Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 03.12.2014 06:14:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bni
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
39 | | Bùi Trọng Hào | BNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 4,5 | 34 | Co nhanh: Nam |
42 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 3,5 | 54 | Co nhanh: Nam |
62 | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 3,5 | 53 | Co nhanh: Nam |
68 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 67 | Co nhanh: Nam |
74 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 69 | Co nhanh: Nam |
75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 70 | Co nhanh: Nam |
77 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 66 | Co nhanh: Nam |
64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 61 | Nu |
65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 65 | Nu |
67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 2,5 | 68 | Nu |
38 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 32 | Co chop: Nam |
41 | FM | Bùi Trọng Hào | BNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 39 | Co chop: Nam |
63 | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 70 | Co chop: Nam |
67 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 68 | Co chop: Nam |
72 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 65 | Co chop: Nam |
73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 67 | Co chop: Nam |
75 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 75 | Co chop: Nam |
62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 60 | Nu |
65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 52 | Nu |
67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 61 | Nu |
34 | FM | Bui Trong Hao | BNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | | | 4 | 42 | Co truyen thong: Nam |
38 | | Nguyen Duc Viet | BNI | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | | | 4,5 | 28 | Co truyen thong: Nam |
57 | | Nguyen Tri Thien | BNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 39 | Co truyen thong: Nam |
60 | | Do Thanh Dat | BNI | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 56 | Co truyen thong: Nam |
66 | | Nguyen Trong Tien | BNI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 55 | Co truyen thong: Nam |
55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | | | 3 | 55 | Nu |
56 | | Nguyen Huyen Anh | BNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 60 | Nu |
59 | | Ngo Thi Ngoc Ngan | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 63 | Nu |
Kết quả của ván cuối bni
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 16 | 39 | | Bùi Trọng Hào | BNI | 4½ | 0 - 1 | 4 | | Trần Minh Thắng | HNO | 32 |
9 | 26 | 62 | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 40 |
9 | 29 | 42 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 3 | ½ - ½ | 3 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 60 |
9 | 31 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 77 |
9 | 33 | 68 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Lê Minh Tú | HCM | 61 |
9 | 34 | 74 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2 | 0 - 1 | 2 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 59 |
9 | 35 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 1 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 75 |
9 | 28 | 43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 65 |
9 | 29 | 45 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 64 |
9 | 33 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Lê Thùy An | HCM | 59 |
11 | 15 | 17 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | FM | Bùi Trọng Hào | BNI | 41 |
11 | 18 | 29 | CM | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 38 |
11 | 28 | 72 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 43 |
11 | 31 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 4 | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 63 |
11 | 32 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 67 |
11 | 36 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 3 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 75 |
11 | 28 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 45 |
11 | 29 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 46 |
11 | 36 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 3 | 1 | | | miễn đấu | | |
9 | 10 | 11 | FM | Le Tuan Minh | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyen Duc Viet | BNI | 38 |
9 | 23 | 34 | FM | Bui Trong Hao | BNI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | CM | Tran Minh Thang | HNO | 43 |
9 | 24 | 57 | | Nguyen Tri Thien | BNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Nguyen Thanh Nghia | HCM | 37 |
9 | 25 | 54 | | Chuc Dinh Tan | BGI | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Do Thanh Dat | BNI | 60 |
9 | 26 | 27 | FM | Dang Hoang Son | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyen Trong Tien | BNI | 66 |
9 | 27 | 55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Nguyen Thi Thu Trang | BDU | 47 |
