 29 | Hoàng Văn Ngọc | 2204 | BGI | 4,5 | w 0 | 4 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | s 1 | 5 | 16 | Phạm Xuân Đạt | 2145 | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | w 0 | 7 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | s 1 | 8 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | s 1 | 9 | 2 | Đào Thiên Hải | 2477 | HCM | 4 | w 0 | Bùi Trọng Hào 1985 BNI Rp:2230 Điểm 6 |
1 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 2 | 5 | Đào Thiên Hải | 2498 | HCM | 7 | s 0 | 3 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | w ½ | 4 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | s 0 | 5 | 32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 3 | w 1 | 6 | 17 | Lê Hữu Thái | 2060 | LDO | 5 | s 1 | 7 | 27 | Võ Thành Ninh | 0 | KGI | 5,5 | w 1 | 8 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 9 | w 0 | 10 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | s 0 | 11 | 28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 6 | w ½ | Nguyễn Lâm Tùng 1978 BNI Rp:1817 Điểm 3 |
1 | 5 | Đào Thiên Hải | 2498 | HCM | 7 | w 0 | 2 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 29 | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 6 | w 0 | 4 | 15 | Lư Chấn Hưng | 2128 | KGI | 4,5 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
6 | 32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 3 | s 1 | 7 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | w 0 | 8 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | w 1 | 9 | 25 | Nguyễn Văn Thành | 0 | DAN | 6,5 | s 0 | 10 | 23 | Lê Minh Tú | 1832 | HCM | 5 | s 0 | 11 | 12 | Từ Hoàng Thái | 2289 | HCM | 5 | w 0 |
|
|
|
|