Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 03.12.2014 08:04:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo dan
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
35 | | Nguyễn Văn Thành | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | | | 4,5 | 41 | Co nhanh: Nam |
60 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 60 | Co nhanh: Nam |
63 | | Lương Duy Lộc | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 3,5 | 59 | Co nhanh: Nam |
64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 65 | Co nhanh: Nam |
36 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 35 | Co chop: Nam |
61 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 53 | Co chop: Nam |
64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 52 | Co chop: Nam |
65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 64 | Co chop: Nam |
33 | CM | Nguyen Van Thanh | DAN | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | | | 4 | 44 | Co truyen thong: Nam |
55 | | Tran Nguyen Dang Khoa | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 2,5 | 61 | Co truyen thong: Nam |
58 | | Luong Duy Loc | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 52 | Co truyen thong: Nam |
59 | | Nguyen Viet Huy | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 53 | Co truyen thong: Nam |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 22 | 35 | | Nguyễn Văn Thành | DAN | 3½ | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 72 |
9 | 25 | 37 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Lương Duy Lộc | DAN | 63 |
9 | 28 | 64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 30 |
9 | 29 | 42 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 3 | ½ - ½ | 3 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 60 |
11 | 19 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 5 | 0 - 1 | 5 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 36 |
11 | 29 | 53 | FM | Chế Quốc Hữu | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 61 |
11 | 30 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 65 |
11 | 31 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 4 | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 63 |
9 | 17 | 33 | CM | Nguyen Van Thanh | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | | Duong Thuong Cong | QDO | 48 |
9 | 20 | 21 | | Tran Quoc Dung | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Luong Duy Loc | DAN | 58 |
9 | 28 | 55 | | Tran Nguyen Dang Khoa | DAN | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Nguyen Viet Huy | DAN | 59 |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Thành 1966 DAN Rp:1960 Điểm 4,5 |
1 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | w 1 | 2 | 14 | | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 6 | s 0 | 3 | 59 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 3 | w 1 | 4 | 7 | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 50 | | Dương Thượng Công | QDO | 3,5 | s ½ | 6 | 22 | | Trần Thanh Tú | KGI | 4,5 | s ½ | 7 | 63 | | Lương Duy Lộc | DAN | 3,5 | w ½ | 8 | 6 | | Nguyễn Anh Dũng | QDO | 5,5 | s 0 | 9 | 72 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4 | w 1 | Trần Nguyễn Đăng Khoa 1941 DAN Rp:1874 Điểm 3,5 |
1 | 22 | | Trần Thanh Tú | KGI | 4,5 | w 0 | 2 | 41 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 4 | s 0 | 3 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | w 1 | 4 | 40 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 30 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 4 | w 1 | 6 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 4 | s 0 | 7 | 57 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 3,5 | w 0 | 8 | 75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 2 | s 1 | 9 | 42 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 3,5 | s ½ | Lương Duy Lộc 1938 DAN Rp:1881 Điểm 3,5 |
1 | 25 | | Từ Hoàng Thái | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 42 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 3,5 | w 0 | 3 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1,5 | s 1 | 4 | 43 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 4,5 | s 1 | 5 | 39 | | Bùi Trọng Hào | BNI | 4,5 | w 0 | 6 | 52 | | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 2,5 | w 1 | 7 | 35 | | Nguyễn Văn Thành | DAN | 4,5 | s ½ | 8 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 37 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | Nguyễn Viết Huy 1937 DAN Rp:1820 Điểm 3 |
1 | 26 | | Bảo Khoa | LDO | 5 | w 0 | 2 | 43 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 2 | w 0 | 4 | 69 | | Thái Minh Hải | LDO | 4 | s 0 | 5 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 2 | w 1 | 6 | 77 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 3 | s 1 | 7 | 70 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 3,5 | w 1 | 8 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 4 | s 0 | 9 | 30 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 4 | w 0 | CM Nguyễn Văn Thành 2565 DAN Rp:2065 Điểm 6 |