9 | 33 | 56 | | Nguyen Huyen Anh | BNI | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 34 | 59 | | Ngo Thi Ngoc Ngan | BNI | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ bni
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Bùi Trọng Hào 1962 BNI Rp:1964 Điểm 4,5 |
1 | 1 | | Lê Quang Liêm | HCM | 7 | s 0 | 2 | 58 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3 | w 0 | 3 | 70 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 3,5 | s 1 | 4 | 59 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 3 | w 1 | 5 | 63 | | Lương Duy Lộc | DAN | 3,5 | s 1 | 6 | 21 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 20 | | Võ Thành Ninh | KGI | 6,5 | s 0 | 9 | 32 | | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | w 0 | Nguyễn Đức Việt 1959 BNI Rp:1879 Điểm 3,5 |
1 | 4 | | Cao Sang | LDO | 7,5 | w 0 | 2 | 63 | | Lương Duy Lộc | DAN | 3,5 | s 1 | 3 | 77 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 3 | w 1 | 4 | 16 | | Hoàng Cảnh Huấn | QDO | 5 | s 0 | 5 | 14 | | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 6 | w 0 | 6 | 57 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 36 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 51 | | Nguyễn Hà Phương | BGI | 4,5 | s 0 | 9 | 60 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 3,5 | w ½ | Nguyễn Trí Thiên 1939 BNI Rp:1900 Điểm 3,5 |
1 | 24 | | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 0 | w 1 | 2 | 20 | | Võ Thành Ninh | KGI | 6,5 | s 1 | 3 | 12 | | Bùi Vinh | HNO | 7 | w ½ | 4 | 6 | | Nguyễn Anh Dũng | QDO | 5,5 | s 0 | 5 | 22 | | Trần Thanh Tú | KGI | 4,5 | w 1 | 6 | 13 | | Phạm Chương | HCM | 6 | s 0 | 7 | 34 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 4,5 | w 0 | 8 | 15 | | Lê Quang Long | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 40 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | w 0 | Đỗ Thành Đạt 1933 BNI Rp:1790 Điểm 2,5 |
1 | 30 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 4 | w 1 | 2 | 22 | | Trần Thanh Tú | KGI | 4,5 | s 0 | 3 | 41 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 4 | w 0 | 4 | 44 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | s ½ | 5 | 43 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 15 | | Lê Quang Long | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1,5 | w 1 | 8 | 69 | | Thái Minh Hải | LDO | 4 | s 0 | 9 | 61 | | Lê Minh Tú | HCM | 3,5 | w 0 | Trần Đăng Minh Quang 1927 BNI Rp:1727 Điểm 2 |
1 | 36 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 49 | | Phạm Hoài Nam | HNO | 4 | s 0 | 3 | 57 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 2 | w 1 | 5 | 55 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 3,5 | s 0 | 6 | 61 | | Lê Minh Tú | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 30 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 4 | w 0 | 8 | 77 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 3 | s 0 | 9 | 59 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 3 | w 0 | Nguyễn Trọng Tiền 1926 BNI Rp:1725 Điểm 2 |
1 | 37 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 50 | | Dương Thượng Công | QDO | 3,5 | w 0 | 3 | 64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | s 1 | 4 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | 59 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 3 | s 0 | 6 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | w 1 | 7 | 54 | | Chế Quốc Hữu | HCM | 3,5 | s 0 | 8 | 60 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 3,5 | w 0 | 9 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 2 | s 0 | Nguyễn Lâm Tùng 1924 BNI Rp:1822 Điểm 3 |
1 | 29 | | Trần Ngọc Lân | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 52 | | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 2,5 | w 1 | 3 | 42 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 3,5 | s 0 | 4 | 49 | | Phạm Hoài Nam | HNO | 4 | s 0 | 5 | 57 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | w 0 | 7 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 2 | s 1 | 8 | 74 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2 | w 1 | 9 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 4 | s 0 | Nguyễn Thị Thanh An 1937 BNI Rp:1831 Điểm 3 |
1 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | s 0 | 2 | 43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | w ½ | 3 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | s 0 | 4 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | w 0 | 5 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | s ½ | 6 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | w 1 | 7 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | s 0 | 8 | 50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 3 | w 1 | 9 | 45 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 4 | s 0 | Nguyễn Huyền Anh 1936 BNI Rp:1831 Điểm 3 |
