Giải Cờ Vua Trường TH Đoàn Thị Điểm TP. Đà Nẵng - Danh sách ban đầu

De pagina werd het laatst gewijzigd op07.12.2025 14:16:16, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung

ToernooiselectieDanh sách ban đầu
Nam 123, Nữ 123
Nam 45, Nữ 45
Parameterkeuze Laat de toernooidetails zien (defaultwaarde), Link tournament to the tournament calendar
Overzicht voor team1/1, 1/3, 1/4, 1/5, 1/6, 1/7, 2/1, 2/2, 2/3, 2/4, 2/5, 2/6, 2/7, 3/1, 3/2, 3/3, 3/4, 3/5, 3/6, 3/7, 4/1, 4/2, 4/3, 4/4, 4/5, 4/6, 5/1, 5/2, 5/3, 5/4, 5/5, 5/6, 5/7
LijstenStartranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog
Excel en afdrukkenExporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes
Search for player Zoeken

Startranglijst

No.NaamFEDGeslacht
1Bùi Đức Nam3/3
2Bùi Nguyên Khang4/5
3Bùi Thống Đông Đông5/2w
4Châu Phương Vi5/2w
5Đặng Mậu Phúc Khang2/2
6Đặng Quốc Bảo1/4
7Đinh Ngọc Kim Ngân2/2w
8Đinh Trường An3/2
9Hồ Khánh Duy2/6
10Hồ Kiến Quân1/7
11Hồ Ngọc Nhã Thi5/7w
12Hồ Trịnh Đăng Khoa1/6
13Hồ Võ Anh Thư1/5w
14Huỳnh Trung Kiên2/7
15Lê Đình Quang Minh5/4
16Lê Đỗ Phương Thư4/4w
17Lê Hoàng Minh Hằng1/3w
18Lê Hữu Anh5/5
19Lê Ngọc Khánh Vi2/5w
20Lê Nguyễn Ngọc Diệp3/1w
21Lê Phước Quang Huy4/1
22Lê Thanh Huy2/5
23Lê Thiên Ân4/5w
24Lê Trần Minh Lâm4/2
25Lương Hoàng Phúc2/3
26Lương Hoàng Trâm Anh1/7w
27Lương Hoàng Tuấn Kiệt4/3
28Lý Hoàng Kánh4/3
29Mạc Nhật Nam1/3
30Ngô Đăng Khoa2/4
31Ngô Tina2/4w
32Nguyễn An Nhiên2/5w
33Nguyễn Bá Hiếu4/4
34Nguyễn Bảo An5/3
35Nguyễn Bảo Ngọc1/6w
36Nguyễn Công Tấn Hà5/2
37Nguyễn Công Tấn Huy4/6
38Nguyễn Đắc Tuấn Anh2/1
39Nguyễn Hoài Bình3/2
40Nguyễn Hoài Phố3/1
41Nguyễn Hoàng Gia Huy5/3
42Nguyễn Hoàng Minh Thư2/6w
43Nguyễn Hữu Anh Tùng4/2
44Nguyễn Hữu Nhật Duy3/4
45Nguyễn Khánh Thi1/1w
46Nguyễn Kim Hoàng My5/7w
47Nguyễn Lê Nguyên Kha5/1
48Nguyễn Lê Thanh Phương1/4w
49Nguyễn Lương Khang2/2
50Nguyễn Mạnh Quân3/7
51Nguyễn Ngọc Minh Châu2/1w
52Nguyễn Ngọc Yến Nhi4/2w
53Nguyễn Sơn Đức Duy2/3
54Nguyễn Thái Bảo Ngọc1/3w
55Nguyễn Thanh Đăng Khoa2/5
56Nguyễn Thị Khánh Linh4/3w
57Nguyễn Thiên Phúc4/4
58Nguyễn Trần Bảo Anh4/5w
59Nguyễn Trí Đức1/1
60Nguyễn Trí Minh Khang3/5
61Nguyễn Trọng Nhân1/7
62Nguyễn Văn Minh Khang3/4
63Nguyễn Việt Hùng3/1
64Phạm Bảo Trâm1/6w
65Phạm Bình Minh5/7
66Phạm Duy Khôi5/6
67Phạm Minh An1/3
68Phạm Nguyên Khang5/6
69Phạm Nguyễn Tuấn Khôi3/5
70Phạm Tấn Khánh4/6
71Phạm Thái Bảo4/1
72Phan Bảo Nam5/4
73Phan Nguyễn An Nhiên1/1w
74Phan Nguyễn Hương Trà3/6w
75Phan Quang Đạt3/3
76Phan Vũ An2/1
77Phí Minh Nhật3/7
78Tạ Hoàng An Nhiên1/5w
79Tăng Nữ Hoàng Thanh5/5w
80Thông Lê Gia Đạt5/5
81Tô Phước Hoài An4/2w
82Trần Bảo Long1/6
83Trần Đình Minh Triết5/2
84Trần Khánh Quỳnh5/6w
85Trần Ngọc Bảo Trinh5/3w
86Trần Nhã Phương4/1w
87Trần Thanh Trúc1/7w
88Trần Thủy Tiên3/1w
89Trần Thùy Trân5/3w
90Trần Tuấn Kiệt2/7
91Trần Tuệ Lâm4/3w
92Trịnh Nguyễn Gia Huy5/7
93Trương Lê Thảo Minh5/6w
94Văn Phạm Gia Bảo2/6
95Văn Phạm Nhã Uyên5/5w
96Võ Hoàng Anh Thư3/3w
97Võ Lâm Nguyên Khôi4/5
98Võ Minh Tâm2/4
99Võ Thùy Oanh4/1w
100Võ Văn Phước3/6
101Vũ Gia Hân2/1w
102Vũ Ngọc Gia Hân2/4w