1 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | s 1 | 2 | 17 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 6,5 | w 0 | 3 | 65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | s 1 | 4 | 18 | FM | Lý Hồng Nguyên | HCM | 7 | s 0 | 5 | 50 | FM | Nguyễn Hà Phương | BGI | 6 | w 0 | 6 | 53 | FM | Chế Quốc Hữu | HCM | 4 | w 0 | 7 | 63 | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 3,5 | s 1 | 8 | 57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 4,5 | w 1 | 9 | 51 | | Dương Thượng Công | QDO | 6 | s 0 | 10 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | w 1 | 11 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 5 | s 1 | Trần Nguyễn Đăng Khoa 2540 DAN Rp:2200 Điểm 5 |
1 | 24 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 34 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 4,5 | w 0 | 4 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4 | s 0 | 5 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | w 1 | 6 | 70 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 75 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | w 1 | 8 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | s 0 | 9 | 43 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 5 | s 1 | 10 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 5 | w 0 | 11 | 53 | FM | Chế Quốc Hữu | HCM | 4 | s 1 | Lương Duy Lộc 2537 DAN Rp:2021 Điểm 5 |
1 | 27 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 6 | s 0 | 2 | 43 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 5 | w 0 | 3 | 57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 4,5 | s 0 | 4 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 41 | FM | Bùi Trọng Hào | BNI | 5,5 | w 0 | 7 | 33 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 3 | s 1 | 8 | 44 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 5 | s 0 | 9 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4 | w 1 | 10 | 36 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 6 | s 0 | 11 | 63 | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Viết Huy 2536 DAN Rp:2051 Điểm 4 |
1 | 28 | FM | Phạm Đức Thắng | KGI | 5,5 | w 0 | 2 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4 | s 1 | 3 | 36 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 6 | w 0 | 4 | 50 | FM | Nguyễn Hà Phương | BGI | 6 | s 0 | 5 | 45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | s 0 | 6 | 69 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 2,5 | w 1 | 7 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 43 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 5 | w 1 | 9 | 39 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 5 | s 0 | 10 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | w 0 | 11 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 5 | s 0 | CM Nguyen Van Thanh 2568 DAN Rp:2172 Điểm 4 |
1 | 1 | GM | Nguyen Ngoc Truong Son | KGI | 8,5 | s 0 | 2 | 52 | | Phan Dinh Nhat Khanh | LDO | 2,5 | w ½ | 3 | 49 | FM | Che Quoc Huu | HCM | 3,5 | s ½ | 4 | 57 | | Nguyen Tri Thien | BNI | 4,5 | w ½ | 5 | 66 | | Nguyen Trong Tien | BNI | 3 | s 1 | 6 | 64 | | Nguyen Tran Quang Minh | HNO | 3 | w ½ | 7 | 51 | | Nguyen Tan Thinh | BTR | 5,5 | w ½ | 8 | 5 | GM | Cao Sang | LDO | 5 | s ½ | 9 | 48 | | Duong Thuong Cong | QDO | 5 | w 0 | Tran Nguyen Dang Khoa 2546 DAN Rp:2065 Điểm 2,5 |
1 | 22 | FM | Ly Hong Nguyen | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 37 | | Nguyen Thanh Nghia | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 62 | | Tran Do Khoa | HPH | 3,5 | w 0 | 4 | 63 | | Tran Duy Manh | HPH | 3 | s 1 | 5 | 65 | | Nguyen Cong Phu | BRV | 2 | w 1 | 6 | 32 | | Pham Xuan Dat | HNO | 5 | s 0 | 7 | 58 | | Luong Duy Loc | DAN | 3,5 | w ½ | 8 | 60 | | Do Thanh Dat | BNI | 3 | s 0 | 9 | 59 | | Nguyen Viet Huy | DAN | 3,5 | w 0 | Luong Duy Loc 2543 DAN Rp:2075 Điểm 3,5 |
1 | 25 | CM | Nguyen Hoang Nam | QDO | 6,5 | s 0 | 2 | 42 | | Vu Phi Hung | QNI | 3,5 | w 0 | 3 | 65 | | Nguyen Cong Phu | BRV | 2 | s 1 | 4 | 39 | | Doan Van Duc | QDO | 4 | w 0 | 5 | 62 | | Tran Do Khoa | HPH | 3,5 | s ½ | 6 | 57 | | Nguyen Tri Thien | BNI | 4,5 | w ½ | 7 | 55 | | Tran Nguyen Dang Khoa | DAN | 2,5 | s ½ | 8 | 49 | FM | Che Quoc Huu | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 21 | | Tran Quoc Dung | HCM | 4,5 | s 0 | Nguyen Viet Huy 2542 DAN Rp:1966 Điểm 3,5 |
1 | 26 | IM | Tu Hoang Thai | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 41 | | Nguyen Manh Truong | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 50 | WFM | Ton Nu Hong An | LDO | 2,5 | w 1 | 4 | 46 | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3,5 | s 0 | 5 | 54 | | Chuc Dinh Tan | BGI | 4,5 | w ½ | 6 | 56 | FM | Le Minh Tu | HCM | 2,5 | s 0 | 7 | 66 | | Nguyen Trong Tien | BNI | 3 | s 0 | 8 | 52 | | Phan Dinh Nhat Khanh | LDO | 2,5 | w 1 | 9 | 55 | | Tran Nguyen Dang Khoa | DAN | 2,5 | s 1 |
|
|
|
|