GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC DUY TÂN Posledná aktualizácia 02.12.2025 15:43:56, Creator/Last Upload: Quoc Dang
| Výber turnaja | NAM KHỐI 1 , NAM KHỐI 2, NAM KHỐI 3, NAM KHỐI 4, NAM KHỐI 5, NỮ KHỐI 1, NỮ KHỐI 2, NỮ KHỐI 3, NỮ KHỐI 4, NỮ KHỐI 5 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Kolá po šach. | k.1/6 , nežrebovaný |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
| č. | T | Meno | FideID | FED | Elo |
| 1 | | Công, Nữ Hoàng Oanh | | 4/5 | 0 |
| 2 | | Đặng, Hà Anh | | 4/7 | 0 |
| 3 | | Đoàn, Nguyễn Bảo Ngọc | | 4/3 | 0 |
| 4 | | Dương, Nguyễn Hà Phương | | 4/8 | 0 |
| 5 | | Huỳnh, Bảo Ngọc | | 4/3 | 0 |
| 6 | | Huỳnh, Bảo Trâm | | 4/1 | 0 |
| 7 | | Mai, Cẩm Tú | | 4/4 | 0 |
| 8 | | Nguyễn, Hoàng Nhã Uyên | | 4/2 | 0 |
| 9 | | Nguyễn, Ngọc Huyền Trân | | 4/8 | 0 |
| 10 | | Nguyễn, Ngọc Minh Châu | | 4/6 | 0 |
| 11 | | Nguyễn, Nhật Bảo Quyên | | 4/6 | 0 |
| 12 | | Nguyễn, Phúc Huyền | | 4/7 | 0 |
| 13 | | Nguyễn, Phương Yên | | 4/1 | 0 |
| 14 | | Nguyễn, Thanh Thảo | | 4/5 | 0 |
| 15 | | Phạm, Kim Ngọc | | 4/4 | 0 |
| 16 | | Võ, Khả Hân | | 4/2 | 0 |
|
|
|
|