GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC DUY TÂN Son güncelleme02.12.2025 15:16:10, Oluşturan/Son Yükleme: Quoc Dang
| Turnuva seçimi | NAM KHỐI 1 , NAM KHỐI 2, NAM KHỐI 3, NAM KHỐI 4, NAM KHỐI 5, NỮ KHỐI 1, NỮ KHỐI 2, NỮ KHỐI 3, NỮ KHỐI 4, NỮ KHỐI 5 |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1/6 , eşlendirilmeyenler |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Başlangıç Sıralaması
| No. | | İsim | FIDE ID | FED | Rtg |
| 1 | | Đinh, Tiến Dũng | | 2/1 | 0 |
| 2 | | Đỗ, Đăng Khoa | | 2/2 | 0 |
| 3 | | Hoàng, Phúc Hưng | | 2/3 | 0 |
| 4 | | Lê, Minh | | 2/6 | 0 |
| 5 | | Lê, Ngọc Gia Khương | | 2/6 | 0 |
| 6 | | Lưu, Vũ Minh Quang | | 2/4 | 0 |
| 7 | | Nguyễn, Lê Gia Hưng | | 2/2 | 0 |
| 8 | | Nguyễn, Phúc Kha | | 2/3 | 0 |
| 9 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | | 2/4 | 0 |
| 10 | | Phạm, Công Thái Vinh | | 2/5 | 0 |
| 11 | | Tăng, Nhật Minh | | 2/1 | 0 |
| 12 | | Thái, Viết Thành Nhân | | 2/5 | 0 |
| 13 | | Trần, Nguyễn Duy Khang | | 2/7 | 0 |
| 14 | | Võ, Nguyễn Minh Khang | | 2/7 | 0 |
|
|
|
|