Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 03.12.2014 08:04:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo cth
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
45 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 4 | 48 | Co nhanh: Nam |
2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 7,5 | 1 | Nu |
14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 6 | 11 | Nu |
24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | | | 5 | 25 | Nu |
27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 52 | Nu |
30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 4 | 45 | Nu |
38 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 4 | 42 | Nu |
41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 57 | Nu |
49 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 27 | Co chop: Nam |
3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 10,5 | 1 | Nu |
6 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 9 | Nu |
25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 54 | Nu |
28 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 25 | Nu |
30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 32 | Nu |
36 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 57 | Nu |
40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 6 | 28 | Nu |
46 | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 47 | Co truyen thong: Nam |
2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 6 | 9 | Nu |
14 | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6,5 | 6 | Nu |
20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 4,5 | 29 | Nu |
23 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 53 | Nu |
26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 5,5 | 15 | Nu |
35 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | | | 4 | 42 | Nu |
39 | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 31 | Nu |
Kết quả của ván cuối cth
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 17 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 45 |
9 | 1 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6 | ½ - ½ | 7 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 2 |
9 | 5 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 36 |
9 | 11 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | 0 - 1 | 5 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 40 |
9 | 17 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 38 |
9 | 20 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 30 |
9 | 23 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 13 |
9 | 27 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3 | ½ - ½ | 3 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 60 |
11 | 11 | 49 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | ½ - ½ | 6 | IM | Từ Hoàng Thái | HCM | 22 |
11 | 1 | 3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 9½ | 1 - 0 | 7½ | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 1 |
11 | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 7½ | 1 - 0 | 7 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 |
11 | 12 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | 0 - 1 | 6 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 32 |
11 | 19 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 28 |
11 | 20 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 30 |
11 | 31 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 56 |
11 | 32 | 36 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 44 |
9 | 21 | 46 | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Tran Manh Tien | QDO | 24 |
9 | 4 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | WIM | Dang Bich Ngoc | HNO | 10 |
9 | 5 | 4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | BGI | 5 | 0 - 1 | 5½ | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 14 |
9 | 11 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | WFM | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 32 |
9 | 12 | 26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WIM | Bui Kim Le | BDH | 21 |
9 | 17 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 39 |
9 | 23 | 42 | | Tran Thi Kim Cuong | QDO | 3½ | 0 - 1 | 3 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 35 |
9 | 29 | 58 | | Nguyen Vuong Ai Minh | BDU | 1 | 0 - 1 | 2 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 23 |
Chi tiết kỳ thủ cth
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Phước Tâm 1956 CTH Rp:1924 Điểm 4 |
1 | 7 | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 2 | w 1 | 3 | 17 | | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | s 1 | 4 | 29 | | Trần Ngọc Lân | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 32 | | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | w 0 | 7 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 4 | s ½ | 8 | 58 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3 | w 1 | 9 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 5 | s 0 | Phạm Lê Thảo Nguyên 1999 CTH Rp:2259 Điểm 7,5 |
1 | 37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5,5 | s 1 | 2 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | w 1 | 3 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | s 1 | 4 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | w 1 | 5 | 28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | s 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | w 1 | 7 | 15 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 6,5 | s ½ | 8 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | w ½ | 9 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s ½ | Phạm Thị Bích Ngọc 1987 CTH Rp:2100 Điểm 6 |
1 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | s 1 | 2 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | w 1 | 3 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7,5 | w 0 | 4 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4,5 | s ½ | 5 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 38 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | s 1 | 7 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | w 1 | 8 | 15 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | w ½ | Hoàng Xuân Thanh Khiết 1977 CTH Rp:1897 Điểm 5 |
1 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | w 0 | 3 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | s 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | s 1 | 6 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | w ½ | 7 | 53 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | s ½ | 8 | 72 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4 | s 1 | 9 | 40 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6 | w 0 | Lê Thị Thu Hường 1974 CTH Rp:1887 Điểm 3,5 |
1 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | s 0 | 3 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | w ½ | 5 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | s 0 | 6 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | s 0 | 7 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | w 1 | 8 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | s 0 | 9 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | w 0 | Lê Phú Nguyên Thảo 1971 CTH Rp:1922 Điểm 4 |
