Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 03.12.2014 06:14:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo btr
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
53 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 5,5 | 18 | Co nhanh: Nam |
29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 6 | 13 | Nu |
37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5,5 | 20 | Nu |
46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 60 | Nu |
56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 70 | Nu |
58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 71 | Nu |
54 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 44 | Co chop: Nam |
29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 24 | Nu |
38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 26 | Nu |
45 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 62 | Nu |
58 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 69 | Nu |
61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 66 | Nu |
51 | | Nguyen Tan Thinh | BTR | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 14 | Co truyen thong: Nam |
25 | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | 4,5 | 26 | Nu |
33 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 4 | 41 | Nu |
44 | | Vo Thi Bich Lieu | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | | | 3,5 | 48 | Nu |
50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 59 | Nu |
51 | | Le Thuy Vi | BTR | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3 | 52 | Nu |
Kết quả của ván cuối btr
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 7 | 10 | | Từ Hoàng Thông | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 53 |
9 | 10 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 29 |
9 | 14 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 37 |
9 | 25 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 46 |
9 | 35 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 1 | 1 - 0 | 2 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 56 |
11 | 22 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 54 |
11 | 9 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 6 | 1 - 0 | 6 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 38 |
11 | 11 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | 0 - 1 | 6 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 33 |
11 | 28 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 45 |
11 | 33 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 58 |
11 | 35 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 3 | 1 - 0 | 1 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 71 |
9 | 12 | 51 | | Nguyen Tan Thinh | BTR | 4½ | 1 - 0 | 4½ | FM | Ly Hong Nguyen | HCM | 22 |
9 | 9 | 6 | WGM | Le Thanh Tu | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 25 |
9 | 21 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 33 |
9 | 24 | 51 | | Le Thuy Vi | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | WCM | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 37 |
9 | 25 | 41 | | Mai Thuy Trang | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | | Vo Thi Bich Lieu | BTR | 44 |
9 | 28 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | 48 |
Chi tiết kỳ thủ btr
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Tấn Thịnh 1948 BTR Rp:2060 Điểm 5,5 |
1 | 15 | | Lê Quang Long | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 40 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 5 | | Đào Thiên Hải | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 4 | w 1 | 5 | 13 | | Phạm Chương | HCM | 6 | s ½ | 6 | 27 | | Phạm Đức Thắng | KGI | 6 | w 1 | 7 | 17 | | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | w ½ | 9 | 10 | | Từ Hoàng Thông | HCM | 6,5 | s 0 | Trần Lê Đan Thụy 1972 BTR Rp:2100 Điểm 6 |
1 | 64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 3 | w 1 | 2 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | s 0 | 3 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 18 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 10 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 0 | 6 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | s 1 | 7 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | s 1 | 8 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | w ½ | 9 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | s 1 | Trần Thị Mộng Thu 1964 BTR Rp:2049 Điểm 5,5 |
1 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7,5 | w 0 | 2 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | s 1 | 3 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | w 1 | 5 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | s 1 | 6 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | w 0 | 7 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 8 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5,5 | w ½ | 9 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4,5 | s 1 | Võ Thị Bích Liễu 1955 BTR Rp:1831 Điểm 3 |
1 | 11 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 6 | s 0 | 2 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | w 1 | 3 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | s 0 | 4 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | w 1 | 5 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s 0 | 6 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | w 0 | 7 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | s 1 | 8 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w 0 | 9 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | s 0 | Phạm Thị Thúy Hoa 1945 BTR Rp:1741 Điểm 2 |
1 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | w 0 | 3 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | s 0 | 4 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 | 5 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | s 1 | 6 | 32 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 5 | s 0 | 7 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | w 0 | 8 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | w 0 | 9 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | s 0 | Phan Thảo Nguyên 1943 BTR Rp:1627 Điểm 2 |
1 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s 0 | 2 | 37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5,5 | w 0 | 3 | 45 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 4 | s 0 | 4 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | w 0 | 5 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | s 1 | 6 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | w 0 | 7 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | s 0 | 8 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | w 0 | 9 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | w 1 | Nguyễn Tấn Thịnh 2547 BTR Rp:2245 Điểm 5 |