1 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | w 0 | 2 | 50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 3 | s 0 | 3 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 2 | w 0 | 4 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | w 0 | 6 | 44 | | Mai Thùy Trang | BDU | 2,5 | s 1 | 7 | 46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 3 | w 0 | 8 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | w 1 | 9 | 43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | s 0 | Ngô Thị Ngọc Ngân 1934 BNI Rp:1792 Điểm 2,5 |
1 | 32 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 5 | w 1 | 2 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | w 0 | 4 | 46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 3 | s 0 | 5 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 2 | w 0 | 6 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | s 0 | 7 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | w 1 | 8 | 44 | | Mai Thùy Trang | BDU | 2,5 | s ½ | 9 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | w 0 | Nguyễn Đức Việt 2563 BNI Rp:2270 Điểm 6 |
1 | 1 | GM | Lê Quang Liêm | HCM | 8,5 | s 0 | 2 | 57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 4,5 | w 1 | 3 | 67 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 3,5 | s 1 | 4 | 17 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 6,5 | w 0 | 5 | 74 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 3,5 | s 1 | 6 | 20 | FM | Phạm Chương | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 49 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6,5 | s 0 | 8 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 5 | w 1 | 9 | 58 | CM | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 0 | 10 | 53 | FM | Chế Quốc Hữu | HCM | 4 | w 1 | 11 | 29 | CM | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | s 1 | FM Bùi Trọng Hào 2560 BNI Rp:2243 Điểm 5,5 |
1 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 7,5 | w 0 | 2 | 62 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 16 | FM | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | w 0 | 4 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 3 | s 1 | 5 | 24 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | s 1 | 7 | 50 | FM | Nguyễn Hà Phương | BGI | 6 | w ½ | 8 | 26 | | Trần Mạnh Tiến | QDO | 5,5 | s 1 | 9 | 14 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 6,5 | w 0 | 10 | 70 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4,5 | s 1 | 11 | 17 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 6,5 | s 0 | Nguyễn Trí Thiên 2538 BNI Rp:2085 Điểm 3,5 |
1 | 26 | | Trần Mạnh Tiến | QDO | 5,5 | w 0 | 2 | 44 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 5 | s 1 | 3 | 35 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 7 | w 0 | 4 | 48 | FM | Phạm Hoài Nam | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 75 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | w 0 | 6 | 72 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 4 | s 1 | 7 | 36 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 6 | w 0 | 8 | 74 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 3,5 | s 1 | 9 | 34 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 4,5 | s 0 | 10 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | w ½ | 11 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | s 0 | Đỗ Thành Đạt 2534 BNI Rp:2036 Điểm 3,5 |
1 | 30 | IM | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | w 1 | 2 | 20 | FM | Phạm Chương | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 38 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 6 | w 0 | 4 | 14 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 6,5 | s 0 | 5 | 57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 4,5 | s 0 | 6 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | w ½ | 7 | 60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 4 | w 1 | 8 | 45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | s 1 | 9 | 28 | FM | Phạm Đức Thắng | KGI | 5,5 | w 0 | 10 | 55 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 4,5 | s 0 | 11 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | s 0 | Trần Đăng Minh Quang 2529 BNI Rp:1939 Điểm 4 |
1 | 35 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 7 | s 0 | 2 | 53 | FM | Chế Quốc Hữu | HCM | 4 | w 1 | 3 | 33 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 3 | s 0 | 4 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 5 | w 0 | 5 | 58 | CM | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 0 | 6 | 63 | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 3,5 | w 0 | 7 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 4,5 | w 0 | 10 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 3 | s 1 | 11 | 43 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 5 | w 0 | Nguyễn Trọng Tiền 2528 BNI Rp:2125 Điểm 4 |
1 | 36 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 6 | w 0 | 2 | 54 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 5 | s 0 | 3 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 49 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6,5 | w 0 | 5 | 61 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|