Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Hiển thị thông tin của giải
GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 03.12.2014 08:04:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bgi
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
38 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 30 | Co nhanh: Nam |
51 | | Nguyễn Hà Phương | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 40 | Co nhanh: Nam |
59 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 64 | Co nhanh: Nam |
6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 7 | 3 | Nu |
7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 7 | 2 | Nu |
8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 5,5 | 19 | Nu |
9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | 5 | 29 | Nu |
12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4,5 | 35 | Nu |
31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 5,5 | 21 | Nu |
43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 4 | 47 | Nu |
61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 4,5 | 39 | Nu |
66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | 4,5 | 33 | Nu |
40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 33 | Co chop: Nam |
50 | FM | Nguyễn Hà Phương | BGI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 31 | Co chop: Nam |
60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4 | 66 | Co chop: Nam |
4 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 7,5 | 7 | Nu |
9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 8 | 4 | Nu |
11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 23 | Nu |
12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8 | 5 | Nu |
14 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 19 | Nu |
31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 15 | Nu |
42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 64 | Nu |
46 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 51 | Nu |
63 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 8,5 | 3 | Nu |
36 | | Dong Bao Nghia | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 65 | Co truyen thong: Nam |
47 | FM | Nguyen Ha Phuong | BGI | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | | | 5 | 25 | Co truyen thong: Nam |
54 | | Chuc Dinh Tan | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 40 | Co truyen thong: Nam |
4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 5 | 19 | Nu |
7 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 7 | 2 | Nu |
8 | WIM | Vo Thi Kim Phung | BGI | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 6,5 | 4 | Nu |
9 | WFM | Hoang Thi Ut | BGI | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 57 | Nu |
12 | | Pham Thi Thu Hien | BGI | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | 6 | 8 | Nu |
30 | WFM | Doan Thi Van Anh | BGI | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 5 | 22 | Nu |
37 | WCM | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 40 | Nu |
40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 4 | 44 | Nu |
62 | | Nguyen Thi Thuy | BGI | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 5,5 | 14 | Nu |
Kết quả của ván cuối bgi
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 19 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 38 |
9 | 21 | 44 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Hà Phương | BGI | 51 |
9 | 34 | 74 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2 | 0 - 1 | 2 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 59 |
9 | 3 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | 0 - 1 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 6 |
9 | 4 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 6 | 1 - 0 | 5½ | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5 |
9 | 6 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | 1 - 0 | 5½ | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 |
9 | 12 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4½ | 0 - 1 | 5 | | Lê Thị Hà | HPH | 35 |
9 | 13 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 61 |
9 | 15 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 63 |
9 | 16 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 66 |
9 | 17 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 38 |
9 | 28 | 43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 65 |
11 | 21 | 39 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | FM | Nguyễn Hà Phương | BGI | 50 |
11 | 22 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 54 |
11 | 35 | 60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 33 |
11 | 2 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7½ | 0 - 1 | 7½ | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 63 |
11 | 4 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | 1 - 0 | 7 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 54 |
11 | 5 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 7 | 1 - 0 | 7 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 10 |
11 | 6 | 37 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6½ | 0 - 1 | 6½ | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 4 |
11 | 13 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 6 | 1 - 0 | 5½ | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 53 |
11 | 14 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 14 |
11 | 16 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 52 |
11 | 29 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 46 |
11 | 33 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 58 |