1 | 17 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 6,5 | s 0 | 2 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | w 1 | 3 | 31 | IM | Bảo Khoa | LDO | 7 | s 1 | 4 | 21 | | Võ Thành Ninh | KGI | 7,5 | w 0 | 5 | 37 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | s 1 | 6 | 8 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QDO | 7 | w 0 | 7 | 43 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 5 | s 1 | 8 | 29 | CM | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | w 1 | 9 | 7 | IM | Lê Quang Long | HCM | 6 | s 0 | 10 | 23 | CM | Trần Thanh Tú | KGI | 6,5 | w 0 | 11 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | s 0 | Trần Lê Đan Thụy 2372 BTR Rp:2145 Điểm 6 |
1 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | w 1 | 2 | 6 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 7 | s 0 | 3 | 57 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 5 | w 1 | 4 | 10 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 7 | s 1 | 5 | 8 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 7 | w 0 | 6 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | w 0 | 7 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | s 1 | 8 | 18 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | s 0 | 9 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | w 1 | 10 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | s 1 | 11 | 33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 7 | w 0 | Trần Thị Mộng Thu 2363 BTR Rp:2100 Điểm 6 |
1 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7,5 | w 0 | 2 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 4 | s 1 | 3 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | w 1 | 5 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 6 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | w 1 | 7 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | s 1 | 8 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 7 | w 0 | 9 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | s 1 | 10 | 27 | | Phan Dân Huyền | HNO | 6 | w 1 | 11 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | s 0 | Võ Thị Bích Liễu 2356 BTR Rp:2072 Điểm 4 |
1 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | s 0 | 2 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | w 1 | 3 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | s 0 | 4 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | 5 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | s 0 | 6 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | w 0 | 7 | 55 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | s 1 | 8 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 5 | w 0 | 9 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | s 0 | 10 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 4 | w 1 | 11 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | s 0 | Phạm Thị Thúy Hoa 2343 BTR Rp:1899 Điểm 3 |
1 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | w 0 | 2 | 37 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6,5 | s 0 | 3 | 34 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5 | w 0 | 4 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | s 0 | 5 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | w 0 | 7 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | s 1 | 8 | 50 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 6 | w 0 | 9 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 10 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | w 1 | 11 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | s 0 | Phan Thảo Nguyên 2340 BTR Rp:1928 Điểm 4 |
1 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | s 0 | 2 | 38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 6 | w 0 | 3 | 27 | | Phan Dân Huyền | HNO | 6 | s 0 | 4 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | w 1 | 5 | 46 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 5 | s 0 | 6 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | w 0 | 7 | 41 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 4 | w 1 | 8 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 4 | s 0 | 9 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
10 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | w 0 | 11 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | Nguyen Tan Thinh 2550 BTR Rp:2414 Điểm 5,5 |
1 | 18 | FM | Dinh Duc Trong | QDO | 4,5 | w 0 | 2 | 62 | | Tran Do Khoa | HPH | 3,5 | s 1 | 3 | 26 | IM | Tu Hoang Thai | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 12 | IM | Nguyen Thanh Son | QDO | 4,5 | s ½ | 5 | 5 | GM | Cao Sang | LDO | 5 | w ½ | 6 | 25 | CM | Nguyen Hoang Nam | QDO | 6,5 | w 0 | 7 | 33 | CM | Nguyen Van Thanh | DAN | 4 | s ½ | 8 | 24 | | Tran Manh Tien | QDO | 4,5 | s 1 | 9 | 22 | FM | Ly Hong Nguyen | HCM | 4,5 | w 1 | WFM Tran Le Dan Thuy 2576 BTR Rp:2137 Điểm 4,5 |
1 | 57 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4,5 | s 0 | 2 | 45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 2,5 | w 1 | 3 | 42 | | Tran Thi Kim Cuong | QDO | 3,5 | s 1 | 4 | 18 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | BDU | 5 | w 1 | 5 | 14 | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 6,5 | s 1 | 6 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 6 | w 0 | 7 | 8 | WIM | Vo Thi Kim Phung | BGI | 6,5 | s 0 | 8 | 32 | WFM | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 5,5 | w ½ | 9 | 6 | WGM | Le Thanh Tu | HNO | 5,5 | s 0 | Tran Thi Mong Thu 2568 BTR Rp:1738 Điểm 4 |
1 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 6 | s 0 | 2 | 49 | WFM | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | 4 | w 0 | 3 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | w 1 | 5 | 45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 2,5 | s ½ | 6 | 38 | | Huynh Thi Hong Suong | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 48 | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | 3,5 | s 1 | 8 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 4 | s ½ | Vo Thi Bich Lieu 2557 BTR Rp:2072 Điểm 3,5 |
1 | 12 | | Pham Thi Thu Hien | BGI | 6 | s 0 | 2 | 11 | | Luong Phuong Hanh | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 3 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|