Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 03.12.2014 08:04:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo qni
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 4,5 | 36 | Co nhanh: Nam |
58 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 63 | Co nhanh: Nam |
65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 72 | Co nhanh: Nam |
17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 4 | 44 | Nu |
22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 5 | 26 | Nu |
28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 6 | 7 | Nu |
33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 23 | Nu |
34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 3,5 | 56 | Nu |
46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 63 | Co chop: Nam |
59 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 42 | Co chop: Nam |
17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 7 | 18 | Nu |
18 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 22 | Nu |
23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 16 | Nu |
32 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 14 | Nu |
33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 17 | Nu |
42 | | Vu Phi Hung | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 48 | Co truyen thong: Nam |
17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4,5 | 32 | Nu |
24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 5,5 | 13 | Nu |
28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 51 | Nu |
29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | | | 4,5 | 34 | Nu |
48 | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 46 | Nu |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 18 | 36 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 46 |
9 | 35 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 1 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 75 |
9 | 39 | 58 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 7 | 28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 10 |
9 | 10 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 29 |
9 | 16 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 66 |
9 | 22 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4 | ½ - ½ | 3½ | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 17 |
9 | 26 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3 | ½ - ½ | 3 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 54 |
11 | 26 | 70 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 59 |
11 | 38 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 3 | 1 | | | miễn đấu | | |
11 | 8 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 18 |
11 | 9 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 6 | 1 - 0 | 6 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 38 |
11 | 10 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 6 | 1 - 0 | 6 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 20 |
11 | 11 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | 0 - 1 | 6 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 33 |
11 | 12 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | 0 - 1 | 6 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 32 |
9 | 22 | 42 | | Vu Phi Hung | QNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Hoang Van Ngoc | QDO | 30 |
9 | 13 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 57 |
9 | 19 | 17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Huynh Thi Hong Suong | BRV | 38 |
9 | 20 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Do Huu Thuy Trang | BDU | 46 |
9 | 26 | 28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 45 |
9 | 28 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | 48 |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Phi Hùng 1955 QNI Rp:1966 Điểm 4,5 |
1 | 8 | | Trần Tuấn Minh | HNO | 6 | w 0 | 2 | 69 | | Thái Minh Hải | LDO | 4 | s 1 | 3 | 16 | | Hoàng Cảnh Huấn | QDO | 5 | w 0 | 4 | 75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 2 | s 1 | 5 | 32 | | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | w 1 | 6 | 14 | | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 6 | s 0 | 7 | 37 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 26 | | Bảo Khoa | LDO | 5 | w 0 | 9 | 36 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4,5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Đức 1943 QNI Rp:1920 Điểm 3 |
1 | 20 | | Võ Thành Ninh | KGI | 6,5 | w 0 | 2 | 39 | | Bùi Trọng Hào | BNI | 4,5 | s 1 | 3 | 38 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 5 | w 1 | 4 | 28 | | Lê Tuấn Minh | HNO | 7 | s 0 | 5 | 15 | | Lê Quang Long | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 31 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 6 | w 0 | 7 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 5 | - 0K | 8 | 45 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4 | s 0 | 9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Bùi Thị Diệp Anh 1936 QNI Rp:1721 Điểm 2 |
1 | 27 | | Phạm Đức Thắng | KGI | 6 | s 0 | 2 | 44 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | w 0 | 3 | 30 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 4 | w 0 | 4 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | s 0 | 5 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1,5 | w 0 | 6 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 2 | s 1 | 7 | 77 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 3 | w 0 | 8 | 70 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 3,5 | s 0 | 9 | 75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 2 | w 1 | Lê Thị Phương Liên 1984 QNI Rp:1919 Điểm 4 |
1 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | w 1 | 2 | 36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | s 0 | 3 | 46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 3 | w 1 | 4 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3,5 | s ½ | 5 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | w 1 | 6 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | s 0 | 7 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 0 | 8 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | s 0 | 9 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s ½ | Nguyễn Thị Phương Thảo 1979 QNI Rp:2012 Điểm 5 |
1 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | s 1 | 4 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | w ½ | 5 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | w 0 | 6 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | s 1 | 7 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | s ½ | 9 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 0 | Ngô Thị Kim Tuyến 1973 QNI Rp:2110 Điểm 6 |
