GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC DUY TÂN Son güncelleme02.12.2025 15:45:13, Oluşturan/Son Yükleme: Quoc Dang
| Turnuva seçimi | NAM KHỐI 1 , NAM KHỐI 2, NAM KHỐI 3, NAM KHỐI 4, NAM KHỐI 5, NỮ KHỐI 1, NỮ KHỐI 2, NỮ KHỐI 3, NỮ KHỐI 4, NỮ KHỐI 5 |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1/6 , eşlendirilmeyenler |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Başlangıç Sıralaması
| No. | | İsim | FIDE ID | FED | Rtg |
| 1 | | Cao, Mộc Miên | | 5/2 | 0 |
| 2 | | Dương, Ngọc Như Bình | | 5/6 | 0 |
| 3 | | Huỳnh, Thị Yến Linh | | 5/7 | 0 |
| 4 | | Lâm, Ngọc Kỳ Duyên | | 5/4 | 0 |
| 5 | | Lê, Ngọc Thảo Nhi | | 5/8 | 0 |
| 6 | | Lê, Phan Hoàng Trinh | | 5/2 | 0 |
| 7 | | Lê, Thị Kim Nguyên | | 5/3 | 0 |
| 8 | | Lê, Trần Bảo Khanh | | 5/1 | 0 |
| 9 | | Mai, Lê Thuỳ Linh | | 5/7 | 0 |
| 10 | | Nguyễn, Bình Khánh Thư | | 5/6 | 0 |
| 11 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Anh | | 5/3 | 0 |
| 12 | | Nguyễn, Ngọc Minh Châu | | 5/1 | 0 |
| 13 | | Nguyễn, Phương Linh | | 5/5 | 0 |
| 14 | | Nguyễn, Thị Thùy Trang | | 5/8 | 0 |
| 15 | | Phạm, Băng Tâm | | 5/5 | 0 |
| 16 | | Vũ, Thị Xuân Ngọc | | 5/4 | 0 |
|
|
|
|