ETAPA MUNICIPAL DE LOS JUEGOS ESCOLARES MATAMOROS 2025 NIVEL SECUNDARIA EQUIPO MIXTOS 2025|
Cập nhật ngày: 02.12.2025 07:06:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: AJEDREZ CON PROPÓSITO AC
| Giải/ Nội dung | Varonil, Femenil, Mixto (Equipos) |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
| 1 | ZONA 10 | * | | | | | 2 | 0 | 4 | 0 |
| ZONA 18 | | * | | | | 2 | 0 | 4 | 0 |
| ZONA 17 | | | * | | | 2 | 0 | 4 | 0 |
| ZONA 03 | | | | * | | 2 | 0 | 4 | 0 |
| ZONA 04 | | | | | * | 2 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
|
|
|
|