Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 03.12.2014 08:04:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo brv
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
43 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 4,5 | 43 | Co nhanh: Nam |
44 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 42 | Co nhanh: Nam |
66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 2 | 71 | Co nhanh: Nam |
73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 73 | Co nhanh: Nam |
42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 59 | Nu |
44 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 50 | Co chop: Nam |
45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 59 | Co chop: Nam |
66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 73 | Co chop: Nam |
71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 61 | Co chop: Nam |
41 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 65 | Nu |
40 | | Nguyen Sy Hung | BRV | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 36 | Co truyen thong: Nam |
41 | | Nguyen Manh Truong | BRV | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | | | 3,5 | 49 | Co truyen thong: Nam |
65 | | Nguyen Cong Phu | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 63 | Co truyen thong: Nam |
38 | | Huynh Thi Hong Suong | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 49 | Nu |
Kết quả của ván cuối brv
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 15 | 21 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 43 |
9 | 21 | 44 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Hà Phương | BGI | 51 |
9 | 36 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1½ | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 73 |
9 | 37 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 1 | 1 | | | miễn đấu | | |
9 | 32 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 62 |
11 | 20 | 37 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 44 |
11 | 33 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Thái Minh Hải | LDO | 68 |
11 | 34 | 45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 66 |
11 | 34 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | 0 - 1 | 3 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 41 |
9 | 16 | 40 | | Nguyen Sy Hung | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | IM | Tu Hoang Thai | HCM | 26 |
9 | 19 | 41 | | Nguyen Manh Truong | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | IM | Nguyen Thanh Son | QDO | 12 |
9 | 31 | 65 | | Nguyen Cong Phu | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | | Thai Minh Hai | LDO | 61 |
9 | 19 | 17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Huynh Thi Hong Suong | BRV | 38 |
Chi tiết kỳ thủ brv
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Sỹ Hùng 1958 BRV Rp:1956 Điểm 4,5 |
1 | 5 | | Đào Thiên Hải | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | w 1 | 3 | 72 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4 | s 0 | 4 | 63 | | Lương Duy Lộc | DAN | 3,5 | w 0 | 5 | 68 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 2,5 | s 1 | 6 | 59 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 3 | w 1 | 7 | 32 | | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | s 1 | 8 | 25 | | Từ Hoàng Thái | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 21 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Mạnh Trường 1957 BRV Rp:1961 Điểm 4,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Anh Dũng | QDO | 5,5 | w 0 | 2 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 2 | s 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 68 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 2,5 | w ½ | 5 | 54 | | Chế Quốc Hữu | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 26 | | Bảo Khoa | LDO | 5 | w 0 | 7 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 4 | w 1 | 8 | 40 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 51 | | Nguyễn Hà Phương | BGI | 4,5 | w ½ | Nguyễn Đình Tài Anh 1935 BRV Rp:1624 Điểm 2 |
1 | 28 | | Lê Tuấn Minh | HNO | 7 | w 0 | 2 | 45 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4 | s 0 | 3 | 34 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 4,5 | w 0 | 4 | 74 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2 | s 0 | 5 | 64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | s 0 | 6 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 2 | w 0 | 7 | 61 | | Lê Minh Tú | HCM | 3,5 | w 0 | 8 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | s 1 | 9 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Công Phú 1928 BRV Rp:1722 Điểm 2 |
1 | 35 | | Nguyễn Văn Thành | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 48 | | Lê Hữu Thái | LDO | 5 | w 0 | 3 | 60 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 3,5 | s 0 | 4 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 2 | w 1 | 5 | 51 | | Nguyễn Hà Phương | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 2 | s 0 | 7 | 52 | | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 2,5 | s 0 | 8 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 2 | w 0 | 9 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1,5 | s 1 | Huỳnh Thị Hồng Sương 1959 BRV Rp:1867 Điểm 3,5 |
1 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | s 0 | 2 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | w 0 | 3 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | s 0 | 4 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | w 0 | 5 | 64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 3 | w ½ | 6 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | s 1 | 7 | 44 | | Mai Thùy Trang | BDU | 2,5 | w 0 | 8 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | s 1 | 9 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | w 1 | Nguyễn Sỹ Hùng 2557 BRV Rp:2037 Điểm 5 |
