ROYALCHESS SUPERFINAL LẦN 12 VÒNG LOẠI CỤM 1 Sơ CấpOstatnia aktualizacja strony07.12.2025 10:53:12, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Wybranie turnieju | Mầm Non, Vỡ Lòng, Căn Bản, Sơ Cấp, Mở Rộng |
| wybranie parametrów | Pokazanie danych turnieju, Link tournament to the tournament calendar |
| Listy | Lista startowa, Sortowanie zawodników wg alfabetu, Zestawienie federacji, partii i tytułów, Alphabetical list all groups, Terminarz |
| Tabela końcowa po 7 rundach, Tabela według listy startowej |
| Pary na szachownicach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , Nieskojarzony |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Excel i drukowanie | Eksport do Excela (.xlsx), Eksport do PDF, QR-Codes |
Lista startowa
| Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | RgKr | sex | Klub/miasto |
| 1 | | Lê, Đặng Quang Huy | | RAT | 1927 | | Royalchess Nguyễn Ảnh Thủ Q12 |
| 2 | | Trần, Hiển Vinh | | R06 | 1776 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q06 |
| 3 | | Đặng, Minh Khang | | R10 | 1593 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 4 | | Nguyễn, Bùi Sỹ Luân | | RGV | 1525 | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
| 5 | | Nguyễn, Hoàng Minh Khoa | | R10 | 1500 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 6 | | Nguyễn, Minh Khôi | | R06 | 1482 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q06 |
| 7 | | Trác, Văn Thiện Phát | | RPN | 1474 | | Royalchess Phú Nhuận Qpn |
| 8 | | Hoàng, Gia Khánh | | R10 | 1441 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 9 | | Nguyễn, Đức Việt | | R10 | 1419 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 10 | | Nguyễn, Bình Nguyên | | R06 | 1408 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q06 |
| 11 | | Nguyễn, Minh Quân | | RPN | 1408 | | Royalchess Phú Nhuận Qpn |
| 12 | | Bùi, Minh Sơn | | RPN | 1390 | | Royalchess Phú Nhuận Qpn |
| 13 | | Nguyễn, Tấn Lộc | | R10 | 1390 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 14 | | Ngô, Phúc Thịnh | | R10 | 1384 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 15 | | Nguyễn, Bình Phương | | R06 | 1378 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q06 |
| 16 | | Trần, Hoàng Lâm | | R10 | 1360 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 17 | | Phạm, Quốc Thiên | | R10 | 1351 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 18 | | Vũ, Huỳnh Tiến Long | | RPN | 1347 | | Royalchess Phú Nhuận Qpn |
| 19 | | Vũ, Huỳnh Sơn Quân | | RPN | 1292 | | Royalchess Phú Nhuận Qpn |
| 20 | | Trương, Thái Thịnh | | R10 | 1285 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 21 | | Phạm, Khánh Huy | | R10 | 1281 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 22 | | Tô, Minh Hoàng | | R10 | 1244 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 23 | | Lê, Xuân Tùng | | R10 | 1239 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 24 | | Huỳnh, Hiển Long | | R10 | 1232 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 25 | | Trịnh, Tú An | | R10 | 1226 | w | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 26 | | Bùi, Minh Đăng | | R10 | 1173 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 27 | | Nguyễn, Phúc Vinh | | R10 | 1142 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 28 | | Nguyễn, Bách Linh | | RGV | 1239 | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
|
|
|
|