1 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | w 1 | 4 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | s 1 | 5 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7,5 | w 0 | 6 | 36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | s 1 | 7 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | w 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | s 0 | 9 | 10 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 1 | Trần Thị Hà Minh 1968 QNI Rp:1934 Điểm 5,5 |
1 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 | 2 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | w 1 | 4 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | w ½ | 8 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3,5 | s 1 | 9 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 1 | Ngô Thị Kim Cương 1967 QNI Rp:1769 Điểm 3,5 |
1 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | w 0 | 3 | 53 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | s 0 | 4 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | w 0 | 5 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | s 1 | 6 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | w ½ | 7 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | s 1 | 8 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 54 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 3,5 | w ½ | Vũ Phi Hùng 2555 QNI Rp:1931 Điểm 4 |
1 | 9 | IM | Nguyễn Đức Hòa | KGI | 6,5 | s 0 | 2 | 65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | w 0 | 3 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | s 1 | 4 | 61 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 5 | w 1 | 5 | 31 | IM | Bảo Khoa | LDO | 7 | s 0 | 6 | 58 | CM | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 0 | 7 | 68 | | Thái Minh Hải | LDO | 3,5 | w 1 | 8 | 48 | FM | Phạm Hoài Nam | HNO | 5,5 | s 0 | 9 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | s 0 | 10 | 62 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 4,5 | w 0 | 11 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Hoàng Đức 2542 QNI Rp:2253 Điểm 5,5 |
1 | 22 | IM | Từ Hoàng Thái | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | s 0 | 3 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 3 | w 0 | 4 | 60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 4 | s ½ | 5 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 5 | w 1 | 6 | 14 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 37 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | w 0 | 9 | 33 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 3 | s 1 | 10 | 45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | w 1 | 11 | 70 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4,5 | s 1 | Lê Thị Phương Liên 2384 QNI Rp:2131 Điểm 7 |
1 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | w 0 | 2 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | s 0 | 3 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | w 1 | 4 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | s ½ | 5 | 73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | w 1 | 6 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 7 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | w 1 | 8 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s 1 | 9 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7,5 | w 0 | 10 | 33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 7 | s ½ | 11 | 38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 6 | w 1 | Ngô Thị Kim Tuyến 2383 QNI Rp:2147 Điểm 6 |
1 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | s 1 | 2 | 63 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 8,5 | w 0 | 3 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | s 0 | 4 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | w 1 | 5 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s 1 | 6 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 7 | w 1 | 7 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | s 0 | 8 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 1 | 9 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | s 1 | 10 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | w 0 | 11 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | s 0 | Nguyễn Thị Phương Thảo 2378 QNI Rp:2073 Điểm 7 |
1 | 73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | w 0 | 2 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | s 1 | 3 | 50 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 6 | w 1 | 4 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 5 | s 1 | 5 | 6 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 7 | w 0 | 6 | 10 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 7 | s 0 | 7 | 57 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 5 | w 1 | 8 | 38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 6 | s 1 | 9 | 14 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 6,5 | w 0 | 10 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | s 1 | 11 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 1 | Trần Thị Hà Minh 2369 QNI Rp:2203 Điểm 7 |
1 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | w 0 | 3 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | s 0 | 4 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 5 | w 1 | 5 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | s 1 | 6 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | w 1 | 7 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | s 0 | 8 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | w 1 | 9 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 0 | 10 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | w 1 | 11 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | s 1 | Ngô Thị Kim Cương 2368 QNI Rp:2178 Điểm 7 |
1 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | w 1 | 2 | 10 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 7 | s 0 | 3 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 4 | w 1 | 4 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | s 0 | 5 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w ½ | 6 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | s 1 | 7 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | s 0 | 8 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | w 1 | 9 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | s 1 | 10 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | w ½ | 11 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | s 1 | Vu Phi Hung 2559 QNI Rp:2066 Điểm 3,5 |
1 | 10 | FM | Pham Chuong | HCM | 6 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|