HỘI THI CỜ VUA - TRƯỜNG TH SỐ 1 NAM PHƯỚC NĂM HỌC 2025-2026 NỮ 45|
Last update 09.12.2025 04:53:59, Creator/Last Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Tournament selection | Danh Sách Đăng Ký Nam 123, Nam 45, Nữ 123, Nữ 45 |
| Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | 1A, 1B, 1C, 1D, 2A, 2B, 2C, 2D, 2E, 3A, 3B, 3C, 3D, 3E, 4A, 4B, 4C, 4D, 5A, 5B, 5C, 5D, 5E |
| Overview for groups | Nu45 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
| No. | Name | FED | Bdld |
| 1 | Dương, An Nhiên | 4B | |
| 2 | Hồ, Lê Thanh Tâm | 4A | |
| 3 | Lê, Thị Bảo Trâm | 5E | |
| 4 | Lê, Thị Minh Thanh | 5A | |
| 5 | Lê, Trần Khánh Nhi | 4D | |
| 6 | Ngô, Hoàng Oanh | 5A | |
| 7 | Nguyễn, Ái Nghi | 4C | |
| 8 | Nguyễn, Châu Uyên | 5C | |
| 9 | Nguyễn, Hoài An | 5B | |
| 10 | Nguyễn, Hoàng Anh Thư | 4C | |
| 11 | Nguyễn, Ngọc Huyền | 4A | |
| 12 | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên | 4B | |
| 13 | Nguyễn, Quỳnh My | 5D | |
| 14 | Nguyễn, Võ Phương Uyên | 4D | |
| 15 | Phạm, Như Ngọc | 5C | |
| 16 | Trần, Nguyễn Thanh Hà | 5E | |
| 17 | Trương, Ngọc Khuê | 5D | |
| 18 | Văn, Thuỳ Oanh | 5B | |
|
|
|
|