1 | 7 | IM | Lê Quang Long | HCM | 6 | s 0 | 2 | 63 | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 3,5 | w 0 | 3 | 69 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 2,5 | s 1 | 4 | 58 | CM | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 1 | 5 | 29 | CM | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | s 0 | 6 | 57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 4,5 | w 1 | 7 | 53 | FM | Chế Quốc Hữu | HCM | 4 | s 0 | 8 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | w 1 | 9 | 23 | CM | Trần Thanh Tú | KGI | 6,5 | s 0 | 10 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 5 | w 1 | 11 | 37 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Mạnh Trường 2556 BRV Rp:2106 Điểm 4,5 |
1 | 8 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QDO | 7 | w ½ | 2 | 58 | CM | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s ½ | 3 | 26 | | Trần Mạnh Tiến | QDO | 5,5 | w 0 | 4 | 68 | | Thái Minh Hải | LDO | 3,5 | s 0 | 5 | 65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | w 1 | 6 | 62 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 14 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 6,5 | w 0 | 8 | 67 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 3,5 | w 0 | 9 | 60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 4 | s 1 | 10 | 59 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 5,5 | s 0 | 11 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 3 | w 1 | Nguyễn Đình Tài Anh 2535 BRV Rp:2041 Điểm 3 |
1 | 29 | CM | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | s 0 | 2 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 5 | w 0 | 3 | 59 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 5,5 | s 1 | 4 | 41 | FM | Bùi Trọng Hào | BNI | 5,5 | w 0 | 5 | 55 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | w ½ | 7 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | s ½ | 8 | 75 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | w 1 | 9 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 5 | s 0 | 10 | 72 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 4 | w 0 | 11 | 45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | s 0 | Nguyễn Công Phú 2530 BRV Rp:2056 Điểm 4,5 |
1 | 34 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 4,5 | w 0 | 2 | 52 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 6,5 | s 0 | 3 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4 | w 0 | 4 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 5 | s 1 | 5 | 60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 4 | w 0 | 6 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 3 | s ½ | 7 | 59 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 5,5 | s 0 | 8 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
9 | 55 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 4,5 | w 0 | 10 | 75 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | s 1 | 11 | 68 | | Thái Minh Hải | LDO | 3,5 | w 1 | Huỳnh Thị Hồng Sương 2360 BRV Rp:1850 Điểm 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | s 0 | 2 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | w 0 | 3 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | s 0 | 4 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | s 0 | 5 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | w 0 | 6 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | 7 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 4 | s 0 | 8 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
9 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | w 1 | 10 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | w 0 | 11 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | s 1 | Nguyen Sy Hung 2561 BRV Rp:2266 Điểm 4,5 |
1 | 8 | GM | Tu Hoang Thong | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 56 | FM | Le Minh Tu | HCM | 2,5 | s ½ | 3 | 64 | | Nguyen Tran Quang Minh | HNO | 3 | w 0 | 4 | 60 | | Do Thanh Dat | BNI | 3 | s 1 | 5 | 48 | | Duong Thuong Cong | QDO | 5 | w ½ | 6 | 46 | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3,5 | s ½ | 7 | 12 | IM | Nguyen Thanh Son | QDO | 4,5 | w 1 | 8 | 18 | FM | Dinh Duc Trong | QDO | 4,5 | s ½ | 9 | 26 | IM | Tu Hoang Thai | HCM | 4,5 | w ½ | Nguyen Manh Truong 2560 BRV Rp:2092 Điểm 3,5 |
1 | 9 | GM | Bui Vinh | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 59 | | Nguyen Viet Huy | DAN | 3,5 | w 1 | 3 | 21 | | Tran Quoc Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 66 | | Nguyen Trong Tien | BNI | 3 | w ½ | 5 | 57 | | Nguyen Tri Thien | BNI | 4,5 | s 1 | 6 | 27 | FM | Dang Hoang Son | HCM | 4 | w ½ | 7 | 29 | FM | Pham Duc Thang | KGI | 5 | s 0 | 8 | 42 | | Vu Phi Hung | QNI | 3,5 | w ½ | 9 | 12 | IM | Nguyen Thanh Son | QDO | 4,5 | w 0 | Nguyen Cong Phu 2536 BRV Rp:1749 Điểm 2 |
1 | 32 | | Pham Xuan Dat | HNO | 5 | w 0 | 2 | 48 | | Duong Thuong Cong | QDO | 5 | s 0 | 3 | 58 | | Luong Duy Loc | DAN | 3,5 | w 0 | 4 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 55 | | Tran Nguyen Dang Khoa | DAN | 2,5 | s 0 | 6 | 60 | | Do Thanh Dat | BNI | 3 | w 1 | 7 | 57 | | Nguyen Tri Thien | BNI | 4,5 | s 0 | 8 | 50 | WFM | Ton Nu Hong An | LDO | 2,5 | s 0 | 9 | 61 | | Thai Minh Hai | LDO | 3 | w 0 | Huynh Thi Hong Suong 2563 BRV Rp:2008 Điểm 3,5 |
1 | 7 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 7 | w 0 | 2 | 56 | | Nguyen Huyen Anh | BNI | 1 | s 0 | 3 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | w 1 | 4 | 52 | | Nguyen Hong Anh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 3 | w ½ | 6 | 33 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 4 | s 0 | 7 | 58 | | Nguyen Vuong Ai Minh | BDU | 1 | w 1 | 8 | 45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 2,5 | s 1 | 9 | 17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 4,5 | s 0 |
|
|
|
|