9 | 18 | 47 | FM | Nguyen Ha Phuong | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Doan Van Duc | QDO | 39 |
9 | 25 | 54 | | Chuc Dinh Tan | BGI | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Do Thanh Dat | BNI | 60 |
9 | 33 | 36 | | Dong Bao Nghia | BGI | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 2 | 15 | WFM | Le Hoang Tran Chau | HCM | 6½ | ½ - ½ | 6 | WIM | Vo Thi Kim Phung | BGI | 8 |
9 | 3 | 7 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 6 | 1 - 0 | 6 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | HNO | 3 |
9 | 5 | 4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | BGI | 5 | 0 - 1 | 5½ | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 14 |
9 | 6 | 5 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | | Nguyen Thi Thuy | BGI | 62 |
9 | 7 | 22 | | Phan Dan Huyen | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | | Pham Thi Thu Hien | BGI | 12 |
9 | 8 | 30 | WFM | Doan Thi Van Anh | BGI | 5 | 0 - 1 | 4½ | | Luong Phuong Hanh | HNO | 11 |
9 | 21 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 33 |
9 | 24 | 51 | | Le Thuy Vi | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | WCM | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 37 |
9 | 31 | 9 | WFM | Hoang Thi Ut | BGI | 2½ | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ bgi
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đồng Bảo Nghĩa 1963 BGI Rp:2000 Điểm 5 |
1 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1,5 | s 1 | 2 | 11 | | Tô Nhật Minh | QDO | 6 | w 0 | 3 | 58 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3 | s 0 | 4 | 54 | | Chế Quốc Hữu | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 4 | s 1 | 6 | 25 | | Từ Hoàng Thái | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 48 | | Lê Hữu Thái | LDO | 5 | s 1 | 8 | 17 | | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | w 0 | 9 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 4 | s 1 | Nguyễn Hà Phương 1950 BGI Rp:1962 Điểm 4,5 |
1 | 13 | | Phạm Chương | HCM | 6 | s 0 | 2 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1,5 | w 1 | 3 | 31 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 6 | s 0 | 4 | 17 | | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | w 0 | 5 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | s 1 | 6 | 40 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 18 | | Dương Thế Anh | QDO | 4,5 | w 1 | 8 | 42 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 3,5 | w 1 | 9 | 44 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | s ½ | Chúc Đình Tấn 1942 BGI Rp:1830 Điểm 3 |
1 | 21 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 19 | | Nguyễn Văn Hải | HNO | 7 | w 0 | 3 | 35 | | Nguyễn Văn Thành | DAN | 4,5 | s 0 | 4 | 39 | | Bùi Trọng Hào | BNI | 4,5 | s 0 | 5 | 75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 2 | w 1 | 6 | 43 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 4,5 | s 0 | 7 | 49 | | Phạm Hoài Nam | HNO | 4 | w 0 | 8 | 55 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 3,5 | w 0 | 9 | 74 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2 | s 1 | Nguyễn Thị Mai Hưng 1995 BGI Rp:2204 Điểm 7 |
1 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | s 1 | 2 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3,5 | w 1 | 3 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 11 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 6 | s ½ | 6 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7,5 | s 0 | 7 | 18 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | w 1 | 9 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | s 1 | Hoàng Thị Như Ý 1994 BGI Rp:2197 Điểm 7 |
1 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | s 1 | 3 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7,5 | s 0 | 5 | 36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | w 0 | 6 | 37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5,5 | s 1 | 7 | 40 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6 | w 1 | 8 | 11 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 6 | s 1 | 9 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5,5 | w 1 | Võ Thị Kim Phụng 1993 BGI Rp:2055 Điểm 5,5 |
1 | 43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | s 1 | 2 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 1 | 3 | 28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | s 0 | 4 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | w 1 | 5 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4,5 | s ½ | 6 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5,5 | w 1 | 7 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | s 0 | 8 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4,5 | w 1 | 9 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | s 0 | Hoàng Thị Út 1992 BGI Rp:2010 Điểm 5 |
1 | 44 | | Mai Thùy Trang | BDU | 2,5 | w 0 | 2 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | s 1 | 3 | 40 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6 | w 1 | 4 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | s ½ | 5 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 18 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | w 0 | 8 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | s ½ | 9 | 38 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | w 1 | Phạm Thị Thu Hiền 1989 BGI Rp:1860 Điểm 4,5 |
