Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 03.12.2014 08:04:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo tth
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
71 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 76 | Co nhanh: Nam |
72 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 4 | 43 | Nu |
53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 37 | Nu |
57 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 4,5 | 28 | Nu |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 41 | 71 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 18 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 72 |
11 | 13 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 6 | 1 - 0 | 5½ | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 53 |
9 | 13 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 57 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1930 TTH Điểm 0 |
1 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 5 | s 0 | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Huỳnh Ngọc Thùy Linh 0 TTH Rp:1831 Điểm 4 |
1 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | s 1 | 2 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | w ½ | 4 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s 0 | 5 | 18 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 26 | | Phan Dân Huyền | HNO | 4 | s 1 | 7 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | w 0 | 9 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s 0 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh 2348 TTH Rp:2003 Điểm 5,5 |
1 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | s 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | w 0 | 3 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | s ½ | 4 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 0 | 5 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | w 0 | 6 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | s 1 | 7 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w 1 | 8 | 34 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5 | s 0 | 9 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s 1 | 10 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w 1 | 11 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 7 | s 0 | WFM Huynh Ngoc Thuy Linh 2544 TTH Rp:2046 Điểm 4,5 |
1 | 25 | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 4,5 | w 1 | 2 | 13 | WIM | Nguyen Quynh Anh | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 19 | | Pham Thi Ngoc Tu | HCM | 4 | w ½ | 4 | 15 | WFM | Le Hoang Tran Chau | HCM | 7 | s 0 | 5 | 31 | | Le Thi Ha | HPH | 5 | w 0 | 6 | 35 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 4 | s 1 | 7 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 4,5 | w 1 | 8 | 21 | WIM | Bui Kim Le | BDH | 4,5 | s ½ | 9 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 5,5 | s 0 |
|
|
|
|