الساعة الواحة والنصف ظهرا من يوم 27/12 اخر موعد لاستلام اسماء الجولة الثالثةJordanian First & Second Division Clubs Chess League 2025 | Liên đoàn | Jordan ( JOR ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Raya, Alnaimat 8103690 |
| Tổng trọng tài | Malkawi, Fadi 8100420 |
| Phó Tổng Trọng tài | Mohammad, Alrshaidat 8109702 |
| Trọng tài | Somya, Alrwabda 8105375; LYTHI, ELSHAER 8129061; M ... All arbiters |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | Standard: 90 minutes for game with 30 seconds delay from move 1 |
| Số ván | 7 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/12/26 đến 2026/01/03 |
| Rating trung bình / Average age | 1802 / 31 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 26.12.2025 22:15:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Royal Jordanian Chess Federation
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 2
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|