1 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | s 1 | 2 | 15 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | s 1 | 4 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | w ½ | 5 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | s 0 | 6 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | w 0 | 7 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | s 1 | 8 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | w ½ | 9 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | s 0 | Phạm Thị Thu Hoài 1963 CTH Rp:1927 Điểm 4 |
1 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | s ½ | 2 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5,5 | s 0 | 4 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | s 1 | 6 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | w 0 | 7 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s ½ | 8 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | w 0 | 9 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | s 0 | Nguyễn Trương Bảo Trân 1960 CTH Rp:1875 Điểm 3,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | w 0 | 2 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | s ½ | 3 | 64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 3 | w 1 | 4 | 10 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 5 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3,5 | s ½ | 7 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | s 1 | 9 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w ½ | Nguyễn Phước Tâm 2552 CTH Rp:2416 Điểm 6,5 |
1 | 12 | IM | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 5,5 | w 0 | 2 | 70 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 14 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 6,5 | w 1 | 4 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | s 1 | 5 | 34 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 4,5 | w 0 | 6 | 75 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | s 1 | 7 | 38 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 6 | w 1 | 8 | 18 | FM | Lý Hồng Nguyên | HCM | 7 | s 1 | 9 | 24 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 6,5 | w 0 | 10 | 16 | FM | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | s 1 | 11 | 22 | IM | Từ Hoàng Thái | HCM | 6,5 | w ½ | Phạm Lê Thảo Nguyên 2398 CTH Rp:2704 Điểm 10,5 |
1 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w 1 | 2 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | s 1 | 3 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | w 1 | 4 | 8 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 7 | s 1 | 5 | 4 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7,5 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | s 1 | 7 | 6 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 7 | w 1 | 8 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7,5 | s 1 | 9 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | w 1 | 10 | 63 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 8,5 | s ½ | 11 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 7,5 | w 1 | Phạm Thị Bích Ngọc 2395 CTH Rp:2238 Điểm 7 |
1 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | s 1 | 2 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 1 | 3 | 63 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 8,5 | s 0 | 4 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | w 1 | 5 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 7 | s 1 | 6 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | w 1 | 7 | 3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 10,5 | s 0 | 8 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 1 | 9 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | s 1 | 10 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 7,5 | w 0 | 11 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | s 0 | Hoàng Xuân Thanh Khiết 2376 CTH Rp:1959 Điểm 4,5 |
1 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 4 | w 1 | 2 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7,5 | s 0 | 3 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | w ½ | 4 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 6 | s 0 | 5 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | w 1 | 6 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | w ½ | 7 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s ½ | 8 | 37 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6,5 | s 0 | 9 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | w 0 | 10 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 11 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 1 | Lê Thị Thu Hường 2373 CTH Rp:2106 Điểm 6 |
1 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | s 1 | 2 | 4 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7,5 | s 0 | 3 | 55 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | w 1 | 4 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 44 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | s 1 | 6 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 1 | 7 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s 1 | 8 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | w 0 | 9 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | s 0 | 10 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 7 | w 0 | 11 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | s 1 | Lê Phú Nguyên Thảo 2371 CTH Rp:2077 Điểm 6 |
1 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | s ½ | 2 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 1 | 3 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | s 0 | 4 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | w 1 | 5 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | s 1 | 6 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | s 0 | 7 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | w 0 | 8 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | s ½ | 9 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | w 0 | 10 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | w 1 | 11 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | s 1 | Phạm Thị Thu Hoài 2365 CTH Rp:1992 Điểm 4 |
1 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 2 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | s 0 | 4 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 1 | 5 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | w 0 | 6 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | w 0 | 8 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | s 0 | 9 | 55 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | w 0 | 10 | 73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | s 0 | 11 | 44 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | w 1 | Nguyễn Trương Bảo Trân 2361 CTH Rp:2161 Điểm 6 |
1 | 4 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|