CHESS NĂNG KHIẾU CHRISTMAS OPEN LẦN II - AMATEUR Last update 28.12.2025 03:17:14 / Page cached 28.12.2025 03:21:35 99min., Creator/Last Upload: HCMUS CHESS CLUB
| Tournament selection | KIDS, AMATEUR, OPEN, XIANGQI |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 1, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2/9 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1 |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Chí, Viễn Khánh | | CNK | 0 | Chess Năng Khiếu |
| 2 | | Dương, Thanh Huy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 3 | | Đàm, Hạo Nguyên | | TDO | 0 | Tự Do |
| 4 | | Đào, Hoàng Linh | | LSC | 0 | Lam Sơn Chess Club |
| 5 | | Đoàn, Anh Thư | | TDO | 0 | Tự Do |
| 6 | | Đỗ, Đăng Khoa | | TDO | 0 | Tự Do |
| 7 | | Đỗ, Hoàng Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
| 8 | | Đỗ, Nguyễn Hữu Phúc | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 9 | | Hoàng, Gia Huy | | TDO | 0 | Tư Do |
| 10 | | Hoàng, Minh Tâm | | LSC | 0 | Lam Sơn Chess Club |
| 11 | | Hoàng, Minh Tuệ | | LSC | 0 | Lam Sơn Chess Club |
| 12 | | Hoàng, Việt Anh | | NHH | 0 | Nhhco |
| 13 | | Hồ, Khải Minh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 14 | | Hồ, Minh Đức | | TDO | 0 | Tự Do |
| 15 | | Huỳnh, Công Nhân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 16 | | Huỳnh, Khánh Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
| 17 | | Huỳnh, Nguyễn Hải Đăng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 18 | | Huỳnh, Thịnh Đức | | TDO | 0 | Tự Do |
| 19 | | Lâm, Tú Quỳnh | | LSC | 0 | Lam Sơn Chess Club |
| 20 | | Lê, Bá Hào | | SGU | 0 | Sgu Chess Club |
| 21 | | Lê, Bá Hậu | | SGU | 0 | Sgu Chess Club |
| 22 | | Lê, Gia Long | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 23 | | Lê, Hoàng Tuyết Nhung | | TDO | 0 | Tự Do |
| 24 | | Lê, Huy Bằng | | ICH | 0 | I-Chess |
| 25 | | Lê, Huy Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
| 26 | | Lê, Minh Anh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 27 | | Lê, Ngọc Quỳnh Hương | | TDO | 0 | Tự Do |
| 28 | | Lê, Nguyễn Anh Thư | | TDO | 0 | Tự Do |
| 29 | | Lê, Nguyễn Hoàng Nhật Đình | | CNK | 0 | Chess Năng Khiếu |
| 30 | | Lê, Nguyễn Nhật Quang | | ICC | 0 | Iu Chess Club |
| 31 | | Lê, Nguyễn Trường Huy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 32 | | Lê, Quang Trung Chính | | TDO | 0 | Tự Do |
| 33 | | Lê, Tuấn Kiệt | | CFT | 0 | Chess Fighter |
| 34 | | Lê, Tuấn Thành | | SGU | 0 | Sgu Chess Club |
| 35 | | Lê, Trọng Minh | | HHC | 0 | Clb Cờ Vua Hòa Hưng |
| 36 | | Lương, Trung Kiên | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 37 | | Lương, Văn Thiên Phúc | | VLO | 0 | Vĩnh Long |
| 38 | | Lưu, Đức Minh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 39 | | Ma, Bảo Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
| 40 | | Mạc, Quốc Hưng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 41 | | Mạc, Quốc Việt | | TDO | 0 | Tự Do |
| 42 | | Mai, Văn Chiến | | PNT | 0 | Pnt Chess Cluib |
| 43 | | Mai, Võ Bảo Trân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 44 | | Mạnh, Đức Trí | | TDO | 0 | Tự Do |
| 45 | | Ngô, Gia Hưng | | USC | 0 | Hcmus Chess Club |
| 46 | | Ngô, Nguyên Quân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 47 | | Ngô, Viết Thanh Điền | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 48 | | Nguyễn, Diệp Gia Khánh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 49 | | Nguyễn, Đăng Duy | | USC | 0 | Hcmus Chess Club |
| 50 | | Nguyễn, Đăng Nam | | SGU | 0 | Sgu Chess Club |
| 51 | | Nguyễn, Đình Ngọc Ân | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 52 | | Nguyễn, Hải Đăng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 53 | | Nguyễn, Hoàng Khang | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 54 | | Nguyễn, Hoàng Khang | | UEC | 0 | Uecc |
| 55 | | Nguyễn, Huỳnh Trọng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 56 | | Nguyễn, Hữu Gia Bảo | | TDO | 0 | Tự Do |
