Logged on: Gast
Servertime 09.12.2025 11:31:40
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Home
Toernooi-database
Kampioenschap
Pictures
FAQ
Online inschrijven
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Giải Cờ Vua Trường TH Đoàn Thị Điểm TP. Đà Nẵng - Danh sách ban đầu
De pagina werd het laatst gewijzigd op07.12.2025 14:16:16, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Toernooiselectie
Danh sách ban đầu
Nam 123
,
Nữ 123
Nam 45
,
Nữ 45
Parameterkeuze
Laat de toernooidetails zien (defaultwaarde)
,
Link tournament to the tournament calendar
Overzicht voor team
1/1
,
1/3
,
1/4
,
1/5
,
1/6
,
1/7
,
2/1
,
2/2
,
2/3
,
2/4
,
2/5
,
2/6
,
2/7
,
3/1
,
3/2
,
3/3
,
3/4
,
3/5
,
3/6
,
3/7
,
4/1
,
4/2
,
4/3
,
4/4
,
4/5
,
4/6
,
5/1
,
5/2
,
5/3
,
5/4
,
5/5
,
5/6
,
5/7
Lijsten
Startranglijst
,
Alfabetische lijst van spelers
,
Federatie- Partij- en Titelstatistiek
,
Alphabetical list all groups
,
Chronoloog
Excel en afdrukken
Exporteren naar Excel (.xlsx)
,
Exporteren naar PDF-bestand
,
QR-Codes
Search for player
Zoeken
Startranglijst
No.
Naam
FED
Geslacht
1
Bùi Đức Nam
3/3
2
Bùi Nguyên Khang
4/5
3
Bùi Thống Đông Đông
5/2
w
4
Châu Phương Vi
5/2
w
5
Đặng Mậu Phúc Khang
2/2
6
Đặng Quốc Bảo
1/4
7
Đinh Ngọc Kim Ngân
2/2
w
8
Đinh Trường An
3/2
9
Hồ Khánh Duy
2/6
10
Hồ Kiến Quân
1/7
11
Hồ Ngọc Nhã Thi
5/7
w
12
Hồ Trịnh Đăng Khoa
1/6
13
Hồ Võ Anh Thư
1/5
w
14
Huỳnh Trung Kiên
2/7
15
Lê Đình Quang Minh
5/4
16
Lê Đỗ Phương Thư
4/4
w
17
Lê Hoàng Minh Hằng
1/3
w
18
Lê Hữu Anh
5/5
19
Lê Ngọc Khánh Vi
2/5
w
20
Lê Nguyễn Ngọc Diệp
3/1
w
21
Lê Phước Quang Huy
4/1
22
Lê Thanh Huy
2/5
23
Lê Thiên Ân
4/5
w
24
Lê Trần Minh Lâm
4/2
25
Lương Hoàng Phúc
2/3
26
Lương Hoàng Trâm Anh
1/7
w
27
Lương Hoàng Tuấn Kiệt
4/3
28
Lý Hoàng Kánh
4/3
29
Mạc Nhật Nam
1/3
30
Ngô Đăng Khoa
2/4
31
Ngô Tina
2/4
w
32
Nguyễn An Nhiên
2/5
w
33
Nguyễn Bá Hiếu
4/4
34
Nguyễn Bảo An
5/3
35
Nguyễn Bảo Ngọc
1/6
w
36
Nguyễn Công Tấn Hà
5/2
37
Nguyễn Công Tấn Huy
4/6
38
Nguyễn Đắc Tuấn Anh
2/1
39
Nguyễn Hoài Bình
3/2
40
Nguyễn Hoài Phố
3/1
41
Nguyễn Hoàng Gia Huy
5/3
42
Nguyễn Hoàng Minh Thư
2/6
w
43
Nguyễn Hữu Anh Tùng
4/2
44
Nguyễn Hữu Nhật Duy
3/4
45
Nguyễn Khánh Thi
1/1
w
46
Nguyễn Kim Hoàng My
5/7
w
47
Nguyễn Lê Nguyên Kha
5/1
48
Nguyễn Lê Thanh Phương
1/4
w
49
Nguyễn Lương Khang
2/2
50
Nguyễn Mạnh Quân
3/7
51
Nguyễn Ngọc Minh Châu
2/1
w
52
Nguyễn Ngọc Yến Nhi
4/2
w
53
Nguyễn Sơn Đức Duy
2/3
54
Nguyễn Thái Bảo Ngọc
1/3
w
55
Nguyễn Thanh Đăng Khoa
2/5
56
Nguyễn Thị Khánh Linh
4/3
w
57
Nguyễn Thiên Phúc
4/4
58
Nguyễn Trần Bảo Anh
4/5
w
59
Nguyễn Trí Đức
1/1
60
Nguyễn Trí Minh Khang
3/5
61
Nguyễn Trọng Nhân
1/7
62
Nguyễn Văn Minh Khang
3/4
63
Nguyễn Việt Hùng
3/1
64
Phạm Bảo Trâm
1/6
w
65
Phạm Bình Minh
5/7
66
Phạm Duy Khôi
5/6
67
Phạm Minh An
1/3
68
Phạm Nguyên Khang
5/6
69
Phạm Nguyễn Tuấn Khôi
3/5
70
Phạm Tấn Khánh
4/6
71
Phạm Thái Bảo
4/1
72
Phan Bảo Nam
5/4
73
Phan Nguyễn An Nhiên
1/1
w
74
Phan Nguyễn Hương Trà
3/6
w
75
Phan Quang Đạt
3/3
76
Phan Vũ An
2/1
77
Phí Minh Nhật
3/7
78
Tạ Hoàng An Nhiên
1/5
w
79
Tăng Nữ Hoàng Thanh
5/5
w
80
Thông Lê Gia Đạt
5/5
81
Tô Phước Hoài An
4/2
w
82
Trần Bảo Long
1/6
83
Trần Đình Minh Triết
5/2
84
Trần Khánh Quỳnh
5/6
w
85
Trần Ngọc Bảo Trinh
5/3
w
86
Trần Nhã Phương
4/1
w
87
Trần Thanh Trúc
1/7
w
88
Trần Thủy Tiên
3/1
w
89
Trần Thùy Trân
5/3
w
90
Trần Tuấn Kiệt
2/7
91
Trần Tuệ Lâm
4/3
w
92
Trịnh Nguyễn Gia Huy
5/7
93
Trương Lê Thảo Minh
5/6
w
94
Văn Phạm Gia Bảo
2/6
95
Văn Phạm Nhã Uyên
5/5
w
96
Võ Hoàng Anh Thư
3/3
w
97
Võ Lâm Nguyên Khôi
4/5
98
Võ Minh Tâm
2/4
99
Võ Thùy Oanh
4/1
w
100
Võ Văn Phước
3/6
101
Vũ Gia Hân
2/1
w
102
Vũ Ngọc Gia Hân
2/4
w
Schaaktoernooi-resultaten server
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 07.12.2025 12:50, Node S0
Impressum