1 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | s 1 | 2 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 5,5 | w 1 | 3 | 72 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4 | s ½ | 4 | 11 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 6 | w 0 | 5 | 53 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | s 0 | 6 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3,5 | w 1 | 7 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4,5 | s 0 | 8 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w 1 | 9 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | w 0 | Đoàn Thị Vân Anh 1970 BGI Rp:2055 Điểm 5,5 |
1 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s ½ | 3 | 38 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | w 1 | 4 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | s 0 | 5 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | w 1 | 6 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | s 0 | 7 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | s 0 | 8 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | w 1 | Nguyễn Thị Thảo Linh 1958 BGI Rp:1811 Điểm 4 |
1 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | w 0 | 2 | 64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 3 | s ½ | 3 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | w 1 | 4 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | s 0 | 5 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | w 0 | 7 | 26 | | Phan Dân Huyền | HNO | 4 | s ½ | 8 | 70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | s 0 | 9 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | w 1 | Nguyễn Thị Thúy 1940 BGI Rp:1967 Điểm 4,5 |
1 | 26 | | Phan Dân Huyền | HNO | 4 | w 0 | 2 | 46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 3 | s 0 | 3 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | s 1 | 5 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | w 0 | 6 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 2 | s 1 | 7 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 5,5 | s ½ | 8 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | w 1 | 9 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5,5 | s 0 | Hoàng Thị Hải Anh 1935 BGI Rp:1970 Điểm 4,5 |
1 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5,5 | s 0 | 2 | 45 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 4 | w 1 | 3 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | s 1 | 4 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4,5 | w 0 | 5 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | s 1 | 6 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | w ½ | 7 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | s 0 | 8 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3,5 | w 1 | 9 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 5,5 | s 0 | Đồng Bảo Nghĩa 2561 BGI Rp:2134 Điểm 6 |
1 | 3 | GM | Cao Sang | LDO | 7,5 | s 0 | 2 | 59 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 5,5 | w 1 | 3 | 74 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 3,5 | s 0 | 4 | 57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 4,5 | w 1 | 5 | 53 | FM | Chế Quốc Hữu | HCM | 4 | s 1 | 6 | 21 | | Võ Thành Ninh | KGI | 7,5 | w 0 | 7 | 58 | CM | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 0 | 8 | 61 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 5 | w 1 | 9 | 8 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QDO | 7 | w 0 | 10 | 65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | s 1 | 11 | 54 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 5 | w 1 | FM Nguyễn Hà Phương 2551 BGI Rp:2230 Điểm 6 |
1 | 13 | IM | Tô Nhật Minh | QDO | 6,5 | s 0 | 2 | 69 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 2,5 | w 1 | 3 | 21 | | Võ Thành Ninh | KGI | 7,5 | s 0 | 4 | 65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | w 1 | 5 | 36 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 6 | s 1 | 6 | 31 | IM | Bảo Khoa | LDO | 7 | w 0 | 7 | 41 | FM | Bùi Trọng Hào | BNI | 5,5 | s ½ | 8 | 23 | CM | Trần Thanh Tú | KGI | 6,5 | w ½ | 9 | 29 | CM | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | s 0 | 10 | 34 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 4,5 | w 1 | 11 | 39 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 5 | s 1 | Chúc Đình Tấn 2541 BGI Rp:2161 Điểm 4 |
1 | 23 | CM | Trần Thanh Tú | KGI | 6,5 | s 0 | 2 | 39 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 5 | w 0 | 3 | 53 | FM | Chế Quốc Hữu | HCM | 4 | s 0 | 4 | 59 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 5,5 | w ½ | 5 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | s 1 | 6 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 67 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 3,5 | s 0 | 8 | 69 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 2,5 | w 1 | 9 | 45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | w 0 | 10 | 68 | | Thái Minh Hải | LDO | 3,5 | s ½ | 11 | 33 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 3 | w 1 | Hoàng Thị Như Ý 2397 BGI Rp:2264 Điểm 7,5 |
1 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | s 1 | 2 | 28 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 6 | w 1 | 3 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s 1 | 4 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 7,5 | w 1 | 5 | 3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 10,5 | s 0 | 6 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | w 1 | 7 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | s 1 | 8 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | w ½ | 9 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|