| 57 | | Nguyễn, Khánh Vân | | CMT | 0 | Clb Chessmaster |
| 58 | | Nguyễn, Lê Đăng Khoa | | TDO | 0 | Tự Do |
| 59 | | Nguyễn, Lê Mỹ Quyền | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 60 | | Nguyễn, Minh Quang | | USC | 0 | Hcmus Chess Club |
| 61 | | Nguyễn, Minh Tùng | | CFT | 0 | Chess Fighter |
| 62 | | Nguyễn, Minh Trí | | TDO | 0 | Tự Do |
| 63 | | Nguyễn, Ngọc Danh | | USC | 0 | Hcmus Chess Club |
| 64 | | Nguyễn, Ngọc Linh Nhi | | TDN | 0 | Trần Đại Nghĩa Chess Club |
| 65 | | Nguyễn, Ngọc Minh Châu | | TDO | 0 | Tự Do |
| 66 | | Nguyễn, Ngọc Minh Tân | | UEC | 0 | Uechessclub (Uec) |
| 67 | | Nguyễn, Ngọc Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
| 68 | | Nguyễn, Ngọc Tấn Phát | | HHC | 0 | Clb Cờ Vua Hòa Hưng |
| 69 | | Nguyễn, Nhật Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
| 70 | | Nguyễn, Phạm Tuấn Khang | | TDO | 0 | Tự Do |
| 71 | | Lý, Triệu Minh Long | | PNT | 0 | Pnt Chess Cluib |
| 72 | | Nguyễn, Phúc Hải Đăng | | TDN | 0 | Trần Đại Nghĩa Chess Club |
| 73 | | Nguyễn, Tuấn Khang | | SGU | 0 | Sgu Chess Club |
| 74 | | Nguyễn, Thành Đạt | | TDO | 0 | Tự Do |
| 75 | | Nguyễn, Thành Nhân | | CMT | 0 | Clb Chessmaster |
| 76 | | Nguyễn, Thành Trung | | TDO | 0 | Tự Do |
| 77 | | Nguyễn, Thế Phong | | TDO | 0 | Tự Do |
| 78 | | Nguyễn, Thị Công Hạnh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 79 | | Nguyễn, Thọ Thảo | | USC | 0 | Hcmus Chess Club |
| 80 | | Nguyễn, Trần Đại Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
| 81 | | Nguyễn, Trần Đức Anh | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 82 | | Nguyễn, Trần Minh Thư | | TDO | 0 | Tự Do |
| 83 | | Nguyễn, Trọng Ninh | | LSC | 0 | Lam Sơn Chess Club |
| 84 | | Nguyễn, Trung Kiên | | PNT | 0 | Pnt Chess Cluib |
| 85 | | Nguyễn, Trung Quân | | HHC | 0 | Clb Cờ Vua Hòa Hưng |
| 86 | | Nguyễn, Trương Phong | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 87 | | Nguyễn, Vạn Đăng Thành | | TDN | 0 | Trần Đại Nghĩa Chess Club |
| 88 | | Phạm, Gia Kiệt | | SGU | 0 | Sgu Chess Club |
| 89 | | Phạm, Hoàng Lân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 90 | | Phạm, Hồng Phúc Hiển | | TDO | 0 | Tự Do |
| 91 | | Phạm, Huy Thông | | NCT | 0 | CLB Cờ Nguyễn Công Trứ |
| 92 | | Phạm, Hy Hiếu | | TDO | 0 | Tự Do |
| 93 | | Phạm, Ngọc Diệp | | LSC | 0 | Lam Sơn Chess Club |
| 94 | | Phạm, Ngọc Hoạt | | TDO | 0 | Tự Do |
| 95 | | Phạm, Nguyên Đạt | | TDO | 0 | Tự Do |
| 96 | | Phạm, Trần Hoàng Gia | | TDO | 0 | Tự Do |
| 97 | | Phạm, Việt Tâm | | TDO | 0 | Tự Do |
| 98 | | Phan, Bảo Nguyên Khang | | USC | 0 | Hcmus Chess Club |
| 99 | | Phan, Vĩnh Tín | | TDO | 0 | Tự Do |
| 100 | | Phan, Xuân Khải | | TDO | 0 | Tự Do |
| 101 | | Tạ, Xuân Nghi | | PNT | 0 | Pnt Chess Cluib |
| 102 | | Tô, Thiên Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
| 103 | | Tống, Xuân Tuấn | | BKU | 0 | Trường Đại Học Bách Khoa |
| 104 | | Từ, Phạm Thế Vinh | | CFT | 0 | Chess Fighter |
| 105 | | Trần, Duy Anh | | KTA | 0 | Ktx Khu A Đhqg Tp.Hcm |
| 106 | | Trần, Đặng Gia Phước | | TDO | 0 | Tự Do |
| 107 | | Trần, Ngọc Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
| 108 | | Trần, Thanh Phúc | | HHC | 0 | Clb Cờ Vua Hòa Hưng |
| 109 | | Trần, Trí Thắng | | HHC | 0 | Clb Cờ Vua Hòa Hưng |
| 110 | | Trần, Trọng Hòa | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 111 | | Trần, Xuân Cường | | SGU | 0 | Sgu Chess Club |
| 112 | | Trịnh, Lê Bảo | | ICH | 0 | I-Chess |
| 113 | | Trương, Minh Nhật Huỳnh | | PNT | 0 | Pnt Chess Cluib |
| 114 | | Trương, Nguyễn Triệu Vỹ | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 115 | | Trương, Tấn Thành | | TDO | 0 | Tự Do |
| 116 | | Văn, Huy Tài | | FCC | 0 | Fpt Chess Club |
| 117 | | Võ, Hoàng Minh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 118 | | Võ, Hoàng Thiên Vĩ | | SGC | 0 | Cờ Vua Sài Gòn |
| 119 | | Võ, Trần Nhật Hạ | | CNK | 0 | Chess Năng Khiếu |
| 120 | | Võ, Trọng Bình | | TDO | 0 | Tự Do |
| 121 | | Vũ, Minh Tiến | | TDO | 0 | Tự Do |
|
|
|
|